Lao động số, cuộc chơi của toàn cầu (Kỳ cuối):

Chính sách quốc gia và chân dung lao động số:

HOÀNG HƯƠNG

VHO - Kinh tế số không chỉ là động lực tăng trưởng mà còn là thước đo năng lực hội nhập của một quốc gia. Với Việt Nam, xây dựng lực lượng lao động số là nhiệm vụ chiến lược, gắn trực tiếp với sự thịnh vượng trong nhiều thập kỷ tới. Điều này đòi hỏi một khung chính sách quốc gia đồng bộ, cùng sự tham gia của doanh nghiệp, nhà trường và chính người lao động.

Chính sách quốc gia và chân dung lao động số: - ảnh 1
Đào tạo kỹ năng số tại phòng lab công nghệ cao

 Trong bối cảnh toàn cầu, phát triển nhân lực số không chỉ nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường lao động hiện tại mà còn để chuẩn bị cho những thay đổi căn bản trong cách thức sản xuất, kinh doanh và quản trị xã hội. Việt Nam đã xác định kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030, và điều kiện tiên quyết để hiện thực hóa chính là con người.

Nếu không chuyển biến thực chất…

Trọng tâm của chính sách nhân lực số là xây dựng một khung năng lực số quốc gia. Bộ GD&ĐT đã ban hành bộ khung kỹ năng số gồm sáu trụ cột: Hiểu biết công nghệ, tư duy tính toán, năng lực an toàn thông tin, năng lực dữ liệu, khả năng ứng dụng công nghệ vào công việc và học tập suốt đời. Khung này được triển khai xuyên suốt từ bậc phổ thông, trung cấp nghề đến đại học, nhằm đảm bảo lao động Việt Nam có thể thích ứng ngay từ nền tảng.

Không dừng ở giáo dục, Chính phủ cũng khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo thông qua ưu đãi thuế, tín dụng ưu đãi và cơ chế đồng tài trợ. Một số tập đoàn lớn đã đi trước với mô hình “đại học doanh nghiệp”, vừa đào tạo nhân lực cho mình, vừa chia sẻ chuẩn kỹ năng với xã hội. Định hướng này giúp giảm tải cho hệ thống công, đồng thời bảo đảm người học được tiếp cận công nghệ đúng với nhu cầu thực tế.

Đặc biệt, chính sách quốc gia đã bắt đầu hình thành quỹ đào tạo kỹ năng số, cho phép người lao động trưởng thành, kể cả đã đi làm nhiều năm, vẫn có thể vay vốn ưu đãi hoặc nhận học bổng để học lại, học thêm. Đây là giải pháp để “không ai bị bỏ lại phía sau” trong chuyển đổi số. Những người làm việc trong ngành thâm dụng lao động như dệt may, da giày, điện tử, vốn đối diện nguy cơ tự động hóa có cơ hội dịch chuyển sang các lĩnh vực mới, thay vì rơi vào thất nghiệp.

Song song, Việt Nam cũng thúc đẩy hợp tác quốc tế về nhân lực số. Các chương trình liên kết đào tạo với Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore và Liên minh châu Âu đang mở rộng. Sinh viên và kỹ sư trẻ Việt Nam được tham gia các khóa huấn luyện online từ chuyên gia quốc tế, thực tập từ xa cho doanh nghiệp nước ngoài.

