Giữ hồn văn hóa Thái xứ Thanh giữa dòng chảy hiện đại
VHO - Trải qua bao thăng trầm lịch sử, đồng bào dân tộc Thái ở Thanh Hóa đã kiến tạo nên một không gian văn hóa giàu bản sắc, vừa mang dấu ấn riêng của xứ Thanh, vừa hòa vào dòng chảy chung của văn hóa Thái Việt Nam. Giữ gìn và phát huy những giá trị ấy không chỉ là trách nhiệm với quá khứ, mà còn là nền tảng cho phát triển bền vững hôm nay và mai sau.

Trên vùng thượng du xứ Thanh, nơi những thung lũng, triền núi gắn bó từ bao đời với nếp nhà sàn, ruộng lúa nước và tiếng khặp ngân vang, cộng đồng dân tộc Thái đã hình thành, phát triển và để lại một di sản văn hóa phong phú, đa dạng.
Theo các công trình nghiên cứu, người Thái ở Thanh Hóa có nguồn gốc từ nhóm Tày cổ bản địa, được bổ sung qua nhiều đợt di cư từ phía Bắc, trong quá trình cộng cư, giao thoa lâu dài với người Mường, người Kinh, Khơ Mú và giữ mối liên hệ mật thiết với cộng đồng Thái ở Tây Bắc, Thượng Lào, Nghệ An.
Chính sự hòa quyện ấy đã tạo nên bản sắc văn hóa Thái xứ Thanh vừa riêng biệt, vừa mang tính đại diện cho cộng đồng Thái ở Việt Nam.
Hiện nay, Thanh Hóa có khoảng hơn 223 nghìn người Thái, chiếm 35,6% tổng số đồng bào dân tộc thiểu số toàn tỉnh, chủ yếu thuộc hai ngành Thái đen (Tày đăm) và Thái trắng (Tày dọ), sinh sống tập trung tại các huyện (cũ) như Bá Thước, Lang Chánh, Thường Xuân, Quan Hóa, Quan Sơn, Mường Lát…
Trải qua thời gian, cùng với quá trình khai phá đất đai, chinh phục thiên nhiên, đồng bào Thái đã sáng tạo nên một kho tàng văn hóa đồ sộ, in đậm trong văn học dân gian, lễ hội, tín ngưỡng, trang phục, nghề thủ công truyền thống và tri thức bản địa.
Di sản sống động trong đời sống cộng đồng
Một trong những giá trị nổi bật của văn hóa Thái xứ Thanh là kho tàng văn học dân gian phong phú, với các thần thoại, truyền thuyết, truyện thơ, trường ca kể về thuở khai thiên lập địa, về nguồn gốc con người, về các nhân vật lịch sử, huyền thoại gắn với bản, mường.

