Tháo gỡ điểm nghẽn để văn hóa vươn mình trong kỷ nguyên mới (Bài cuối):
Để văn hóa vươn mình trong kỷ nguyên mới
VHO - Trong kỷ nguyên mới, khi Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ để hội nhập và phát triển, văn hóa không chỉ là tấm gương phản chiếu bản sắc mà còn là động lực bền bỉ thúc đẩy sự phát triển bền vững đất nước.
Để văn hóa thực sự vươn mình, chúng ta cần không chỉ sự phát triển tự thân của văn hóa mà còn cần một nền tảng thể chế vững vàng, những chính sách đột phá và sự chung tay từ mọi thành phần xã hội. Từ đó, văn hóa Việt Nam không chỉ duy trì giá trị cốt lõi mà còn được tiếp thêm sức sống mới, sẵn sàng đón nhận những đổi thay và khẳng định vị thế quốc gia trong cộng đồng toàn cầu.
Ngày 29.10.2024, Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn đã có văn bản gửi các Đại biểu Quốc hội về việc “đổi mới tư duy trong công tác xây dựng pháp luật”.
Trong đó nhấn mạnh định hướng xây dựng luật và nghị quyết cần ngắn gọn, sát thực tế, không sao chép hay chồng chéo với các quy định hiện có, loại bỏ những nội dung thuộc thẩm quyền của Chính phủ và các cơ quan khác. Những vấn đề mới và chưa ổn định chỉ nên quy định khung để Chính phủ và các Bộ có thể linh hoạt điều chỉnh. Tăng cường phân cấp, phân quyền, giao cho các địa phương và Bộ, ngành những nhiệm vụ họ thực hiện tốt hơn, giúp Trung ương tập trung vào chính sách vĩ mô. Đồng thời, đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm gánh nặng cho người dân và doanh nghiệp, siết chặt kỷ luật để ngăn chặn tham nhũng, lợi ích nhóm trong quá trình xây dựng luật.
Tinh thần trên cũng là quan điểm xuyên suốt quá trình tháo gỡ điểm nghẽn về thể chế trong lĩnh vực văn hóa.
Điểm tựa tinh thần vững chắc
Văn hóa, trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, là hạt nhân thắp sáng bản sắc và hồn cốt của một đất nước đang vững vàng trên con đường phát triển. Vai trò của văn hóa trong giai đoạn này không chỉ đơn thuần là yếu tố phản ánh đời sống xã hội mà còn là chất keo kết nối con người Việt Nam lại với nhau, cùng hướng tới mục tiêu chung về một quốc gia văn minh, phát triển và độc đáo.
Văn hóa là nguồn cội, là ký ức tập thể và là di sản quý giá mà bao thế hệ trước đã trao truyền lại. Trong một kỷ nguyên mà kinh tế và công nghệ cuốn con người vào cơn xoáy toàn cầu hóa, văn hóa giúp chúng ta nhận diện bản thân mình giữa những dòng chảy đa sắc của thế giới. Nó giữ cho mỗi cá nhân một “mỏ neo” tinh thần, là nơi chúng ta quay về để tìm thấy sự gắn bó, niềm tự hào và sự kiên định trong hành trình xây dựng bản sắc dân tộc. Những giá trị của văn hóa Việt Nam, từ lòng nhân ái, tinh thần đoàn kết, đến sự khéo léo, kiên trì và sáng tạo, không chỉ là yếu tố giúp định hình nhân cách con người Việt Nam mà còn là chất liệu để tạo nên “sức mạnh mềm” độc đáo của đất nước.
Trong kỷ nguyên mới, văn hóa không còn chỉ là một không gian tinh thần tồn tại biệt lập, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong các ngành kinh tế sáng tạo, từ Điện ảnh, Âm nhạc, Văn học đến Thời trang và Thiết kế... Sự phát triển của các ngành công nghiệp văn hóa không chỉ góp phần nâng cao đời sống tinh thần mà còn tạo ra giá trị kinh tế, mang lại nguồn thu nhập và việc làm cho hàng triệu người. Những bộ phim, cuốn sách, bản nhạc đậm chất Việt không chỉ dừng lại ở ranh giới quốc gia mà còn vượt ra thế giới, giới thiệu và lan tỏa nét đẹp văn hóa dân tộc đến bạn bè khắp năm châu. Đây chính là cách văn hóa không chỉ tồn tại để phục vụ cộng đồng mà còn trở thành “sứ giả” giới thiệu, mang lại vị thế, uy tín cho Việt Nam trên trường quốc tế.
