Giải mã bố cục kiến trúc thánh địa Mỹ Sơn:

Dấu ấn của nghi lễ Parikrama

KTS LÊ TRÍ CÔNG

VHO - Thánh địa Mỹ Sơn từ lâu đã ẩn chứa những dị biệt trong bố cục kiến trúc so với quy chuẩn đền tháp Hindu và Champa truyền thống.

Dựa trên các dữ liệu khảo cổ học mới nhất và đối chiếu với hệ thống nghi lễ Ấn Độ giáo, bài viết này đề xuất giả thuyết về sự hình thành con đường hành lễ Parikrama khép kín. Chính tính chất "Tu viện" (Monastic) đóng vai trò phương tiện duy trì bản chất "Thánh địa" (Sanctuary) đã quy định hình thức kiến trúc hướng nội và bố cục đảo ngược đặc thù tại di sản thế giới này.

Nghịch lý trong lòng di sản: Khi kiến trúc "quay lưng" với quy chuẩn

Nếu đối chiếu với quy chuẩn kiến trúc đền tháp Hindu giáo nói chung và kiến trúc Champa điển hình, bố cục không gian thường tuân theo một trật tự tuyến tính nghiêm ngặt: Tháp Cổng (Gopura) – Nhà tĩnh tâm (Mandapa) – Đền chính (Kalan).

Trục chủ đạo thường là Đông - Tây, với các công trình đều hướng về phía Đông để đón nhận năng lượng mặt trời, và các thành phần phụ trợ như Tháp Hỏa thường nằm ở hướng Đông Nam.

Dấu ấn của nghi lễ Parikrama  - ảnh 1
Khu đền tháp Mỹ Sơn

Tuy nhiên, tại Mỹ Sơn, một hiện tượng thú vị đã xảy ra. Ngoại trừ nhóm tháp H vẫn tuân thủ quy tắc truyền thống, các nhóm tháp chủ đạo (A, B, C, D, E, F, G) lại thể hiện một sự "đảo ngược" cấu trúc hoàn toàn: Nhà tĩnh tâm (Mandapa) – Tháp Cổng (Gopura) – Đền chính (Kalan).

Đặc biệt hơn, các nhóm tháp này không đồng loạt hướng về phương Đông mà có xu hướng quay mặt vào nhau (hướng tâm). Điều gì đã khiến kiến trúc Mỹ Sơn phá vỡ các quy chuẩn thông thường này? Câu trả lời có thể nằm ở chính công năng nghi lễ đặc thù của nơi này.

Bản chất kép của Mỹ Sơn: Giữa Thánh địa và Tu viện

Để hiểu về hình thức, trước tiên cần thấu hiểu về bản chất. Mỹ Sơn trước hết là một Thánh địa (Sanctuary) – nơi ngự trị của các vị thần bảo trợ vương triều.

Dấu ấn của nghi lễ Parikrama  - ảnh 2
Ảnh tu sĩ tu tập trên Đài Thờ E1. Nguồn ảnh: BT Chăm

Tuy nhiên, khác với các ngôi đền dân gian nơi nghi lễ chỉ diễn ra vài lần trong năm với sự tham gia của tín đồ đại chúng, Mỹ Sơn đòi hỏi sự phụng sự thường xuyên và chuyên biệt. Bằng chứng điêu khắc trên Đài thờ Mỹ Sơn E1 mô tả cảnh sinh hoạt của các tu sĩ Bà-la-môn là minh chứng xác thực cho sự tồn tại của một cộng đồng tu tập thường trực.

Điều này khẳng định Mỹ Sơn tích hợp chức năng của một Tu viện (Monastery). Tuy nhiên, tính chất Tu viện ở đây không đứng độc lập mà đóng vai trò là công cụ "hậu cần" tâm linh, cung cấp nhân lực để duy trì sự linh thiêng cho Thánh địa.

Dấu ấn của nghi lễ Parikrama  - ảnh 3
Ảnh tu sĩ tu tập trên Đài Thờ E1. Nguồn ảnh: BT Chăm

Và để duy trì sự linh thiêng đó, nghi thức Parikrama đóng vai trò then chốt. Do thiếu hụt tư liệu ghi chép tại chỗ, chúng ta có thể tham chiếu các nghi lễ Ấn Độ giáo tương đồng.

Bên cạnh nghi lễ Pūjā (dâng lễ, tụng niệm) diễn ra hàng ngày, nghi thức Parikrama (đi vòng quanh thực thể thiêng theo chiều kim đồng hồ) là hoạt động bắt buộc sau khi hoàn tất thờ cúng. Đối với cộng đồng tu sĩ, Parikrama là một hành trình thiền định (dhyāna) liên tục.

Khi áp dụng vào quy mô vĩ mô của Mỹ Sơn, nghi thức này biến chuyển từ việc đi quanh một ngôi tháp đơn lẻ thành việc di chuyển kết nối giữa các cụm tháp rải rác trong thung lũng.