Những tác phẩm như Khăm Panh, Tư Mã Hai Đào, Xống chụ xôn xao – Tiễn dặn người yêu, Xi Thuần… không chỉ phản ánh thế giới quan, nhân sinh quan của người Thái, mà còn là “ký ức tập thể” được lưu giữ, trao truyền qua nhiều thế hệ.
Cùng với văn học dân gian, lễ hội truyền thống giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong đời sống tinh thần của cộng đồng. Hàng trăm lễ hội lớn nhỏ, gắn với chu kỳ nông nghiệp, tín ngưỡng thờ thần linh, anh hùng dân tộc, đã và đang được gìn giữ, phục dựng.
Tiêu biểu là lễ hội Kin chiêng boọc mạy (hát múa ăn mừng dưới cây bông) ở làng Roọc Răm, xã Yên Thọ, nơi toàn bộ không gian sinh hoạt của bản mường cổ được tái hiện sinh động qua nghi lễ, diễn xướng, trò chơi dân gian.
Hay lễ hội Nàng Han ở xã Vạn Xuân, thể hiện lòng tri ân đối với người nữ anh hùng Thái đã đứng lên bảo vệ quê hương; lễ hội Mường Xia ở xã Sơn Thuỷ với câu chuyện tình Lay động lòng người của chàng Lá Li, nàng Lá Nọi, gắn với di tích đền thờ Tư Mã Hai Đào, người có công giữ yên bờ cõi.
Đến với các lễ hội của người Thái, du khách không chỉ được thưởng thức những món ăn truyền thống như cơm lam, cá nướng, rêu đồ…, mà còn được hòa mình vào không gian văn hóa cồng chiêng, khèn bè, sáo ôi, những làn điệu khặp mượt mà cùng các trò chơi dân gian như ném còn, nhảy sạp, bắn nỏ, kéo co. Đó là những giá trị văn hóa sống, hiện hữu trong sinh hoạt cộng đồng, chứ không chỉ nằm trong sách vở hay bảo tàng.
Bên cạnh lễ hội, trang phục truyền thống và nghề dệt thổ cẩm là dấu ấn đậm nét của văn hóa Thái. Ở nhiều địa phương như Pù Luông, Văn Phú, Nam Xuân, nghề trồng bông, se sợi, nhuộm màu từ thực vật, dệt thổ cẩm với các mô-típ hoa văn mang ý nghĩa biểu trưng cho thiên nhiên, con người, vũ trụ… vẫn được duy trì, trở thành sinh kế gắn với du lịch cộng đồng.
Bảo tồn gắn với phát triển bền vững
Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập và hiện đại hóa, nhiều giá trị văn hóa truyền thống của người Thái đang đứng trước nguy cơ mai một.
Chữ viết, tiếng nói, di sản quan trọng bậc nhất, ngày càng thu hẹp phạm vi sử dụng; lối sống, sinh hoạt thay đổi; thế hệ trẻ ít gắn bó với nghề truyền thống, lễ hội, nghi lễ cổ.
Thực tế ấy đặt ra yêu cầu cấp thiết về bảo tồn và phát huy văn hóa Thái một cách bài bản, bền vững.
Những năm qua, tỉnh Thanh Hóa đã triển khai nhiều chương trình, dự án nhằm gìn giữ bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số, trong đó có người Thái, như Dự án bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa hát khặp; các lớp tập huấn phục dựng, truyền dạy khặp giao duyên, khua luống, khèn bè, sáo ôi; các hội thảo khoa học về bảo tồn tiếng nói, chữ viết, trang phục, nghề truyền thống.

Nhiều lễ hội truyền thống được khôi phục, công nhận là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia; các mô hình làng nghề, du lịch cộng đồng được hình thành, tạo sinh kế cho người dân.
Đặc biệt, những cá nhân tâm huyết như ông Hà Văn Thương, ông Hà Nam Ninh đã lặng lẽ góp phần quan trọng vào công cuộc bảo tồn chữ viết, ngôn ngữ Thái. Từ việc sưu tầm tài liệu cổ, khảo cứu điền dã, biên soạn từ điển, trường ca, đến việc truyền dạy chữ Thái cho hàng nghìn học viên, các ông đã biến tình yêu văn hóa dân tộc thành hành động cụ thể, bền bỉ.
Những nỗ lực ấy không chỉ cứu vãn nguy cơ thất truyền chữ Thái, mà còn mở ra cơ hội tiếp cận kho tàng tri thức bản địa cho thế hệ hôm nay và mai sau.
Ở các địa phương như Pù Luông, Yên Thắng, Quan Sơn…, việc bảo tồn văn hóa được gắn chặt với phát triển du lịch, xây dựng sản phẩm OCOP, hình thành các câu lạc bộ văn hóa dân gian, không gian trình diễn dân ca, dân vũ.
Lễ hội Mường Xia, lễ hội Nàng Han không chỉ là sinh hoạt tín ngưỡng, mà còn trở thành điểm nhấn thu hút du khách, lan tỏa giá trị văn hóa Thái ra ngoài cộng đồng.
Giữ gìn bản sắc văn hóa Thái xứ Thanh vì thế không phải là “đóng băng” quá khứ, mà là làm cho di sản tiếp tục sống trong đời sống đương đại, thích ứng với những đổi thay của xã hội.
Khi văn hóa được bảo tồn bằng chính nhu cầu, niềm tự hào và sinh kế của người dân, những giá trị ấy mới thực sự “ăn sâu, bám rễ”, trở thành nguồn lực tinh thần và động lực phát triển.

RSS