Không dừng lại ở giá trị kinh tế, văn hóa còn là cầu nối giữa các thế hệ, là phương tiện để truyền tải và nuôi dưỡng lòng yêu nước, tinh thần tự tôn dân tộc. Thế hệ trẻ ngày nay, trong bối cảnh hội nhập, vẫn có thể tìm thấy cảm hứng, sự gắn bó với lịch sử, cội nguồn qua các hoạt động văn hóa truyền thống, từ lễ hội, phong tục tập quán, đến những câu chuyện, truyền thuyết đậm chất Việt Nam. Khi văn hóa được lưu giữ, phát triển theo hướng đổi mới, nhưng không mất đi giá trị bản chất, nó trở thành nguồn cảm hứng, động lực thúc đẩy thế hệ tương lai, giúp họ nhận thức sâu sắc hơn về trách nhiệm, lòng tự hào và nghĩa vụ của mình với dân tộc.
Văn hóa Việt Nam trong kỷ nguyên vươn mình cũng là lời khẳng định về bản sắc trước những ảnh hưởng, thách thức từ làn sóng văn hóa ngoại lai. Trước sự đa dạng và hấp dẫn của văn hóa thế giới, việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống không còn là nhiệm vụ riêng của các cơ quan chức năng mà là trách nhiệm của toàn xã hội. Khi mỗi người tự ý thức về tầm quan trọng của văn hóa, cùng nhau bảo vệ và truyền bá những giá trị đó, chúng ta đang tạo nên một nền tảng vững chắc để đối mặt với mọi biến động thời cuộc, giúp Việt Nam đứng vững và phát triển mạnh mẽ.
Trong tương lai, văn hóa sẽ còn tiếp tục đóng vai trò quan trọng như một điểm tựa tinh thần, một động lực thúc đẩy sáng tạo và đổi mới, góp phần tạo ra bản sắc riêng biệt cho Việt Nam trong kỷ nguyên toàn cầu hóa. Văn hóa sẽ không chỉ là di sản mà chúng ta thừa hưởng, mà còn là di sản mà chúng ta sẽ để lại, là những gì chúng ta cùng nhau tạo dựng, bảo vệ và lan tỏa. Trong kỷ nguyên vươn mình, văn hóa chính là yếu tố quyết định giúp Việt Nam tạo nên bản sắc riêng, để dù đứng giữa thế giới đa dạng, phong phú, chúng ta vẫn là chúng ta - mạnh mẽ, tự hào và đầy khát vọng.
Chuẩn bị hành trang văn hóa cho kỷ nguyên vươn mình của dân tộc
Để văn hóa có thể góp phần thúc đẩy mạnh mẽ vào kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, những bước chuẩn bị cần thiết trong lĩnh vực này đòi hỏi một nền tảng chính sách và luật pháp vững chắc, linh hoạt và hướng đến sự phát triển bền vững. Thể chế, với vai trò dẫn đường, không chỉ tạo môi trường thuận lợi để các hoạt động văn hóa phát triển mà còn phải là chất xúc tác khơi dậy sức mạnh sáng tạo của cộng đồng, bảo tồn bản sắc dân tộc và thúc đẩy sự hội nhập văn hóa sâu rộng với thế giới.
Trước tiên, việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính sách phải bắt đầu từ tư duy mở, sẵn sàng đón nhận những ý tưởng đổi mới, khuyến khích sự sáng tạo và bảo vệ quyền lợi của người làm văn hóa. Đây là yếu tố then chốt giúp văn hóa tránh khỏi những khuôn mẫu lỗi thời, thúc đẩy sự xuất hiện của những sáng kiến văn hóa độc đáo và những dự án nghệ thuật tiên phong. Để làm được điều này, các chính sách văn hóa cần được xây dựng với tầm nhìn xa, không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn phải tiên đoán được xu hướng tương lai, giúp văn hóa có thể linh hoạt thích nghi với những thay đổi chóng mặt của thời đại.
