Phát triển nghệ thuật trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số:

Từ kinh nghiệm quốc tế đến chiến lược “sức mạnh mềm” quốc gia

THẢO NGUYÊN

VHO - Trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu và chuyển đổi số mạnh mẽ, văn hóa - nghệ thuật không chỉ là “phần hồn” của dân tộc mà đang trở thành nguồn lực chiến lược, góp phần định hình sức mạnh mềm và vị thế quốc gia.

Từ kinh nghiệm quốc tế đến chiến lược “sức mạnh mềm” quốc gia - ảnh 1
Các chuyên gia, nhà nghiên cứu, nghệ sĩ và nhà quản lý trong và ngoài nước phân tích cơ hội và thách thức phát triển nghệ thuật

Khi công nghệ mở ra không gian sáng tạo mới - từ triển lãm trực tuyến, nghệ thuật số, đến metaverse và AI - câu hỏi đặt ra cho Việt Nam không chỉ là làm sao bảo tồn giá trị truyền thống, mà còn là cách thức chuyển hóa di sản thành động lực phát triển trong thời đại số.

 Từ những kinh nghiệm quốc tế của Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc... đến góc nhìn của các chuyên gia trong nước, lộ trình để văn hóa - nghệ thuật Việt Nam trở thành sức mạnh quốc gia được xác định trên nền tảng giá trị truyền thống kết hợp đổi mới sáng tạo trong kỷ nguyên công nghệ 4.0.

Sáng tạo mới dựa trên giá trị truyền thống

PGS.TS Nguyễn Thị Thu Phương - Viện trưởng Viện Văn hóa, Nghệ thuật, Thể thao và Du lịch Việt Nam (Viện VHNTTTDL) nhận định: “Phát triển nghệ thuật hiện nay đòi hỏi vừa kế thừa giá trị truyền thống, vừa tiếp thu xu hướng đương đại, tận dụng sức mạnh công nghệ và hội nhập quốc tế. Đồng thời, Việt Nam đang triển khai Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030 nên việc nghiên cứu và trao đổi kinh nghiệm quốc tế về phát triển nghệ thuật càng có ý nghĩa thiết thực. Đây là yêu cầu cấp thiết cần được nghiên cứu, phân tích một cách hệ thống, với sự tham gia của các chuyên gia, nghiên cứu, nghệ sĩ và nhà quản lý trong và ngoài nước”.

Điểm mạnh của nghệ thuật đương đại Việt Nam nằm ở tính thể nghiệm và khả năng chuyển tải yếu tố bản địa - yếu tố giúp nghệ thuật Việt có “chất riêng”, không bị hòa tan trong trào lưu toàn cầu. Tuy nhiên, PGS.TS Đoàn Thị Mỹ Hương (Viện VHNTTTDL Việt Nam) chỉ ra, sự “chững lại” của nghệ thuật đương đại Việt Nam từ khoảng năm 2015 đến nay phản ánh giới hạn của quá trình “bản địa hóa” một loại hình du nhập từ phương Tây, trong khi cơ chế, thị trường và công chúng trong nước chưa kịp thích ứng.

Chia sẻ kinh nghiệm từ Nhật Bản, GS Noriaki Mita Gagaku, Giám đốc Hiệp hội Nghiên cứu Mita Gagaku bày tỏ: “Nghệ thuật Gagaku là một loại hình nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản, cũng từng gặp rất nhiều khó khăn. Từ thập niên 1990, chúng tôi đã tổ chức các concert sử dụng chất liệu cổ điển của nghệ thuật Gagaku và nhận thấy nghệ thuật truyền thống có thể trở thành loại hình giải trí mới bằng cách mời khán giả tham gia, tăng tính tương tác - và được công chúng rất hưởng ứng”.

GS Noriaki Mita Gagaku cũng cho biết, do vẫn được “nuôi dưỡng” trong môi trường cung đình, Gagaku đang được bảo tồn ở tình trạng rất tốt, mặt khác, lại phát triển theo những chiều hướng sáng tác mới của các nhạc sĩ đương đại. Hai hướng bảo tồn và phát triển hiện vẫn song song tồn tại, không mâu thuẫn, không áp chế lẫn nhau. Việc duy trì, truyền dạy và giới thiệu Gagaku đến công chúng quốc tế, du khách, cũng như hợp tác xuyên biên giới chính là cách bảo tồn “nghệ thuật sống”, đồng thời tạo nền tảng cho các sáng tạo mới dựa trên giá trị cổ điển.

Từ kinh nghiệm quốc tế đến chiến lược “sức mạnh mềm” quốc gia - ảnh 2
“Nghệ thuật Gagaku” (Nhật Bản)

Bài học để văn hóa - nghệ thuật trở thành sức mạnh quốc gia

Nếu phải chọn một hình mẫu thành công nhất trong việc biến văn hóa - nghệ thuật thành sức mạnh kinh tế và thương hiệu quốc gia thì Hàn Quốc là ví dụ điển hình. Theo GS.TS Từ Thị Loan, Viện VHNTTTDL Việt Nam, từ đầu những năm 2000, quốc gia này đã xác định công nghiệp văn hóa là ngành kinh tế mũi nhọn, với hàng loạt chiến lược như: Culture Industry Promotion Act (2002), Basic Plan for the Cultural Industry (2008), Smart Korea Vision (2010) Digital New Deal (2020) - nhấn mạnh đầu tư hạ tầng kỹ thuật số, dữ liệu, AI và nội dung sáng tạo.

