Khi Mỹ tạo dựng thế trận chưa từng có hướng về Trung Đông giữa xung đột Israel-Iran

VHO - Việc quân đội Mỹ tập trung lực lượng Hải quân hướng về Trung Đông, bao gồm cả tàu sân bay lớn nhất, hiện đại nhất USS Gerald R. Ford (CVN-78) sắp đến, đã tạo ra một thế trận chưa từng có.

Tàu sân bay USS Gerald R Ford của Hải quân Mỹ vận hành với tối đa 75 máy bay vàđược trang bị các hệ thống phóng hiện đại, mang lại khả năng tấn công và phòngkhông vượt trội. Ảnh: Bộ Quốc phòng Mỹ
Tàu sân bay USS Gerald R Ford của Hải quân Mỹ vận hành với tối đa 75 máy bay và được trang bị các hệ thống phóng hiện đại, mang lại khả năng tấn công và phòng không vượt trội. Ảnh: Bộ Quốc phòng Mỹ

Chuyên trang quân sự Armyrecognition.com ngày 21.6 cho biết USS Gerald R. Ford – tàu sân bay tiên tiến nhất của Hải quân Mỹ – dự kiến sẽ rời Căn cứ Hải quân Norfolk vào ngày 24.6.2025 để thực hiện một nhiệm vụ được lên kế hoạch tại châu Âu. Tuy nhiên, việc triển khai này diễn ra giữa lúc căng thẳng quân sự giữa Israel và Iran gia tăng, biến một nhiệm vụ vốn dĩ là thông lệ thành một động thái chiến lược có ý nghĩa to lớn. Khi con tàu này đến nơi, Hải quân Mỹ sẽ có ba tàu sân bay hoạt động gần Trung Đông, bao gồm USS Carl Vinson (CVN-70) và USS Nimitz (CVN-68) – đánh dấu một trong những thế trận hải quân tập trung nhất trong lịch sử gần đây của Mỹ.

Được đưa vào biên chế năm 2017, USS Gerald R. Ford là tàu đầu tiên thuộc lớp tàu sân bay mới nhằm thay thế các tàu lớp Nimitz đã cũ và tích hợp các công nghệ mang tính cách mạng cho chiến tranh thế kỷ XXI. Với lượng giãn nước khoảng 100.000 tấn và được vận hành bởi hai lò phản ứng hạt nhân A1B, tàu sân bay Gerald Ford có tầm hoạt động và khả năng duy trì nhiệm vụ gần như không giới hạn. Thiết kế của con tàu giúp giảm số lượng thủy thủ đoàn cần thiết trong khi nâng cao hiệu quả vận hành và khả năng sống sót, nhờ vào kiến trúc hoàn toàn điện hóa và hệ thống tự động hóa toàn diện.

Một trong những tính năng nổi bật của tàu sân bay Gerald Ford là Hệ thống Phóng máy bay điện từ (EMALS), thay thế cho các bệ phóng bằng hơi nước truyền thống. EMALS cho phép phóng máy bay mượt mà và kiểm soát tốt hơn, phù hợp với nhiều loại máy bay khác nhau, từ chiến đấu cơ hạng nặng đến thiết bị bay không người lái (UAV) hạng nhẹ, qua đó nâng cao tần suất xuất kích và kéo dài tuổi thọ của máy bay. Tàu sân bay Gerald Ford cũng được trang bị Hệ thống Hãm cáp tân tiến (AAG), giúp nâng cao hiệu quả thu hồi cả máy bay có người lái và không người lái. Tựu trung lại, những hệ thống này cho phép tàu sân bay Gerald Ford thực hiện tới 33% số lần xuất kích nhiều hơn mỗi ngày so với các tàu sân bay lớp Nimitz, với khả năng lên đến 160 lần xuất kích mỗi ngày trong tình huống tác chiến liên tục.

Tàu sân bay Gerald Ford mang theo Không đoàn Hàng không Mẫu hạm số 8 (Carrier Air Wing 8), thường bao gồm khoảng 75 máy bay, tạo nên một kho vũ khí trên biển không đối thủ. Biên chế này gồm khoảng 40 - 44 máy bay F/A-18E/F Super Hornet hoặc phối hợp với tiêm kích tàng hình đa nhiệm F-35C Lightning II; 5 máy bay tác chiến điện tử EA-18G Growler; 4 - 5 máy bay cảnh báo sớm E-2D Advanced Hawkeye và 6 - 8 trực thăng MH-60R/S Seahawk phục vụ cho nhiệm vụ săn ngầm, hậu cần và tìm kiếm cứu nạn. Phi đội không quân hùng mạnh này giúp tàu sân bay Gerald Ford có thể tiến hành các nhiệm vụ tấn công tầm xa, duy trì ưu thế trên không, kiểm soát biển và hỗ trợ cho các chiến dịch đổ bộ cũng như hành động chung với độ chính xác linh hoạt.

Về phòng thủ, tàu sân bay Gerald Ford được trang bị các hệ thống radar hiện đại AN/SPY-3 và AN/SPY-4, giúp nâng cao nhận thức tình huống và theo dõi mối đe dọa. Tàu được bảo vệ bằng nhiều lớp hệ thống phòng thủ, bao gồm tên lửa RIM-116 Rolling Airframe, RIM-162 Evolved Sea Sparrow, hệ thống pháo phòng thủ tầm gần Phalanx CIWS, và hệ thống mồi bẫy điện tử Nulka – giúp tàu có khả năng chống lại các cuộc tấn công bằng tên lửa, UAV và máy bay chiến đấu. Thiết kế sàn tàu sân bay Gerald Ford được cải tiến với ba thang máy máy bay và diện tích sàn lớn hơn giúp tăng tốc độ xuất kích và nâng cao nhịp độ tác chiến trong môi trường chiến tranh cường độ cao.

