Khảo cổ học tại Di sản thế giới Thành nhà Hồ:
Bài cuối: Nền tảng khoa học cho bảo tồn và phát huy giá trị toàn cầu
VHO - Trên hành trình hơn 600 năm của Di sản Thành nhà Hồ, những khối đá khổng lồ vẫn sừng sững giữa trời không chỉ là di tích lịch sử, mà còn là biểu tượng cho tinh thần dân tộc và trí tuệ thời đại.

Tuy nhiên, để di sản này có chỗ đứng trên bản đồ thế giới, thì chính khảo cổ học với vai trò làm sáng tỏ tính toàn vẹn và xác thực mới là nền tảng quyết định. Từ đó, Thành nhà Hồ không chỉ được gìn giữ mà còn được tiếp tục sống trong nghiên cứu, giáo dục, và phát triển bền vững.
Một di sản “nói bằng hiện vật”: Khảo cổ học làm sáng tỏ giá trị xác thực và toàn vẹn
Thành nhà Hồ – kinh đô của triều Hồ trong thời gian ngắn ngủi đầu thế kỷ XIV – là một trong số ít những di tích tại Việt Nam được UNESCO ghi danh là Di sản Văn hóa Thế giới nhờ vào hai tiêu chí nổi bật: tính đại diện cho một hình thái kiến trúc đô thị độc đáo (tiêu chí iv) và minh chứng cho sự giao lưu giá trị tư tưởng, kỹ thuật trong bối cảnh chuyển giao lịch sử (tiêu chí ii).
Tuy nhiên, để đạt được vinh danh này, những bức tường đá kỳ vĩ không thể tự nói lên tất cả. Cần có những bằng chứng xác thực và đó chính là vai trò then chốt của khảo cổ học.

Trong hơn 20 năm qua, Viện Khảo cổ học Việt Nam cùng Trung tâm Bảo tồn Di sản Thành nhà Hồ đã tiến hành hàng chục cuộc khai quật và thám sát quy mô lớn tại các khu vực trọng yếu như khu nội thành, Chính điện, Đông – Tây Thái miếu, đàn tế Nam Giao, đường Hoàng Gia, công trường khai thác đá cổ An Tôn…
Kết quả không chỉ làm lộ diện mặt bằng kiến trúc đô thị thời Hồ mà còn đưa ra hàng nghìn hiện vật giá trị, góp phần tái hiện bức tranh toàn diện về đời sống chính trị, tâm linh, kỹ thuật và văn hóa kinh đô xưa.
Ở tầng sâu 1-1,5m dưới lòng đất, hệ thống chân tảng, móng nền, gạch in khắc chữ Hán, Nôm, gốm hoa nâu, men ngọc, gốm Chu Đậu… đã được phát hiện trong trạng thái nguyên gốc, không bị xáo trộn.

Những hiện vật này không chỉ xác định niên đại một cách chắc chắn cho từng hạng mục công trình, mà còn thể hiện sự kế thừa – chuyển tiếp giữa các triều đại Trần, Hồ, Lê và các giai đoạn sau này.
Đồng thời, hiện vật gốm, than tro, xương động vật, đồ tế tự… góp phần giải mã đời sống sinh hoạt, tín ngưỡng và kỹ thuật thủ công của cư dân trong thành, từ đó chứng minh tính xác thực trong chức năng sử dụng của từng công trình.

Đặc biệt, việc phát hiện hệ thống kiến trúc đá, từ móng nền, bậc thềm, bệ thờ, lan can với kỹ thuật lắp ghép mộng âm dương, không vữa kết dính mà vẫn khít chặt, thể hiện rõ trình độ kỹ thuật vượt trội của thời Hồ, đồng thời cho thấy sự thống nhất về thiết kế thi công trên quy mô lớn. Điều này khẳng định toàn vẹn cả về cấu trúc lẫn chức năng, giúp tái hiện không gian kiến trúc một cách khoa học và chính xác.
Không chỉ bên trong khu nội thành, các khu vực vệ tinh như công trường khai thác, vận chuyển đá, tuyến đường Hoàng Gia, trục giao thông xương sống kết nối thành nội với đàn tế Nam Giao, đều được xác minh qua khai quật khảo cổ. Nhờ đó, cấu trúc không gian kinh đô thời Hồ được phục dựng tương đối đầy đủ, tạo nên một hệ thống đồng bộ, logic và mang giá trị nguyên gốc hiếm có.

Tính toàn vẹn của di sản không chỉ nằm ở kiến trúc thành quách mà còn ở hệ thống không gian phụ cận, kỹ thuật xây dựng, đời sống văn hóa tâm linh gắn liền. Khảo cổ học, trong vai trò “người kể chuyện dưới lòng đất”, đã chứng minh điều đó bằng các lớp địa tầng, bằng hiện vật còn nguyên vị trí, bằng sự đồng nhất trong chất liệu, hình dáng và kỹ thuật.

