Xường xứ Thanh:

Tiếng hát kể chuyện bản mường

TRẦN HOÀNG

VHO - Trong nhịp sống hiện đại, tiếng xường của người Mường xứ Thanh vẫn vang lên mộc mạc và thăm thẳm như mạch nguồn văn hóa nuôi dưỡng bao thế hệ. Vừa là một làn điệu dân ca, xường vừa là cách người Mường gửi gắm tình cảm, tri thức và lễ nghĩa... Từ những đêm nhà sàn bập bùng ánh lửa đến không gian lễ hội, tiếng xường trở thành di sản sống nối dài ký ức và niềm tự hào của đồng bào Mường hôm nay.

 

Tiếng hát kể chuyện bản mường - ảnh 1
Hát xường của đồng bào dân tộc Mường ở Thanh Hóa.

Từ câu hát đến bản sắc cộng đồng

Với người Mường, “xường” là kênh giao tiếp độc đáo để bà con bộc lộ tình cảm, triết lý nhân sinh, cách ứng xử và những giá trị đạo đức của mình.

Trong tục truyền cổ, người Mường kể rằng mụ Dạ Dần - vị nữ thần sáng tạo - từng mang gánh xường đi qua miền đất xứ Thanh rộng lớn. Khi đến mường Ai, mường Ống, quai gánh bất ngờ đứt khiến những sọt xường rơi xuống, vung vãi khắp bản làng. Người Mường nhặt lấy rồi truyền nhau hát qua nhiều đời. Vì thế, xường mường Ống, mường Ai được xem như “gốc xường”, là cái nôi đầu tiên nơi làn điệu này hình thành và sinh sôi.

Từ hàng trăm năm nay, người Mường Thanh Hóa vẫn tự hào về câu nói dân dã: “Đất thì xường, mường thì rang”. Vùng đất có xường là vùng còn giữ được nếp sống, cốt cách, gia phong, lễ nghi và hồn vía của dân tộc. Nơi tiếng xường còn vang, nơi ấy còn bản mường, còn cộng đồng, còn ký ức.

Không gian xường thường là những đêm dài, khi nhà sàn đã lên đèn, khói bếp còn phảng phất quanh mái gỗ. Trai gái các bản tụ về, người già trẻ nhỏ cùng ngồi nghe. Phía ngoài gian khách là chỗ của các chàng trai; phía buồng trong, dưới ánh đèn mờ, các cô gái cất lời đáp, e ấp nhưng đầy tự tin.

Một đêm xường bắt đầu bằng những câu chào hỏi, những lời mời thuốc, mời nước, mời trầu, rồi dẫn vào xường “mở áng”, “mở đường”. Xường không vội vã; người hát xường chẳng gấp gáp. Mọi cảm xúc được “xới lên từ từ”, dìu dắt đôi bên bước vào câu chuyện tâm tình. Có những đêm chỉ để “mở áng” người ta đã hát hàng giờ, thậm chí suốt buổi tối, nhưng chính sự mềm mại, uyển chuyển ấy thể hiện rõ sự lịch thiệp, tinh tế trong ứng xử của người Mường.

 

Trong hát giao duyên, có những “bạn đôi xường” hát với nhau cả đêm mà chưa một lần nhìn rõ mặt. Họ chỉ nhận ra nhau qua giọng, qua nhịp, qua cách đối ý, đối câu.

Trai Mường mạnh mẽ, lịch sự; gái Mường kín đáo, tế nhị. Nhưng khi bước vào xường, họ bình đẳng như nhau, bởi “lời hát là tiếng lòng”, ai biết hát thì người ấy có tiếng nói.

Cấu trúc bài xường cũng độc đáo: Câu trước gieo vần cho câu sau, người hát phải liên tục sáng tạo để đáp lại kịp thời mà vẫn giữ được ý, vần và tình. Chính yếu tố này khiến xường trở thành một nghệ thuật ứng khẩu bậc cao, nơi tài trí, sự tinh nhạy và chiều sâu văn hóa của mỗi người được bộc lộ rõ rệt.

Lời xường giàu hình tượng dân gian, lấy từ chính thiên nhiên bản mường, suối, núi, hoa rừng, chim muông, nương lúa, giếng nước… Từ những hình ảnh quen thuộc ấy, người hát gửi gắm nỗi niềm của mình, kín đáo nhưng thấm thía: “Em có cồng vui, sao em không gióng / Em không gióng nhiều cũng nên gióng ít…”.

Những buổi hát như thế, khi chia tay lúc trời hừng sáng, thường khép lại bằng những câu thề hẹn mộc mạc mà sâu nặng: “Ước chi ta đi củi chung một vác / Lửa than chung nhóm bếp nhà ai / Trời mưa lâm thâm đội chung nón kín / Qua cầu lắt lẻo cùng nhau sang…”. Không ít đôi lứa đã nên duyên từ tiếng xường.