Bộ VHTTDL Hàn Quốc cùng Cơ quan Nội dung sáng tạo Hàn Quốc (KOCCA) đóng vai trò trung tâm trong hoạch định, đầu tư và điều phối các lĩnh vực nghệ thuật - từ âm nhạc, điện ảnh, mỹ thuật đến game và webtoon.

Điểm đặc biệt của Hàn Quốc là mô hình “liên kết ba bên” - Nhà nước, doanh nghiệp, nghệ sĩ, tạo nên hệ sinh thái sáng tạo năng động. Các tập đoàn như Samsung, Kakao, Naver, CJ ENM được khuyến khích đầu tư vào nghệ thuật, phim ảnh, âm nhạc, bảo tàng… Chính phủ vừa định hướng, vừa tạo môi trường cạnh tranh công bằng để khuyến khích sáng tạo.

Nhờ chuyển đổi số và nền tảng streaming, âm nhạc Hàn Quốc đã trở thành thương hiệu toàn cầu. Năm 2022, xuất khẩu âm nhạc đạt 3,38 tỉ USD. Điện ảnh Hàn Quốc cũng gặt hái thành công rực rỡ với Parasite (Oscar 2020) và Squid Game (2021), minh chứng cho sức mạnh của công nghiệp nội dung.

Giống Hàn Quốc, Trung Quốc cũng sớm nhận thức vai trò của chuyển đổi số trong phát triển văn hóa nghệ thuật, coi đây là trụ cột quan trọng của “sức mạnh mềm quốc gia”. Từ đầu thế kỷ XXI, quốc gia này đã ban hành hàng loạt chính sách chiến lược như: Quy hoạch phát triển ngành văn hóa số quốc gia (2014-2020), Chiến lược Internet+Văn hóa (2018), Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 (2021- 2025) Kế hoạch hành động chuyển đổi số văn hóa và du lịch (2022-2025).

Theo Bộ Văn hóa và Du lịch Trung Quốc, năm 2023 ngành văn hóa số đạt quy mô 5,2 nghìn tỉ nhân dân tệ, chiếm gần 5% GDP quốc gia - một con số khổng lồ.

Đáng chú ý, Quỹ Phát triển Công nghiệp Văn hóa Quốc gia với tổng vốn 20 tỉ nhân dân tệ đã hỗ trợ hàng nghìn dự án phim số, game, thiết kế kỹ thuật số. Trung Quốc đã số hóa hơn 90% bảo tàng quốc gia, nhiều dự án di sản như Digital Dunhuang được xem là kỳ tích bảo tồn nghệ thuật bằng công nghệ. Năm 2022, nước này khai trương Beijing Digital Art Museum - bảo tàng nghệ thuật số đầu tiên của châu Á. Đến năm 2023, doanh thu phòng vé điện ảnh đạt 54,9 tỉ nhân dân tệ, trong đó 85% vé bán qua nền tảng số; hơn 1,2 tỉ người dùng nghe nhạc trực tuyến.

Những con số này khẳng định rằng, khi gắn nghệ thuật với công nghệ, sáng tạo và dữ liệu, văn hóa thực sự trở thành nguồn lực phát triển.

Tiềm năng và chiến lược cho nghệ thuật Việt

GS.TS Trương Quốc Bình nhận định: “Việt Nam cần tận dụng kho tàng nghệ thuật truyền thống, kết hợp với cách làm của các quốc gia tiên tiến và công nghệ hiện đại để tạo ra các sản phẩm nghệ thuật đương đại có sức cạnh tranh quốc tế”.

Để hiện thực hóa mục tiêu đó, theo GS.TS Từ Thị Loan, Việt Nam cần xây dựng chiến lược quốc gia về văn hóa và nghệ thuật số, tập trung vào một số giải pháp then chốt: Hoàn thiện chính sách và cơ chế điều phối liên ngành, kết nối văn hóa - công nghệ - kinh tế - giáo dục - du lịch; đồng thời thành lập cơ quan hoặc quỹ chuyên trách về nghệ thuật số, tương tự như KOCCA của Hàn Quốc hay Quỹ Văn hóa Quốc gia của Trung Quốc.

Đầu tư hạ tầng dữ liệu và nền tảng số, xây dựng cơ sở dữ liệu văn hóa mở, ứng dụng AI, AR/ VR, blockchain trong sáng tạo, trưng bày và bảo tồn nghệ thuật; Đào tạo nhân lực sáng tạo số, đưa kỹ năng công nghệ vào chương trình đào tạo nghệ thuật, hình thành thế hệ “nghệ sĩ công nghệ” - những người vừa có năng lực sáng tạo vừa hiểu biết kỹ thuật số. Bên cạnh đó là phát triển thị trường và khán giả nghệ thuật số, hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo, tổ chức triển lãm trực tuyến, thương mại hóa sản phẩm nghệ thuật qua nền tảng số, hình thành cộng đồng người xem có tri thức thẩm mỹ; Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, để mỗi sản phẩm nghệ thuật Việt, dù ở hình thức nào, vẫn mang “hồn Việt” - kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, dân tộc và quốc tế.

Toàn cầu hóa và chuyển đổi số đang làm thay đổi sâu sắc cách con người sáng tạo, thưởng thức và lan tỏa nghệ thuật. Trong bức tranh đó, Việt Nam - với truyền thống văn hóa đặc sắc và nguồn lực sáng tạo trẻ - hoàn toàn có thể trở thành trung tâm nghệ thuật số của Đông Nam Á, nếu biết kết hợp giữa chính sách thông minh, đầu tư dài hạn và đào tạo nhân lực sáng tạo.