Điều này giúp lao động Việt Nam tiếp cận chuẩn toàn cầu, mở ra cơ hội tham gia thị trường lao động xuyên biên giới. Ngoài ra, chính sách xây dựng trung tâm đổi mới sáng tạo và trung tâm đào tạo số cấp vùng đang được triển khai. Các trung tâm này vừa làm nhiệm vụ ươm mầm doanh nghiệp công nghệ, vừa là nơi người lao động được tái đào tạo và nâng cao kỹ năng. Đây là mô hình “học tập suốt đời” ở quy mô cộng đồng, nhằm lan tỏa văn hóa cập nhật kỹ năng trong toàn xã hội.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy thách thức không nhỏ. Ngân hàng Thế giới từng chỉ ra chỉ khoảng 20% lao động Việt Nam có kỹ năng số đạt chuẩn, thấp hơn mức trung bình ASEAN. Điều này cho thấy khoảng cách đáng kể, đòi hỏi chính sách không chỉ ban hành trên giấy mà phải được thực thi đồng bộ, từ phân bổ ngân sách, hệ thống kiểm định chất lượng đào tạo, đến sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, nhà trường và doanh nghiệp. Nếu không chuyển biến thực chất, Việt Nam sẽ đứng trước nguy cơ “bẫy kỹ năng thấp”, nơi lực lượng lao động luôn bị kìm hãm ở nhóm việc làm giản đơn, thiếu năng lực cạnh tranh.

Bài toán đào tạo lại

Bài toán đào tạo lại

VHO - Tại Lễ kỷ niệm 80 năm truyền thống ngành Giáo dục và khai giảng năm học 2025-2026, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh “Tạo đột phá trong giáo dục đại học và giáo dục nghề nghiệp; phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, nhất là nhân lực trình độ cao gắn với nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao khoa học công nghệ”.
“Thừa bằng cấp, thiếu kỹ năng thực chiến“:

“Thừa bằng cấp, thiếu kỹ năng thực chiến“:

VHO - LTS: Chưa đầy một thập kỷ qua, kinh tế số đã trở thành động lực tăng trưởng chủ đạo của thế giới, vừa mở ra cơ hội lớn, vừa tạo sức ép khốc liệt cho những quốc gia đi sau. Việt Nam đặt mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030, nhưng khoảng cách kỹ năng lao động so với chuẩn khu vực và toàn cầu vẫn chưa được thu hẹp…

Chân dung lao động số

Một bức tranh rõ nét về lao động số Việt Nam trong 10-15 năm tới đang dần hiện ra. Đó sẽ là những người có khả năng làm việc với công nghệ cốt lõi, từ trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, blockchain đến mạng lưới thiết bị kết nối Internet, không chỉ trong ngành công nghệ mà cả ở nông nghiệp, du lịch, logistics, y tế và giáo dục.

Đặc điểm đầu tiên là khả năng cộng tác toàn cầu. Với sự bùng nổ của các nền tảng làm việc xuyên biên giới, một lập trình viên ở Hà Nội có thể làm việc từ xa cho công ty Mỹ hay Nhật, miễn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và kỷ luật. Điều này đặt ra yêu cầu mới về ngoại ngữ, kỹ năng đa văn hóa, tư duy quản trị thời gian và sự chủ động trong công việc. Điểm khác, lao động số sẽ mang trong mình văn hóa học tập suốt đời. Từ 3-5 năm, công nghệ thay đổi, đòi hỏi cập nhật kỹ năng liên tục. Do đó, chính sách cần xây dựng hệ sinh thái học tập mở: Các nền tảng học trực tuyến miễn phí, khóa ngắn hạn kết hợp thực hành, mô đun học nhỏ (micro-learning) phù hợp với người vừa đi làm vừa học. Đây là xu hướng đang lan rộng toàn cầu và Việt Nam cần nhanh chóng thích ứng.

