Hoàn thiện thể chế – Động lực phát triển công nghiệp văn hoá Việt Nam trong giai đoạn mới
VHO - Sáng 4.11, tại Hà Nội, Viện Văn hóa, Nghệ thuật, Thể thao và Du lịch Việt Nam đã tổ chức Hội thảo khoa học “Cơ sở lý luận và kinh nghiệm quốc tế về hoàn thiện thể chế phát triển các ngành công nghiệp văn hóa nhằm góp phần tạo động lực phát triển nhanh và bền vững đất nước trong điều kiện mới".
Hội thảo có sự tham dự của đông đảo các chuyên gia, nhà nghiên cứu, nhà quản lý, đại diện các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp sáng tạo, cùng các cơ sở đào tạo và đơn vị hoạt động trong lĩnh vực văn hóa- nghệ thuật.

Công nghiệp văn hoá – nguồn lực nội sinh cho phát triển
Trong những năm gần đây, Đảng và Nhà nước ta xác định rõ: văn hoá không chỉ là nền tảng tinh thần của xã hội, mà còn là sức mạnh nội sinh, là động lực và hệ điều tiết của phát triển bền vững.
Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng đã nhấn mạnh yêu cầu “khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc”, lấy giá trị văn hoá và con người Việt Nam làm nguồn lực đặc biệt.
Tiếp nối tinh thần đó, Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV tiếp tục khẳng định vai trò đột phá của văn hoá, đặc biệt là việc hoàn thiện thể chế và khung chính sách cho đổi mới sáng tạo, kinh tế tri thức, công nghiệp văn hoá và kinh tế sáng tạo – một trong những trụ cột tăng trưởng mới của đất nước.
Về phía Chính phủ, Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hoá Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn 2030 (ban hành năm 2016) đã xác lập công nghiệp văn hoá là một lĩnh vực kinh tế quan trọng, có đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng, việc làm và thu ngân sách. Bên cạnh đó, công nghiệp văn hoá còn được nhìn nhận như kênh gia tăng “sức mạnh mềm” của Việt Nam, góp phần nâng cao vị thế quốc tế thông qua sản phẩm, dịch vụ và hình ảnh con người Việt Nam.
Chiến lược cũng đề ra yêu cầu hình thành hệ sinh thái sáng tạo, phát triển các ngành công nghiệp văn hoá theo hướng chuyên nghiệp hóa, thương mại hóa, dựa trên tài sản trí tuệ và giá trị văn hoá bản địa.

Như vậy, Việt Nam đã có chủ trương, đã có chiến lược và thống nhất nhận thức về vai trò của công nghiệp văn hoá. Tuy nhiên, điểm nghẽn lớn nhất hiện nay không nằm ở tầm nhìn, mà ở thể chế.
Khung thể chế cho phát triển công nghiệp văn hoá vẫn còn phân tán theo từng lĩnh vực quản lý nhà nước, thiếu cơ chế điều phối đủ mạnh để kết nối các lĩnh vực liên quan như văn hoá – sáng tạo – khoa học công nghệ – du lịch – thương mại – đô thị.
Bên cạnh đó, chúng ta còn thiếu các công cụ khuyến khích đầu tư tư nhân, hợp tác công – tư, thiếu hành lang thử nghiệm chính sách (sandbox) cho mô hình mới và đặc biệt là thiếu cơ chế linh hoạt ở cấp địa phương – nơi sáng tạo được nuôi dưỡng và lan tỏa mạnh mẽ nhất.
Văn hoá là trụ cột phát triển
Đây cũng là vấn đề được UNESCO nêu rõ trong tiến trình MONDIACULT 2022 – 2025: văn hoá không chỉ là lĩnh vực bảo tồn di sản mà là một trụ cột phát triển, đòi hỏi tư duy thể chế mới – coi văn hoá là hệ thống giá trị, là nguồn lực, là tài sản công và là không gian sáng tạo.

Theo đó, cần có chính sách tương xứng về đầu tư, tài chính, không gian và quyền tham gia của cộng đồng sáng tạo. Câu hỏi đặt ra cho tất cả các quốc gia là: liệu chúng ta đã sẵn sàng cải cách thể chế để văn hoá thực sự trở thành động lực phát triển bền vững hay chưa?
PGS.TS Nguyễn Thị Thu Phương, Viện trưởng Viện Văn hóa, Nghệ thuật, Thể thao và Du lịch cho biết: Hội thảo “Hoàn thiện thể chế phát triển công nghiệp văn hoá Việt Nam” được tổ chức nhằm góp phần trả lời câu hỏi ấy trong bối cảnh Việt Nam. Mục tiêu của hội thảo là xây dựng nền tảng lý luận, nhận diện các bài học quốc tế và xác định những vấn đề cốt lõi cần giải quyết để hoàn thiện thể chế phát triển công nghiệp văn hoá trong giai đoạn tới.
Về cơ sở lý luận, khái niệm “thể chế phát triển công nghiệp văn hoá” không chỉ dừng ở các hệ thống luật, nghị định hay cơ chế ưu đãi đơn lẻ.
                            Đề xuất cơ chế, chính sách cần thiết để phát triển ngành CNVH
Ở cấp độ cao hơn, thể chế bao gồm cơ chế phân công và phối hợp quyền lực quản trị giữa trung ương và địa phương; cơ chế công nhận, bảo vệ tài sản trí tuệ, bản quyền; cơ chế tài chính cho sáng tạo; và cơ chế bảo đảm quyền tham gia của cộng đồng sáng tạo, doanh nghiệp văn hoá vào quá trình hoạch định chính sách.
Đây là sự dịch chuyển từ tư duy coi văn hoá là “lĩnh vực quản lý” sang coi văn hoá là “nền tảng thể chế mềm của phát triển”. Khi văn hoá trở thành nền tảng thể chế mềm, công nghiệp văn hoá không chỉ tạo ra sản phẩm, dịch vụ sáng tạo, mà còn kiến tạo niềm tin xã hội, bản sắc địa phương, sức hấp dẫn của môi trường đầu tư và mức độ gắn kết cộng đồng – những yếu tố thiết yếu của phát triển bền vững.
Vấn đề đặt ra cho Việt Nam là: liệu chúng ta đã có cách tiếp cận thể chế mới này chưa? Đã có công cụ đo lường hiệu quả đóng góp của công nghiệp văn hoá vào tăng trưởng kinh tế - xã hội chưa? Đã có cơ chế để văn hoá thực sự tham gia vào cấu trúc động lực phát triển địa phương chưa?

Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở cho Việt Nam
Nhiều quốc gia đã phát triển công nghiệp văn hoá không theo cách tự phát, mà bằng khung thể chế đột phá. Một số mô hình tiêu biểu có thể kể đến:
Mô hình thành phố sáng tạo và cụm công nghiệp văn hoá – sáng tạo, cho phép chính quyền đô thị linh hoạt trong quy hoạch, sử dụng quỹ đất, phát triển không gian sáng tạo, trung tâm biểu diễn, sự kiện và sản xuất nội dung số.
Cơ chế kết nối văn hoá – công nghệ – du lịch thành chuỗi giá trị, từ bảo tồn di sản đến chuyển hoá thành sản phẩm văn hoá đương đại, lan toả thương hiệu địa phương và thu hút đầu tư mới.
Công cụ tài chính hỗ trợ sáng tạo như quỹ phát triển công nghiệp văn hoá, tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp sáng tạo nhỏ và vừa, hoặc cơ chế đồng tài trợ giữa chính quyền đô thị và doanh nghiệp.
Những kinh nghiệm này đặc biệt có ý nghĩa với Việt Nam trong bối cảnh các đô thị lớn – bao gồm đô thị di sản, đô thị du lịch và đô thị sáng tạo – đang chuyển đổi mô hình tổ chức.
Khi cơ cấu hành chính thay đổi, câu hỏi đặt ra là: ai sẽ là chủ thể thể chế dẫn dắt hệ sinh thái sáng tạo? Ai đầu tư hạ tầng văn hoá? Ai có quyền khai thác bản sắc địa phương như một tài nguyên phát triển?
Nếu thể chế hành chính thay đổi mà thể chế văn hoá chưa thích ứng, các địa phương có thương hiệu sáng tạo mạnh có thể mất đi lợi thế. Do đó, năng lực thể chế trở thành yếu tố quyết định để duy trì và phát huy vị thế của các đô thị sáng tạo, du lịch và di sản.
Để tháo gỡ điểm nghẽn thể chế, thúc đẩy công nghiệp văn hoá phát triển bền vững, hội thảo đề xuất ba nhóm vấn đề cốt lõi:
Khung thể chế: Cần làm rõ mô hình thể chế cho công nghiệp văn hoá ở Việt Nam – có thể là thiết chế điều phối liên ngành ở tầm quốc gia, cơ chế phân quyền mạnh cho đô thị sáng tạo, hoặc hình thành các vùng văn hoá – sáng tạo liên tỉnh.
Công cụ chính sách: Xây dựng công cụ hỗ trợ thực chất cho doanh nghiệp và cộng đồng sáng tạo như quỹ đầu tư đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực văn hoá, ưu đãi thuế, tín dụng ưu tiên, hoặc cơ chế bảo hộ không gian sáng tạo trong đô thị.
Đo lường và đánh giá: Xây dựng hệ thống chỉ số đo lường đóng góp của công nghiệp văn hoá vào GDP, việc làm sáng tạo, năng lực cạnh tranh du lịch và hình ảnh quốc gia. Khi có chỉ số đáng tin cậy, công nghiệp văn hoá sẽ được công nhận là trụ cột phát triển thực thụ.

Hướng tới nền thể chế văn hoá đổi mới và linh hoạt
Hội thảo bàn về công nghiệp văn hoá không chỉ là bàn về các ngành nghề cụ thể, mà là bàn về nền thể chế mềm của phát triển. Đó là sự kết nối giữa chính sách, không gian sáng tạo, cộng đồng nghệ sĩ – doanh nghiệp và chính quyền địa phương, hướng tới mục tiêu phát triển nhanh và bền vững.
Theo đó, các định hướng thể chế trong thời gian tới cần tập trung vào ba trụ cột: Phát huy vai trò dẫn dắt của Nhà nước trong kiến tạo hành lang pháp lý và môi trường phát triển.
Phát huy vai trò chủ thể của cộng đồng sáng tạo, nghệ sĩ, doanh nghiệp văn hoá và người dân đô thị.
Phát huy vai trò của các đô thị văn hoá – sáng tạo – du lịch như những “đầu tàu” của hệ sinh thái công nghiệp văn hoá.
Với tinh thần đó, hội thảo kỳ vọng các tham luận, phản biện chính sách và kinh nghiệm quốc tế được chia sẻ sẽ góp phần trực tiếp vào quá trình hoàn thiện thể chế phát triển công nghiệp văn hoá Việt Nam, phù hợp với định hướng Đại hội XIII, chuẩn bị cho Đại hội XIV của Đảng, và thực hiện các cam kết quốc tế trong tiến trình MONDIACULT 2022–2025 về việc coi văn hoá là trụ cột phát triển bền vững của tương lai.

RSS