Men cơm mới của người Thái xứ Thanh
VHO - Khi những thửa ruộng bắt đầu ngả vàng, đồng bào Thái ở miền Tây Thanh Hóa lại rộn ràng chuẩn bị lễ mừng cơm mới - nghi lễ thiêng liêng để tạ ơn trời đất và tổ tiên sau vụ mùa bội thu.

Giữa khói bếp bảng lảng, men rượu cay nồng và tiếng khèn réo rắt, hương cơm mới quyện cùng niềm biết ơn đất trời, như giữ lại hồn cốt của một dân tộc sống hòa cùng thiên nhiên, với niềm tin giản dị mà sâu sắc.
Từ hạt vàng no ấm đến mâm cơm tri ân tổ tiên
Khi cây lúa cúi đầu, hạt trĩu vàng óng, cũng là lúc người Thái ở các bản vùng cao Thanh Hóa, như các xã Nam Xuân, Thiên Phủ, Phú Lệ, bắt đầu chọn ngày lành tháng tốt để tổ chức lễ mừng cơm mới. Đây là nghi lễ quan trọng bậc nhất trong đời sống tinh thần của họ, được truyền từ đời này sang đời khác như một phong tục bất di bất dịch.
Người Thái quan niệm: Có mùa màng tốt tươi là nhờ trời đất, nhờ bàn tay con người, nhờ thần linh và tổ tiên phù hộ. Vì thế, lễ cơm mới còn là lời cảm tạ, tri ân với thiên nhiên và cội nguồn. Dù nghèo hay giàu, năm được mùa hay thất bát, gia đình nào cũng cố làm mâm cơm dâng cúng - như một lời hứa tiếp nối, gìn giữ mạch sống yên lành nơi núi rừng.
Gần năm giờ sáng, chị Hà Thị Ngơi (người bản Bút, xã Nam Xuân) đã ra khoảnh ruộng gần nhà, chọn những bông lúa chín mẩy đều, cắt một khoanh lớn mang về chuẩn bị lễ cúng. “Cả nhà tập trung làm hai mâm cỗ. Người đi bắt cá, người lên nương hái nấm, người dọn dẹp bàn thờ. Mâm cơm phải có thịt gà, thịt lợn, cá, cua suối, ốc dài, trứng và nấm. Mỗi món đều có ý nghĩa riêng, ví dụ như nấm tượng trưng cho sức vươn lên của lớp trẻ, cá suối thể hiện sự trù phú của bản làng”, chị Ngơi cho biết.
Nhà nghiên cứu văn hóa Thái Hà Văn Thương, người nhiều năm sưu tầm các nghi lễ cổ truyền, nhớ lại: “Trước kia, cứ đến lễ cơm mới, cả bản đều ra sông Luồng từ tờ mờ sáng. Phụ nữ xúc cá, xúc ốc; đàn ông đi đánh chài, thả lưới mong bắt được con cá thật to, thật ngon. Cá làm sạch, gói với măng chua, rau rừng, đem đồ lên. Mùi thơm lan tỏa khắp bản. Không phải Tết, nhưng lễ cơm mới với người Thái bao giờ cũng vui như Tết, rộn ràng và ấm áp”.
Những ngày cận lễ, không khí trong bản luôn tất bật. Tiếng cười nói xen lẫn tiếng gà gáy, tiếng lợn kêu, tiếng củi nổ tí tách bên bếp. Người già chuẩn bị nhang đèn, mâm cúng; trẻ nhỏ chạy loanh quanh chơi đùa. “Cứ đến cuối tháng 5 hoặc tháng 10 âm lịch, khi thu hoạch xong, chúng tôi lại làm lễ cơm mới. Dù có đi làm ăn xa, bà con đều cố về dự. Không khí ấy khiến ai cũng thấy ấm lòng”, anh Lương Văn Lạc, Phó trưởng bản Páng, xã Phú Lệ chia sẻ.
Câu chuyện gà mẹ và niềm tin trong đêm lễ
Khác với nhiều nơi, bản Páng có một điều cấm kỵ: Tuyệt đối không cúng gà, không cúng trâu. Điều ấy bắt nguồn từ câu chuyện cổ được truyền qua bao thế hệ về con gà mẹ và tình mẫu tử.
Chuyện kể rằng, thuở xưa có đôi vợ chồng nghèo muốn làm lễ cơm mới để cúng người cha vừa mất. Nhà chẳng có gì ngoài con gà mẹ đang nuôi đàn con nhỏ dưới gầm sàn. Đêm ấy, họ bàn nhau sẽ làm thịt gà mẹ. Nghe vậy, gà mẹ buồn bã nói với đàn con: “Ngày mai, mẹ không còn sống để nuôi nấng, dạy bảo các con nữa. Mất mẹ, các con sẽ mồ côi, nhưng hãy thương yêu, đùm bọc nhau”. Nghe thấy lời gà mẹ, đôi vợ chồng xúc động rơi nước mắt và quyết định không giết gà nữa. Từ đó, người Thái tin rằng, nếu cúng gà, cúng trâu, những con vật thân thiết và gắn bó với con người thì mùa sau sẽ “mất lộc”.