Di sản nuôi dưỡng văn hoá bản mường

Xường, đặc biệt là xường cân, có cấu trúc chặt chẽ và giàu tính nghệ thuật. Người Mường gọi xường cân là “xường bậc”, bởi người hát phải “leo bậc” từng cung, từng đoạn theo trình tự truyền lại qua nhiều thế hệ.

Dân gian thường nói xường có 12 bậc. Con số này mang tính ước lệ như nhiều câu chuyện cổ, nhưng điều quan trọng là mỗi “bậc xường” đều có tên gọi và sắc thái riêng: Cu nhu cọp nhọp (góp nhặt), zờm zờm, poong soong poót soót, zằng zắng, lêu lao lên lồm…

Những tên gọi bằng tiếng Mường cổ vừa giàu hình ảnh, vừa gợi rõ nhịp điệu đặc trưng của từng bậc. Trước khi vào bậc, người hát phải đi qua “cung đầu”, còn gọi là “lượn áng” - phần mở đầu của mọi cuộc xường, gồm: Xường chào, xường mời, xường nài, xường mở đường, xường phát vấn… Chỉ khi đôi bên đã hiểu ý, đã “bắc được cầu”, đã “kéo được sợi dây” gắn kết thì cuộc xường mới thật sự bước vào bậc.

Trong mỗi bậc xường, người hát phải “dắt hoa” (cái wa), “theo tiếng chim” (pẳt siềng chim) - những kỹ thuật khó đòi hỏi sự tinh tế và kinh nghiệm. Lời hát vừa phải giữ được “căn” (nền tảng văn hóa, lề lối cổ), vừa phải sáng tạo để thể hiện sự sắc sảo của người hát. Chính sự hòa quyện giữa truyền thống và ứng biến ấy khiến xường trở thành một nghệ thuật sống động, linh hoạt theo từng cuộc hát.

Đặc biệt, xường cân không chỉ hát bằng thanh âm mà còn “hát bằng trí”, người hát phải hiểu nghĩa đen, nghĩa bóng, biết vận dụng ca dao, truyện cổ, biết so sánh, ví von, khéo đặt câu, khéo gài chữ để “hỏi mà như không hỏi, đáp mà như không đáp”, tạo nên nét duyên rất riêng của xường.

 

 

 

Bên cạnh xường giao duyên, còn có xường chúc trong lễ hội, cưới xin, mừng nhà mới, cầu mùa, cầu phúc; và xường kể (mo) vang lên trong tang lễ, kể chuyện đời, chuyện trời đất, chuyện tổ tiên.

Tuy vậy, phong phú, tinh tế và giàu sức lan tỏa nhất vẫn là xường trai gái. Một cuộc xường có thể kéo dài một đêm, thậm chí ba đêm. Mỗi đêm là một hành trình cảm xúc, từ dè dặt, mở lòng, thăng hoa, cho đến những lời dặn dò và nỗi tiếc nuối khi chia xa. Những người từng trải qua một đêm xường thường nói: “Xường không chỉ để hát, mà để nhớ”.

Trong bối cảnh hội nhập và phát triển, việc bảo tồn xường Mường ngày càng được chú trọng. Các địa phương đã thành lập nhiều câu lạc bộ dân ca Mường, mở lớp truyền dạy, ghi âm tư liệu, phục dựng không gian diễn xướng để nuôi dưỡng sức sống của loại hình nghệ thuật này.

Xường cũng hiện diện nhiều hơn trong các chương trình giao lưu văn hóa, lễ hội truyền thống, sự kiện du lịch, góp phần giới thiệu bản sắc Mường đến du khách.

Lãnh đạo Sở VHTTDL Thanh Hóa khẳng định: “Xường Mường không chỉ là di sản của riêng cộng đồng người Mường mà còn là tài sản văn hóa quý của dân tộc. Chúng tôi đang triển khai các chương trình hỗ trợ nghệ nhân, mở lớp truyền dạy tại cơ sở, đồng thời đưa xường vào hoạt động du lịch, lễ hội để di sản tiếp tục được thực hành, sống trong đời sống và được thế hệ trẻ tiếp nối một cách tự nhiên”.

Sự vào cuộc đồng bộ của chính quyền, cộng đồng và nghệ nhân đang giúp tiếng xường tiếp tục vang lên mạnh mẽ trong đời sống hôm nay, góp phần tạo dựng bản sắc văn hóa đặc trưng, trở thành nguồn lực quan trọng cho phát triển du lịch và xây dựng đời sống văn hóa cơ sở ở Thanh Hóa.