Phát triển kinh tế tư nhân gắn với kinh tế di sản tại Việt Nam:

Đang dần trở thành yêu cầu tất yếu

TS PHAN THANH HẢI

VHO - Trong tiến trình hội nhập sâu rộng và chuyển đổi mô hình tăng trưởng, Việt Nam đang đứng trước yêu cầu phải tái định vị chiến lược phát triển theo hướng lấy văn hóa làm nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu, vừa là động lực cho phát triển bền vững.

Đang dần trở thành yêu cầu tất yếu - ảnh 1
Bảo tàng Gốm cổ sông Hương, một bảo tàng tư nhân đang phát huy hiệu quả tại Huế. Ảnh: B.LÂM

 Trong bối cảnh đó, di sản văn hóa không chỉ còn là ký ức của quá khứ mà đã trở thành một nguồn lực đặc biệt, một dạng “vốn di sản” (heritage capital) có khả năng tạo ra giá trị gia tăng, việc làm, sáng tạo và bản sắc cho nền kinh tế hiện đại.

Những nguyên tắc cốt lõi

Từ những quần thể kiến trúc, cảnh quan, di tích vật thể đến kho tàng di sản phi vật thể như lễ hội, tri thức dân gian, nghề truyền thống, ẩm thực hay âm nhạc, Việt Nam đang sở hữu một “kho báu mềm” khổng lồ: 9 di sản vật thể, 16 di sản phi vật thể, 11 di sản tư liệu được UNESCO công nhận, khoảng 10.000 di tích được xếp hạng ở các cấp, gần 8.000 lễ hội cùng hàng nghìn làng nghề và di sản phi vật thể quốc gia. Tất cả hợp thành nền tảng cho một nền “kinh tế di sản”, nơi giá trị văn hóa được chuyển hóa thành tài sản phát triển, kết nối giữa quá khứ và tương lai, giữa truyền thống và sáng tạo.

 Để tạo hành lang phát triển bền vững cho kinh tế di sản gắn với khu vực tư nhân, cần một phương thức quản trị tinh tế và nhân văn. Kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn Việt Nam cho thấy, việc phát triển này cần được dẫn dắt bởi bốn nguyên tắc cốt lõi: Tôn trọng giá trị gốc của di sản và đánh giá tác động trước mọi can thiệp; tích hợp giữa di sản, cảnh quan, du lịch, môi trường và cộng đồng trong một không gian thống nhất; giữ gìn sự tinh tế của thẩm mỹ truyền thống trong quy mô phát triển phù hợp; và cuối cùng là tương tác, cùng kiến tạo và cùng chia sẻ lợi ích giữa doanh nghiệp, cộng đồng và chính quyền.

Trong cấu trúc kinh tế mới, khu vực tư nhân nổi lên như một động lực quan trọng thúc đẩy đổi mới và sáng tạo. Nghị quyết số 68- NQ/TW ngày 4.5.2025 của Bộ Chính trị khẳng định rõ kinh tế tư nhân là lực lượng quan trọng thúc đẩy năng suất lao động, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và góp phần ổn định đời sống xã hội.

Trong lĩnh vực văn hóa, khu vực tư nhân không chỉ là nhà đầu tư, mà còn là người kể chuyện, người sáng tạo và đồng hành trong hành trình bảo tồn, phát huy di sản. Từ các mô hình phố cổ Hội An, làng nghề Bát Tràng, phim trường Tràng An Ninh Bình, Festival Huế, đến các dự án bảo tồn kiến trúc Pháp ở Hà Nội… đều minh chứng rõ ràng cho khả năng kết hợp giữa nguồn lực tư nhân, sức sáng tạo và giá trị di sản trong phát triển kinh tế văn hóa.

Thế giới hiện đang chuyển mình mạnh mẽ sang nền kinh tế trải nghiệm, nơi giá trị không chỉ nằm ở sản phẩm vật chất mà còn ở cảm xúc, câu chuyện và bản sắc mà nó mang lại. Người tiêu dùng và du khách ngày nay tìm kiếm sự xác thực, tính độc đáo và cảm giác gắn kết cộng đồng, những yếu tố mà Việt Nam có lợi thế lớn nhờ bề dày lịch sử, văn hóa và di sản đa dạng.