Đặc biệt, lễ cúng cơm mới ở Phú Thanh bao giờ cũng được tổ chức vào buổi chiều tối. Theo các cụ cao niên, đó là thời khắc “thiêng” nhất, khi người đi nương đã về, bóng tối đã buông thì cũng là lúc linh hồn tổ tiên dễ nghe thấy lời khấn. “Trong không gian đêm, ngọn đèn dầu, tiếng khèn, tiếng mõ vang vọng khiến lễ cúng thêm linh thiêng. Thần linh sẽ nghe rõ lòng thành của con cháu”, cụ Lương Văn Vi, 78 tuổi chia sẻ.
Còn ở bản Bút (Nam Xuân), lễ cơm mới lại giản dị hơn. Người dân quan niệm: Điều quan trọng không phải hình thức, mà là tấm lòng. Không cần thầy mo, không cần bài cúng dài. Khi mâm cơm đã sẵn sàng, chủ nhà chỉ cần chắp tay khấn: “Hôm nay ngày lành tháng tốt, gia đình con có cơm mới, có cá, có thịt mời tổ tiên về dùng”. Ngắn gọn, chân thành, nhưng chứa đựng tất cả niềm tin và lòng biết ơn.
Nhà nghiên cứu Hà Văn Thương lý giải: “Ngày trước, lễ nào cũng phải mời ông mo, bà máy. Trong đó, bà máy là người có quyền cấp bằng cho thầy mo, tượng trưng cho tri thức, sự kết nối giữa con người và thần linh. Nay, khi cuộc sống đổi thay, người Thái hiểu rằng thần linh ở đâu cũng nghe được tiếng lòng của cháu con. Cái quý là đồ lễ phải do chính tay người trong nhà làm ra sản vật của nương rẫy, đồng ruộng, thể hiện mồ hôi công sức của con người”.
Trong mỗi lễ mừng cơm mới, dù khác nhau về cách thức hay thời điểm, nhưng luôn có hai chủ thể thiêng liêng: Tổ tiên và thần linh. Bài cúng nếu có thầy mo chủ trì thường mở đầu bằng lời cảm tạ trời đất, nhắc lại công ơn của thần linh đã phù hộ cho bản làng được no ấm: Người làm nương mài dao, mài rìu cho sắc/ Người làm ruộng sửa bừa, sửa cày cho vững/ Bện dây thừng cho đẹp/ Thần linh ơi, xin về bản cũ/ Về đến mó nước trong, về với nhà cột to/ Ăn cơm cho lại sức, ăn canh cho sức bền...
Sau lời cúng là ba lần khấn mời. Lần đầu, thầy mo nhắc lại những lời cầu nguyện trước kia, cảm tạ thần linh đã giúp dân bản có mùa lúa bội thu. Lần thứ hai, cầu mong năm tới trời yên, mưa thuận gió hòa, người người mạnh khỏe. Lần cuối cùng là lời tiễn tổ tiên “về nơi cũ”, khép lại vòng luân hồi của một mùa nông nghiệp.
Theo phong tục, mâm cơm cúng phải đủ bốn yếu tố: Cơm - thịt - rượu - xôi. Cơm nấu từ gạo mới, dẻo thơm, tượng trưng cho thành quả lao động; rượu được ủ từ nếp nương, nồng đượm nghĩa tình; xôi là biểu trưng của đoàn kết, của sự gắn bó keo sơn; còn thịt, cá là sản vật của núi rừng, là lộc của đất trời.
Sau khi nghi lễ kết thúc, chủ nhà mời anh em, họ hàng, khách quý cùng vào mâm. Người đến giúp làm cỗ không cần mang gì, chỉ góp sức và niềm vui. Khách đến dự thường mang theo một ít rượu. Ai nấy đều chúc nhau một năm mới mùa màng bội thu, sức khỏe dồi dào, chân đi nhanh, tay làm khỏe...
Qua bao mùa vàng, dù đời sống hiện đại đã gõ cửa từng nếp nhà sàn, nhưng với người Thái ở miền sơn cước Thanh Hóa, mâm cúng lễ cơm mới vẫn được gìn giữ như linh hồn của phong tục. Trong làn khói nhang và hương nếp mới, ký ức, tình thân và lòng biết ơn hòa quyện, trở thành sợi dây vô hình níu bước những người con xa xứ trở về với cội nguồn.