Thứ hai, chính sách và pháp luật cần nhấn mạnh sự đầu tư và hỗ trợ từ phía Nhà nước, không chỉ về nguồn lực tài chính mà còn là những biện pháp khuyến khích tinh thần sáng tạo, bảo trợ nghệ sĩ và tạo điều kiện để những tài năng văn hóa, nghệ thuật phát huy tối đa khả năng của mình. Đầu tư cho văn hóa không chỉ dành cho các ngành nghệ thuật như Hội họa, Âm nhạc, Điện ảnh… mà còn là xây dựng nền tảng giáo dục, để từ đó nuôi dưỡng ý thức về văn hóa ngay từ khi còn nhỏ. Chính sách khuyến khích như giảm thuế cho các tổ chức nghệ thuật, tạo lập quỹ hỗ trợ sáng tạo, đầu tư xây dựng các cơ sở văn hóa, trung tâm nghệ thuật công cộng… là những biện pháp quan trọng giúp nâng cao đời sống văn hóa của xã hội, đồng thời tạo động lực cho sáng tạo nghệ thuật thăng hoa.
Chính sách, pháp luật về văn hóa còn cần thúc đẩy môi trường tự do học thuật và giao lưu văn hóa quốc tế. Khi thế giới trở nên “phẳng” hơn trong thời đại công nghệ, việc hội nhập không chỉ giúp Việt Nam tiếp thu những tinh hoa văn hóa toàn cầu mà còn là cơ hội để chúng ta giới thiệu nét đặc sắc của mình với bạn bè quốc tế. Để làm được điều này, chính sách cần hỗ trợ mạnh mẽ cho việc dịch thuật, quảng bá văn học, nghệ thuật Việt Nam ra nước ngoài, đồng thời tổ chức các sự kiện giao lưu quốc tế, hội nghị, triển lãm và liên hoan văn hóa để tăng cường sự hiểu biết và hợp tác văn hóa. Việc này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp văn hóa mà còn là cách làm hiệu quả để khẳng định và bảo vệ bản sắc dân tộc trước làn sóng toàn cầu hóa.
Không chỉ có vậy, chính sách còn cần chú trọng việc tạo dựng một môi trường văn hóa an toàn, nơi những giá trị, bản sắc truyền thống được tôn vinh và bảo vệ, đồng thời chấp nhận và thích nghi những xu hướng mới, những ý tưởng đột phá trong nghệ thuật đương đại. Để văn hóa thật sự là nền tảng tinh thần của dân tộc, các chính sách phải đảm bảo rằng bản sắc văn hóa dân tộc không bị mai một trong quá trình phát triển. Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào bảo tồn các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, bảo vệ không gian văn hóa truyền thống và xây dựng những không gian mới dành riêng cho văn hóa, nghệ thuật.
Bằng cách xây dựng một hệ thống thể chế cho phát triển văn hóa mạnh mẽ, toàn diện, Việt Nam sẽ chuẩn bị cho văn hóa không chỉ là nền tảng của xã hội mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển, mang đến cho dân tộc “sức mạnh mềm” để đứng vững trong kỷ nguyên mới. Thể chế sẽ là đôi cánh giúp văn hóa vươn cao, khẳng định vị thế trên trường quốc tế và là ánh sáng dẫn đường cho dân tộc đi tới tương lai.
Khi bước vào kỷ nguyên mới, văn hóa trở thành một trong những yếu tố quyết định để khẳng định vị thế và bản sắc của dân tộc Việt Nam trên trường quốc tế. Việc đầu tư vào văn hóa không chỉ dừng lại ở những giá trị truyền thống mà còn mở rộng ra những lĩnh vực sáng tạo, hiện đại, giúp đất nước tận dụng tối đa sức mạnh mềm trong quá trình phát triển. Để văn hóa thật sự vươn mình, chúng ta cần một chiến lược toàn diện, từ xây dựng thể chế, chính sách đến khuyến khích mọi người cùng tham gia sáng tạo và bảo tồn. Trong sự hòa nhịp với thế giới, Việt Nam sẽ có cơ hội tạo dựng một nền văn hóa vừa đa dạng, phong phú vừa đậm đà bản sắc riêng, vững vàng tiến bước trong tương lai. Văn hóa không chỉ là tài sản tinh thần mà còn là sức mạnh sống động, là nền tảng cho một Việt Nam tự tin, sáng tạo và bền vững trong kỷ nguyên mới!