Hiện tại, Hải quân Mỹ có nhiều tàu sân bay đang hoạt động hoặc trên đường tới Trung Đông, nhằm tăng cường hiện diện quân sự trước tình hình xung đột Israel–Iran. Tàu USS Carl Vinson đã được triển khai ở Biển Arab dưới quyền chỉ huy của Bộ Tư lệnh Trung tâm (CENTCOM), thực hiện nhiệm vụ không kích các mục tiêu Houthi ở Yemen, sử dụng F/A‑18E/F Super Hornet và F-35C Lightning II cho các hoạt động hỗ trợ khu vực. Tàu USS Nimitz – trước đó đang tuần tra ở Biển Đông – đã được điều chuyển về phía Tây và đang tiến vào khu vực hoạt động của CENTCOM. Ngoài ra, tàu khu trục USS Thomas Hudner đang triển khai tại đông Địa Trung Hải và đã tham gia phòng thủ tên lửa cho Israel trong các đợt tấn công tên lửa gần đây của Iran.

Song song đó, Mỹ đã triển khai nhiều tàu khu trục lớp Arleigh Burke, bao gồm USS Arleigh Burke, USS The Sullivans và USS Spruance, hoạt động khắp Địa Trung Hải, Biển Đỏ và Biển Arab. Những tàu này thiết lập một kiến trúc phòng thủ hàng hải nhiều lớp, có khả năng đối phó với các mối đe dọa tên lửa đạn đạo và bảo vệ các tài sản trọng yếu của Mỹ và đồng minh. Việc tập trung lực lượng Hải quân, bao gồm cả tàu sân bay Gerald Ford sắp đến, được xem là đã tạo ra một thế trận chưa từng có. Với tàu Carl Vinson và tàu Nimitz đang hoạt động tại vùng biển CENTCOM đảm trách, còn tàu Gerald Ford tăng cường từ phía Đại Tây Dương, Mỹ thể hiện rõ năng lực răn đe và khả năng phản ứng nhanh ở mức cao.

Hỗ trợ cho lực lượng Hải quân này, Không quân Mỹ đã điều động thêm máy bay tiếp dầu, phi đội tiêm kích và các tài sản trinh sát – giám sát – do thám (ISR) đến các căn cứ tiền phương ở châu Âu. Các hệ thống phòng thủ tên lửa Patriot và THAAD đã được củng cố khắp vùng Vịnh và Levant, trong khi một số máy bay đã được rút khỏi Căn cứ Không quân Al Udeid ở Qatar nhằm bảo vệ chúng trước nguy cơ tấn công bằng tên lửa tầm xa của Iran. Đồng thời, các đơn vị bộ binh đồn trú cũng được tăng cường để đảm bảo an ninh cho các cơ sở chiến lược.

Tổng thống Mỹ Donald Trump đã ra tối hậu thư kéo dài hai tuần cho Tehran, yêu cầu chấm dứt hoạt động làm giàu uranium hoặc sẽ đối mặt với hành động can thiệp quân sự trực tiếp của Mỹ. Lập trường này đánh dấu một bước chuyển có tính toán so với những tuyên bố trước đó yêu cầu Iran đầu hàng vô điều kiện, đồng thời phản ánh một cơ hội ngoại giao mang tính quyết định. Các nhà đàm phán châu Âu hiện đang tổ chức đàm phán với quan chức Iran tại Geneva, tuy nhiên Iran đến nay vẫn từ chối tham gia vì cho rằng bị ép buộc quân sự. Trong hậu trường, các quan chức Mỹ và đặc phái viên đồng minh vẫn đang tiến hành các kênh đàm phán bí mật nhằm tránh nguy cơ bùng phát xung đột rộng lớn hơn. 

Các nhà hoạch định quân sự Mỹ đã hoàn tất các phương án tấn công dự phòng nhắm vào các cơ sở hạt nhân của Iran, bao gồm cả cơ sở Fordow nằm sâu dưới lòng đất. Nếu nỗ lực ngoại giao thất bại hoặc Iran tiếp tục leo thang khiêu khích, tàu sân bay Gerald Ford và nhóm tàu tác chiến đi kèm sẽ cung cấp năng lực tấn công chính xác từ biển ngay lập tức. Mỗi nhóm tàu sân bay – với phi đội máy bay, tàu hộ tống mặt nước và hệ thống phòng thủ tích hợp, mang đến những năng lực bổ sung, cho phép triển khai linh hoạt trên Địa Trung Hải, Biển Đỏ hoặc Vịnh Arab.

Khi thời hạn ngoại giao sắp đến, mọi sự chú ý đổ dồn về hành động tiếp theo của Tehran. Việc Iran tiếp tục sử dụng tên lửa và UAV thông qua các lực lượng thân Tehran hay chọn con đường kiềm chế sẽ quyết định liệu sự hiện diện nhiều tàu sân bay của Hải quân Mỹ có duy trì vai trò răn đe hay trở thành lực lượng tác chiến trong giai đoạn tiếp theo của cuộc khủng hoảng khu vực ngày càng leo thang này. Việc triển khai tàu sân bay USS Gerald Ford không chỉ là biểu hiện phô trương sức mạnh, mà còn là thông điệp rõ ràng về quyết tâm của Mỹ trong một môi trường chiến lược ngày càng bất ổn.

Theo THÀNH NAM/Báo Tin tức và Dân tộc

Link bài viết gốc

Tin liên quan

Ý kiến bạn đọc