Con đường Parikrama: Chìa khóa giải mã quy hoạch  

Sự hiện diện của cộng đồng tu sĩ và nhu cầu thực hành Parikrama đã phân tách không gian Mỹ Sơn thành hai lớp công năng rõ rệt:

1. Lớp không gian nội khu (Sacred Core): Không gian bên trong tường bao các nhóm tháp, nơi diễn ra các nghi lễ Pūjā biệt lập, không thường xuyên, do các chức sắc cao cấp (Sư Cả) chủ trì.

2.  Lớp không gian ngoại vi (Ritual Path): Đây là yếu tố quyết định sự khác biệt của Mỹ Sơn. Một con đường hành lễ Parikrama khép kín được hình thành để phục vụ việc tu tập hàng ngày của cộng đồng tăng lữ.

Dấu ấn của nghi lễ Parikrama  - ảnh 4
Sự hiện diện của cộng đồng tu sĩ và nhu cầu thực hành Parikrama đã phân tách không gian Mỹ Sơn thành hai lớp công năng rõ rệt, lớp nội khu và lớp ngoại vi

Chính nhu cầu của con đường hành lễ này đã tác động mạnh mẽ lên hình thái kiến trúc, tạo nên hai đặc điểm "lạ" đã nêu ở đầu bài:

Vị trí Mandapa: Được bố trí phía trước (đảo ngược so với Kalan) để đóng vai trò là không gian giảng đạo và hành lễ, tiếp cận trực tiếp với con đường di chuyển của tu sĩ.

Hướng của các Tháp: Việc các nhóm tháp quay vào nhau tạo nên tính chất "hướng tâm". Điều này đảm bảo rằng khi các tu sĩ di chuyển trên con đường bao quanh, họ luôn duy trì sự tương tác trực diện với thần linh.

Những bằng chứng từ lòng đất và sự tương đồng văn hóa

Giả thuyết này càng được củng cố bởi những dữ liệu khảo cổ mới nhất (2023-2024). 

Các đợt khai quật thăm dò do Ban Quản lý Di sản Văn hóa thế giới Mỹ Sơn phối hợp với Viện Khảo cổ học thực hiện tại khu vực tháp K và phía Đông tháp K đã xác định rõ cấu trúc của một con đường dẫn. Con đường này bắt đầu từ tháp K, kéo dài đến khu suối cạn phía Đông, với chiều dài khoảng 150m.

Giới chuyên môn nhận định đây là "con đường thiêng" dẫn Thần linh, Vua chúa và Tăng lữ vào trung tâm Thánh địa. Có thể thấy rằng, đoạn đường mới phát lộ này là một phần trong toàn bộ hệ thống con đường hành lễ Parikrama khép kín của Mỹ Sơn, vận hành theo chiều kim đồng hồ qua các điểm: K - F - E - G - A - A' - B, C, D - H - F.

Dấu ấn của nghi lễ Parikrama  - ảnh 5
Theo quan điểm của tác giả, đoạn đường mới phát lộ này chỉ là một phần nhỏ trong toàn bộ hệ thống con đường Parikrama của Mỹ Sơn

Nhìn rộng ra thế giới, sự bố trí theo chuỗi rời rạc của Mỹ Sơn gợi nhắc đến bố cục các hang động Hindu tại Ellora (Ấn Độ), nơi kiến trúc cũng nương theo địa hình và được kết nối bởi con đường hành lễ. Tuy nhiên, Mỹ Sơn nâng cao tính liên kết bằng cấu trúc gập đôi và khép kín, biến hành trình di chuyển (động) thành yếu tố cốt lõi để cảm nhận không gian.

Sự dị biệt trong bố cục kiến trúc Mỹ Sơn – với Mandapa đặt trước và các tháp hướng nội – hoàn toàn không phải là sự phá vỡ tùy tiện các quy tắc Vāstu–Śilpa–Āgama hay kiến trúc Champa truyền thống. Đó là một giải pháp quy hoạch tối ưu nhằm giải quyết bài toán công năng đặc thù: Phụng sự một Thánh địa Hoàng gia bằng nghi thức Parikrama của một cộng đồng Tu viện.

Tại Mỹ Sơn, tính chất Thánh địa (nơi thờ tự) giữ vai trò chủ đạo, quyết định vị thế của công trình; trong khi tính chất Tu viện (nơi tu tập) giữ vai trò phương tiện, quyết định hình thức tổ chức không gian. Chính sự vận động không ngừng nghỉ của các tu sĩ trên con đường Parikrama đã thổi hồn vào các khối gạch đá, biến quần thể kiến trúc này thành một thực thể sống động, linh thiêng và tách biệt hoàn toàn với thế giới trần tục.