Tuy nhiên, cùng với cơ hội ấy là những thách thức không nhỏ: Khung pháp lý cho hợp tác công - tư trong lĩnh vực di sản còn thiếu cụ thể, năng lực của doanh nghiệp tư nhân trong lĩnh vực sáng tạo, bảo tồn còn hạn chế, cơ chế quản lý vẫn nặng tính “xin - cho”, và nguy cơ thương mại hóa thô bạo có thể khiến giá trị văn hóa bị “rỗng ruột” nếu thiếu chuẩn mực giám sát.

Để tạo hành lang phát triển bền vững cho kinh tế di sản gắn với khu vực tư nhân, cần một phương thức quản trị tinh tế và nhân văn. Kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn Việt Nam cho thấy, việc phát triển này cần được dẫn dắt bởi bốn nguyên tắc cốt lõi: Tôn trọng giá trị gốc của di sản và đánh giá tác động trước mọi can thiệp; tích hợp giữa di sản, cảnh quan, du lịch, môi trường và cộng đồng trong một không gian thống nhất; giữ gìn sự tinh tế của thẩm mỹ truyền thống trong quy mô phát triển phù hợp; và cuối cùng là tương tác, cùng kiến tạo và cùng chia sẻ lợi ích giữa doanh nghiệp, cộng đồng và chính quyền. Đồng thời, bên cạnh “ba nhà” truyền thống (Nhà nước - Nhà khoa học - Nhà doanh nghiệp), cần mở rộng thành “bốn nhà” bằng cách bổ sung vai trò của Nhà cộng đồng - những người trực tiếp sống, gìn giữ và hưởng lợi từ di sản, để tạo nên vòng tròn đồng thuận trong mọi quyết sách.

Đang dần trở thành yêu cầu tất yếu - ảnh 2
Với sự tham gia của tư nhân, khu vực cảnh quan chân núi danh thắng Yên Tử (Quảng Ninh) đã được đầu tư, phát huy giá trị, đáp ứng nhu cầu của du khách. Ảnh: T.SƯƠNG

Quản trị rủi ro và trách nhiệm xã hội phải được đặt lên hàng đầu

Về chính sách, trước hết cần hoàn thiện thể chế và cho phép thí điểm “sandbox di sản”, các vùng thử nghiệm pháp lý linh hoạt cho mô hình hợp tác công - tư trong bảo tồn và khai thác di sản. Việc hình thành Quỹ Di sản & Sáng tạo Việt Nam theo mô hình tài chính hỗn hợp, kết hợp giữa vốn công, vốn tư và tài trợ quốc tế, sẽ giúp huy động nguồn lực mạnh mẽ hơn.

 Về chính sách, trước hết cần hoàn thiện thể chế và cho phép thí điểm “sandbox di sản”, các vùng thử nghiệm pháp lý linh hoạt cho mô hình hợp tác công - tư trong bảo tồn và khai thác di sản. Việc hình thành Quỹ Di sản & Sáng tạo Việt Nam theo mô hình tài chính hỗn hợp, kết hợp giữa vốn công, vốn tư và tài trợ quốc tế, sẽ giúp huy động nguồn lực mạnh mẽ hơn. Song song đó, cần ban hành các tiêu chuẩn thiết kế nhạy cảm di sản cho kiến trúc, quảng cáo, chiếu sáng và du lịch đêm, cũng như thiết lập cơ chế “Nhãn Di sản Việt Nam” nhằm xếp hạng, tôn vinh những sản phẩm, dịch vụ văn hóa sáng tạo gắn liền với giá trị xác thực và tác động cộng đồng.

Song song đó, cần ban hành các tiêu chuẩn thiết kế nhạy cảm di sản cho kiến trúc, quảng cáo, chiếu sáng và du lịch đêm, cũng như thiết lập cơ chế “Nhãn Di sản Việt Nam” nhằm xếp hạng, tôn vinh những sản phẩm, dịch vụ văn hóa sáng tạo gắn liền với giá trị xác thực và tác động cộng đồng.

