Lao động số, cuộc chơi của toàn cầu (Kỳ 2):

Bài toán đào tạo lại

HOÀNG HƯƠNG

VHO - Tại Lễ kỷ niệm 80 năm truyền thống ngành Giáo dục và khai giảng năm học 2025-2026, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh “Tạo đột phá trong giáo dục đại học và giáo dục nghề nghiệp; phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, nhất là nhân lực trình độ cao gắn với nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao khoa học công nghệ”.

Bài toán đào tạo lại - ảnh 1
Chung tay giải bài toán khát nhân lực CNTT chất lượng cao

Điều đó đặt ra yêu cầu không chỉ dừng lại ở tăng số lượng việc làm, mà quan trọng hơn là chất lượng kỹ năng lao động.

Khoảng trống đáng lo ngại

Theo Tổng cục Thống kê, tính đến quý III.2024, Việt Nam có hơn 52,7 triệu người từ 15 tuổi trở lên. Tuy nhiên, chỉ 28,3% trong số này có bằng cấp, chứng chỉ đào tạo chính quy. Nghĩa là hơn 70% lao động chưa qua đào tạo bài bản, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm hoặc kỹ năng tự học.

Trong khi đó, các ngành thâm dụng lao động như dệt may, da giày, điện tử vốn đang sử dụng hàng triệu lao động lại nằm trong nhóm chịu áp lực lớn từ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) cảnh báo, tới 70% việc làm ở Việt Nam có nguy cơ biến mất hoặc thay đổi hoàn toàn trong vòng 20 năm tới nếu lao động không kịp nâng cấp kỹ năng.

Sự mất cân đối cũng thể hiện rõ, doanh nghiệp thiếu hụt nhân lực công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu, thương mại điện tử, trong khi thừa lao động phổ thông. Nhiều báo cáo chỉ ra, các kỹ năng mềm giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề cũng đang thiếu trầm trọng.

So sánh với khu vực, tỷ lệ lao động được đào tạo của Việt Nam thấp hơn Thái Lan (40%) và Malaysia (50%). Khoảng cách này không chỉ là con số, mà còn là rào cản trực tiếp tới năng lực cạnh tranh quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu. Một khía cạnh đáng lưu ý là sự phân hóa theo vùng miền. Lao động ở đô thị lớn có nhiều cơ hội tiếp cận kỹ năng số và công nghệ mới, trong khi lao động ở nông thôn, miền núi, đồng bằng sông Cửu Long vẫn chủ yếu làm việc trong nông nghiệp hoặc công việc giản đơn, ít cơ hội đào tạo lại.

Điều này tạo ra nguy cơ “chia cắt kỹ năng”, khiến năng suất lao động giữa các vùng chênh lệch ngày càng lớn. Hệ lụy xã hội là thất nghiệp ở nhóm lao động phổ thông có thể gia tăng, trong khi các vị trí việc làm chất lượng cao vẫn thiếu người đáp ứng.

Trong bối cảnh đó, việc đào tạo lại (Reékilling) để chuyển đổi sang lĩnh vực mới và nâng cao kỹ năng (Upskilling ) hiện có để làm việc hiệu quả hơn, trở thành chìa khóa. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) dự báo giai đoạn 2025- 2030, 39% kỹ năng lao động toàn cầu sẽ thay đổi, và 50% người lao động cần được đào tạo lại hoặc bổ sung kỹ năng.

Với Việt Nam, áp lực này thậm chí còn cao hơn khi nền tảng kỹ năng ban đầu vốn đã thấp. Nhu cầu reskilling và upskilling thể hiện rõ trong nhiều ngành. Ngân hàng phải chuyển từ giao dịch truyền thống sang dịch vụ số; giáo viên phải học cách ứng dụng công nghệ trong giảng dạy trực tuyến; nông dân cần biết sử dụng dữ liệu và IoT (mạng lưới thiết bị kết nối Internet) để quản lý mùa vụ. Trong ngành logistics, chuyển đổi số đòi hỏi nhân lực thành thạo quản lý chuỗi cung ứng bằng phần mềm, thay vì chỉ làm thủ công.

Du lịch cũng không nằm ngoài xu thế khi hướng dẫn viên cần am hiểu nền tảng số để quảng bá, quản lý tour trực tuyến. Một khảo sát của VietnamWorks năm 2024 cho thấy, 85% doanh nghiệp nhận định thiếu hụt kỹ năng số là rào cản lớn nhất trong quá trình chuyển đổi số.