Bên cạnh đó, đạo đức số và trách nhiệm xã hội sẽ là phẩm chất quan trọng. Khi trí tuệ nhân tạo và dữ liệu cá nhân ngày càng thâm nhập sâu vào đời sống, người lao động phải tuân thủ chuẩn mực bảo mật, sử dụng công nghệ có trách nhiệm, tránh rủi ro lạm dụng. Đây là yếu tố được nhiều doanh nghiệp quốc tế coi trọng và sẽ là tiêu chí tuyển dụng bắt buộc trong tương lai gần. Một nguồn lực đặc biệt cần khai thác là cộng đồng Việt kiều công nghệ cao. Với tri thức toàn cầu và mối liên hệ với quê hương, họ có thể trở thành cầu nối đào tạo, chuyển giao công nghệ và mở rộng thị trường việc làm cho Việt Nam. Chính sách thu hút, trọng dụng nguồn nhân lực này không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, mà còn là chiến lược để đưa Việt Nam tiến nhanh hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Nhìn sang kinh nghiệm quốc tế sẽ thấy, đầu tư cho kỹ năng số đã trở thành quốc sách ở nhiều nước. Singapore triển khai chương trình SkillsFuture, cấp tín chỉ đào tạo cho mọi công dân trưởng thành để học lại kỹ năng bất cứ lúc nào. Hàn Quốc thực hiện Digital New Deal, chi hàng tỉ USD để đào tạo hàng trăm nghìn chuyên gia AI và dữ liệu. Những mô hình này cho thấy sự đầu tư bài bản, dài hạn và coi đào tạo nhân lực số là quốc sách. Việt Nam hoàn toàn có thể tham khảo để xây dựng chính sách tương tự, phù hợp với điều kiện trong nước.

Song không thể bỏ qua những thách thức xã hội. Khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn vẫn rất lớn. Người trẻ ở đô thị dễ tiếp cận công nghệ mới, nhưng lao động lớn tuổi ở nông thôn gặp khó khăn về hạ tầng, kỹ năng và chi phí học tập. Nếu không có chính sách bao trùm, nguy cơ phân tầng xã hội trong thời đại số là điều khó tránh. Đây không chỉ là thách thức giáo dục mà còn là bài toán an sinh, đòi hỏi giải pháp mạnh mẽ như miễn phí dữ liệu cho học tập, mở trung tâm học tập cộng đồng, hay đào tạo lưu động cho nhóm yếu thế.

Một yếu tố quan trọng khác là khung pháp lý cho lao động số. Khi công việc dịch chuyển mạnh lên không gian trực tuyến, ranh giới giữa thị trường trong nước và quốc tế mờ đi, kéo theo nhiều vấn đề mới: Chế độ bảo hiểm cho lao động làm việc từ xa, cách tính thuế thu nhập xuyên biên giới, bảo vệ quyền lợi người làm việc tự do trên nền tảng số. Nếu không có khung pháp lý kịp thời, lao động số sẽ đứng trước nguy cơ bị thiệt thòi khi tham gia vào những hợp đồng toàn cầu. Đây không chỉ là một yêu cầu quản lý, mà còn là phép thử cho năng lực quản trị quốc gia trong kỷ nguyên số.

Cùng với đó, thị trường lao động xuyên biên giới đang mở ra như một xu hướng tất yếu. Hàng chục nghìn kỹ sư, lập trình viên và nhà thiết kế Việt Nam đã và đang tham gia vào các dự án quốc tế thông qua nền tảng việc làm trực tuyến. Đây là cơ hội để lao động Việt vừa nâng cao thu nhập, vừa tiếp xúc với chuẩn mực quốc tế, nhưng đồng thời cũng là thách thức về năng lực cạnh tranh. Một kỹ sư ở Hà Nội không chỉ cạnh tranh với đồng nghiệp ở TP.HCM, mà còn với kỹ sư từ Ấn Độ, Philippines hay Đông Âu. Điều này buộc chúng ta phải nâng chuẩn đào tạo kỹ năng số lên mức toàn cầu, nếu không muốn bị bỏ lại trong cuộc cạnh tranh khốc liệt.

Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh: “Phải coi con người là trung tâm, là chủ thể, là mục tiêu và động lực của sự phát triển”. Do vậy, đầu tư cho con người, nâng cao kỹ năng số của lực lượng lao động chính là chìa khóa để Việt Nam không chỉ bắt kịp mà còn đủ sức cạnh tranh trong kỷ nguyên số.