Một hướng đi quan trọng khác là phát triển hạ tầng số và hệ tri thức mở về di sản thông qua việc xây dựng “Vietnam Heritage Data Hub”, nền tảng dữ liệu quốc gia tích hợp thông tin về di tích, lễ hội, nghề truyền thống, ẩm thực, bản quyền và bản đồ số, hỗ trợ các startup sáng tạo và doanh nghiệp văn hóa. Khi công nghệ thực tế ảo (VR/AR), vé điện tử, hướng dẫn đa ngữ và các mô hì

 bảo tàng mở” được phổ biến, di sản sẽ thực sự bước vào thời đại số, tiếp cận công chúng theo cách sống động và hấp dẫn hơn. Từ góc độ thực hành, có thể triển khai nhiều mô hình cụ thể như cụm cổ phục Việt, thời trang di sản với trung tâm “AoDai.VN” kết hợp trình diễn và thương mại điện tử; cụm ẩm thực di sản với bảo tàng, tour trình diễn món ăn và thương hiệu đặc trưng như “Phở Hà Nội”, “Bún bò Huế”, “Mì Quảng”, “Cao lầu Hội An”; cụm làng nghề - không gian sáng tạo kết hợp lưu trú, workshop, triển lãm và hòa nhạc nhỏ; hay cụm kinh tế đêm di sản với tuyến phố đi bộ, chiếu sáng nghệ thuật, chợ đêm và du thuyền văn hóa.

Song song với phát triển, quản trị rủi ro và trách nhiệm xã hội phải được đặt lên hàng đầu. Một bộ tiêu chí kiểm soát rủi ro cần được áp dụng nghiêm ngặt, bao gồm tính xác thực và toàn vẹn của di sản, ảnh hưởng môi trường, tải lượng du lịch, phân phối lợi ích công bằng cho cộng đồng, thẩm mỹ kiến trúc - cảnh quan, và giá trị giáo dục, truyền thông. Việc thành lập các Hội đồng Di sản địa phương có sự tham gia của cộng đồng, nghệ nhân và doanh nghiệp sẽ giúp đảm bảo tính minh bạch và dân chủ trong bảo tồn. Bên cạnh đó, chương trình “Bảo trợ di sản văn hóa Việt Nam” (Patron of Vietnam Heritage) nên được khởi động để kêu gọi doanh nhân và kiều bào đỡ đầu tu bổ di tích, công khai tiến độ và chi phí trên nền tảng số.

Trong hệ sinh thái này, chính quyền không chỉ là cơ quan quản lý mà phải trở thành “nhạc trưởng”, người kiến tạo thể chế, tiêu chuẩn, dữ liệu và hạ tầng mềm; điều phối các bên theo cơ chế cam kết thay vì “xin - cho”; chuyển trọng tâm từ tiền kiểm sang hậu kiểm bằng công nghệ số và giám sát thời gian thực; và đặc biệt, lấy chất lượng sống của người dân làm thước đo cho mọi hoạt động thay vì chỉ chú trọng chỉ số tăng trưởng du lịch.

Khi Luật Di sản văn hóa (sửa đổi) 2024 có hiệu lực từ ngày 1.7.2025, việc gắn kết khu vực tư nhân với kinh tế di sản sẽ trở thành yêu cầu tất yếu. Việt Nam hoàn toàn có thể hướng tới mô hình “Nền kinh tế sáng tạo dựa trên di sản” (Heritage-based Creative Economy), một nền kinh tế vận hành bằng đổi mới sáng tạo, công nghệ và hội nhập quốc tế, nhưng vẫn giữ vững cội nguồn văn hóa dân tộc.

Khi khung pháp lý được hoàn thiện, tiêu chuẩn rõ ràng, dữ liệu minh bạch và cộng đồng đồng thuận, kinh tế tư nhân sẽ góp phần mạnh mẽ để di sản Việt Nam trở thành nền tảng cho một nền kinh tế nhân văn, xanh, sáng tạo và bền vững, nơi quá khứ được bảo tồn, hiện tại được thịnh vượng và tương lai được nuôi dưỡng.