Tuy nhiên, ý thức học tập suốt đời của người lao động Việt Nam vẫn chưa cao. Tâm lý “học để lấy bằng” còn phổ biến, trong khi học để cập nhật kỹ năng lại chưa trở thành thói quen. So với các quốc gia phát triển, nơi văn hóa học tập được coi là phần tất yếu trong đời sống, người lao động Việt Nam thường e ngại đầu tư thời gian, chi phí để học lại khi đã đi làm. Đây chính là điểm nghẽn cần tháo gỡ nếu muốn biến reskilling và upskilling thành phong trào xã hội rộng lớn.

“Thừa bằng cấp, thiếu kỹ năng thực chiến“:

“Thừa bằng cấp, thiếu kỹ năng thực chiến“:

VHO - LTS: Chưa đầy một thập kỷ qua, kinh tế số đã trở thành động lực tăng trưởng chủ đạo của thế giới, vừa mở ra cơ hội lớn, vừa tạo sức ép khốc liệt cho những quốc gia đi sau. Việt Nam đặt mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030, nhưng khoảng cách kỹ năng lao động so với chuẩn khu vực và toàn cầu vẫn chưa được thu hẹp…

Kết nối tam giác

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, không quốc gia nào giải quyết thành công bài toán nhân lực số nếu thiếu sự phối hợp ba bên. Nhà nước định hình chính sách và tạo quỹ hỗ trợ; doanh nghiệp nắm rõ nhu cầu và dẫn dắt xu hướng; cơ sở đào tạo cung cấp nền tảng học thuật và tay nghề. Việt Nam đã có những bước đi ban đầu, nhưng mức độ phối hợp còn rời rạc.

Ở góc nhìn chính sách, Việt Nam đang điều chỉnh theo hướng hệ thống. Một tín hiệu đáng chú ý là Khung năng lực số cho người học được ban hành đầu năm 2025, đặt nền chuẩn quốc gia về kỹ năng số cho hệ thống giáo dục, từ phổ thông, giáo dục thường xuyên đến đại học.

Tại hội thảo do Bộ GD&ĐT chủ trì ngày 18.4.2025, Thứ trưởng Thường trực Phạm Ngọc Thưởng nhấn mạnh, muốn tạo đột phá, giáo dục phải xuất phát từ nền tảng công nghệ, chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo, triển khai khung năng lực số “nhanh nhưng bền vững”, đầu tư cho con người và đội ngũ. Điều đó cho thấy định hướng dài hạn: kỹ năng số trở thành năng lực cốt lõi của công dân học tập.

Bên cạnh giáo dục phổ thông, giáo dục đại học và đào tạo nghề cũng được thúc đẩy để trở thành “dây chuyền” cung ứng nhân lực số. Tại hội thảo do Bộ GD&ĐT phối hợp RMIT tổ chức tháng 7.2025, đại diện cơ quan quản lý nhấn mạnh khung năng lực số sẽ là chuẩn tham chiếu để các trường xây dựng chương trình, đánh giá đầu ra và cập nhật kỹ năng như khai thác thông tin, an toàn mạng, sử dụng AI có trách nhiệm… Cách tiếp cận này giúp liên thông giữa bậc học và giữa nhà trường - doanh nghiệp, từ đó thu hẹp nhanh khoảng cách kỹ năng.

Tuy nhiên, GD&ĐT chỉ là một vế. Doanh nghiệp cần tham gia trực tiếp như một “trung tâm đào tạo thứ hai” của người lao động - điều các nền kinh tế đi trước đã làm mạnh. Những mô hình như SkillsFuture (Singapore) hay K-Digital Training (Hàn Quốc) cho thấy cơ chế đồng tài trợ (Nhà nước - doanh nghiệp - người học), ưu đãi thuế cho chi phí đào tạo và liên kết chặt chẽ với tuyển dụng sau đào tạo có thể tạo hiệu ứng hàng loạt. Ở Việt Nam, nhiều tập đoàn công nghệ - công nghiệp lớn đã xây học viện nội bộ, tổ chức chương trình học và làm, gửi kỹ sư đi đào tạo trong và ngoài nước; mảnh ghép chính sách nếu “khóa” đúng vào các nỗ lực này sẽ nhân quy mô nhanh hơn.

Không chỉ doanh nghiệp lớn, nhiều hiệp hội ngành nghề như Hiệp hội Dệt may, Hiệp hội Da giày cũng bắt đầu triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng số cho hội viên. Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm tới 97% tổng số doanh nghiệp Việt Nam lại không đủ nguồn lực cho đào tạo. Họ cần chính sách hỗ trợ từ Nhà nước: ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào đào tạo, quỹ hỗ trợ kỹ năng quốc gia, và đặc biệt là kết nối chặt chẽ với các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, đại học. Một điểm cuối cùng không thể bỏ qua là tốc độ công nghệ đổi mới.

(Còn tiếp)