Bảo tồn từ gốc – Hướng đi bền vững dựa trên cơ sở khoa học khảo cổ
Sự ghi danh vào Danh mục Di sản Thế giới không phải là đích đến, mà là khởi đầu cho một hành trình dài đầy thách thức: làm sao bảo tồn, phục dựng và phát huy giá trị di sản một cách bền vững. Với Thành nhà Hồ, mọi quyết sách bảo tồn từ lập quy hoạch phân khu bảo vệ, xây dựng kế hoạch quản lý tổng thể đến phát triển sản phẩm du lịch văn hóa đều cần lấy khảo cổ học làm nền tảng.

Chính vì vậy, ngay từ những năm 2010, khi hồ sơ đệ trình UNESCO còn đang được hoàn thiện, các nhà nghiên cứu đã kiến nghị việc xây dựng cơ sở dữ liệu khảo cổ học đồng bộ, với bản đồ phân bố hiện vật, sơ đồ phân tầng, ảnh hiện trạng và số hóa mẫu vật tiêu biểu.
Đến nay, Trung tâm Bảo tồn Di sản Thành nhà Hồ đã phối hợp với Viện Khảo cổ học và các chuyên gia quốc tế tiến hành số hóa hơn 10.000 hiện vật, lập hồ sơ khoa học cho từng cụm di tích khai quật.
Đặc biệt, nhiều điểm khai quật tiêu biểu như móng nền Chính điện, đàn tế Nam Giao, khu vực Đông – Tây Thái miếu đã được bảo tồn in situ (nguyên vị trí), kết hợp với mái che chuyên dụng và bảng diễn giải, vừa phục vụ nghiên cứu vừa trở thành điểm tham quan giáo dục di sản. Đây là phương pháp bảo tồn hiện đại, tôn trọng giá trị nguyên gốc, được UNESCO khuyến nghị áp dụng cho các di sản có tầng văn hóa dày đặc.
Ngoài ra, các hiện vật quan trọng đã được bảo quản, trưng bày tại Nhà trưng bày Di sản Thành nhà Hồ – nơi đang dần trở thành trung tâm nghiên cứu, giáo dục và kết nối cộng đồng.

Việc tổ chức các cuộc triển lãm chuyên đề, phối hợp với bảo tàng quốc tế, xây dựng mô hình phục dựng 3D kiến trúc kinh thành trên nền dữ liệu khảo cổ… đang mở ra hướng tiếp cận mới, đưa di sản đến gần hơn với công chúng và giới trẻ.
Không chỉ dừng ở khảo cổ học đơn thuần, các nhà nghiên cứu hiện nay đang tiếp tục tích hợp kết quả khai quật với tư liệu sử học, khảo sát địa chất, bản đồ cổ và công nghệ viễn thám để có cái nhìn liên ngành, liên thời kỳ.

Đây là hướng nghiên cứu hiện đại, giúp không ngừng cập nhật hiểu biết về di sản, làm rõ mối liên hệ giữa Thành nhà Hồ với hệ thống thành lũy ở phía Bắc và giao lưu với văn hóa Chăm pa ở khu vực phía Nam qua vật liệu và phong cách kiến trúc đặc trưng.
Chính sự đầu tư bài bản vào khảo cổ học đã giúp các chuyên gia quốc tế nhận định rằng: Thành nhà Hồ không chỉ là một “công trình kỳ vĩ bằng đá”, mà là một di sản sống động, với hệ sinh thái văn hóa – lịch sử đầy đủ và xác thực. Khảo cổ học là “chìa khóa” để giải mã, gìn giữ và trao truyền giá trị ấy qua thời gian.
Sau ba kỳ báo chuyên sâu, có thể khẳng định rằng: khảo cổ học chính là trụ cột quan trọng nhất để Thành nhà Hồ được công nhận, bảo tồn và phát huy giá trị ở tầm quốc tế.
Từ hàng vạn hiện vật được phát hiện trong lòng đất, đến những cấu trúc kiến trúc được phục dựng nguyên gốc, tất cả tạo thành bằng chứng xác đáng cho tính toàn vẹn và xác thực, hai yếu tố tối quan trọng trong đánh giá của UNESCO.

Trong tương lai, khi các dự án bảo tồn – phục dựng Thành nhà Hồ tiếp tục được triển khai, vai trò của khảo cổ học sẽ càng trở nên cấp thiết. Không chỉ là “khoa học của quá khứ”, khảo cổ học hôm nay còn là nền tảng cho phát triển du lịch văn hóa, giáo dục cộng đồng và xây dựng bản sắc địa phương.
Và như thế, hành trình hơn 600 năm của Thành nhà Hồ không khép lại trong ký ức, mà vẫn tiếp tục sống động, trong từng mảnh gốm, viên gạch, chân tảng được gìn giữ nguyên vẹn dưới chân thành đá vĩ đại giữa lòng xứ Thanh.