Một bước tiến dài trong chiến lược phát triển con người
VHO - Hôm qua 9.11, khi 72 trường phổ thông nội trú liên cấp đồng loạt khởi công tại 14 tỉnh biên giới, người viết tin rằng nhiều người đã cảm nhận đây không chỉ là một sự kiện xây dựng.

Trong tiếng trống khởi công vang lên từ Lạng Sơn tới Điện Biên, từ Hà Tĩnh đến Tây Nguyên, là một nhịp đập mới của quốc gia. Một thông điệp được gửi đi nhẹ nhàng nhưng đầy cảm xúc: Việt Nam đang ưu tiên đầu tư cho điều căn bản nhất - con người, bắt đầu từ những vùng khó nhất, biên cương Tổ quốc.
Ở đây còn là chính sách văn hóa theo nghĩa sâu nhất
Những công trình này trở thành minh chứng sống động cho định hướng phát triển văn hóa, giáo dục, con người ngang tầm với kinh tế, chính trị, xã hội. Một xã biên giới đặc biệt khó khăn có thêm một ngôi trường mới được xây dựng không phải chỉ để có thêm phòng học, mà để tạo ra môi trường nuôi dưỡng phẩm giá, tri thức, sự tự tin, bản sắc của hàng chục nghìn trẻ em, những người chủ tương lai của chính mảnh đất này.
Điều đặc biệt quan trọng của các dự án lần này là tầm vĩ mô và vi mô hòa quyện: Mỗi trường được thiết kế như một “cụm cộng đồng học tập” hoàn chỉnh với phòng học, ký túc xá, bếp ăn, nhà đa năng, thư viện, khối kỹ thuật… theo chuẩn mức độ hai. Việc lựa chọn mô hình liên cấp nội trú cho thấy Nhà nước không còn chỉ tìm cách “xoay sở” với những khó khăn của vùng cao, mà chủ động đưa về đây chuẩn mực tương đương với những gì trẻ em đô thị đang được hưởng. Đã rất lâu rồi, vùng biên mới có một bước đầu tư đồng bộ, bài bản và quy mô như vậy. Một đứa trẻ người Mông, Dao, Thái, Tày, Êđê hay M’nông có thể ở lại trường cả tuần, được học, được chăm, được rèn, được tiếp cận dinh dưỡng, công nghệ, thể thao, nghệ thuật như bạn bè miền xuôi, điều đó mở ra cánh cửa để phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo, của khoảng cách, của bất bình đẳng cơ hội đã kéo dài nhiều thế hệ.
Từ góc nhìn văn hóa, đầu tư trường nội trú vùng biên không chỉ là chính sách giáo dục mà là chính sách văn hóa theo nghĩa sâu nhất. Bởi ở biên giới, văn hóa không phải câu chuyện của lễ hội hay biểu tượng, mà là nền tảng của an ninh con người, là sức mạnh mềm giữ đất từ gốc. Một cộng đồng muốn vững phải bắt đầu từ những thế hệ trẻ có căn cước vững, tri thức vững, kỹ năng vững và niềm tự hào về bản sắc.
Do đó, những ngôi trường này nếu được tổ chức đúng phải là không gian giáo dục, văn hóa tích hợp, nơi tiếng Việt chuẩn đi cùng tiếng mẹ đẻ, nơi tri thức hiện đại đi cùng tri thức bản địa, nơi trẻ em được nhận cả đôi cánh để bay cao lẫn cái rễ để bám sâu vào đất. Chính ở đây, bản sắc các dân tộc không bị hòa tan mà được nuôi dưỡng, lan tỏa và nâng tầm trong môi trường học đường hiện đại. Trường nội trú vùng biên không thể và không nên trở thành một “bản sao đô thị thu nhỏ”.
Sân trường cần có không gian để tiếng khèn, tiếng tính tẩu, tiếng trống hội cất lên. Thư viện cần có sách song ngữ. Chương trình ngoại khóa cần có chỗ cho lễ hội truyền thống, nghề thủ công, tri thức bản địa. Khi trẻ em thấy những giá trị của chính dân tộc mình hiện diện trang trọng trong lớp học, các em sẽ có một nền tảng bản sắc mạnh, đủ để hội nhập mà không bị cuốn trôi.
Tạo ra một thế hệ mang căn cước văn hóa mạnh
Ở khía cạnh phát triển, nội trú liên cấp còn là “công cụ bình đẳng hóa cơ hội” mạnh nhất mà Nhà nước có thể trao cho trẻ em vùng khó. Lâu nay, thách thức lớn nhất của giáo dục miền núi không nằm ở chương trình học, mà ở đời sống: Đường đi nguy hiểm, gia đình khó khăn, bữa ăn thiếu thốn, môi trường sinh hoạt không đảm bảo. Khi những yếu tố ấy được giải quyết trong mô hình nội trú khép kín, trẻ em mới có không gian an toàn để phát triển toàn diện.
Đây chính là cách Nhà nước “gánh” những chi phí mà gia đình không thể, qua đó bảo đảm công bằng trong thụ hưởng dịch vụ công, một nguyên tắc xuyên suốt được đặt ra trong quá trình chuẩn bị Đại hội XIV. Từ góc nhìn văn hóa, xã hội, bình đẳng cơ hội cho trẻ em vùng biên chính là chìa khóa để thu hẹp khoảng cách, xóa bỏ định kiến khu vực, tăng cường sự gắn kết dân tộc, và tạo ra cơ sở xã hội bền vững cho một đất nước thống nhất về ý chí và khát vọng.
Không chỉ dừng lại ở giáo dục phổ thông, các trường nội trú liên cấp còn có thể trở thành hạt nhân của chuyển đổi số và công nghiệp văn hóa ở vùng biên. Khi một trường có kết nối Internet ổn định, có phòng máy, thư viện số, phòng STEM, không gian sáng tạo nghệ thuật, năng lực sử dụng công nghệ của học sinh sẽ tăng lên rõ rệt. Từ đó, các em có thể tham gia vào các hoạt động sáng tạo nội dung, làm sản phẩm truyền thông về văn hóa dân tộc, du lịch cộng đồng, nông sản địa phương, những lĩnh vực đang mở ra cơ hội lớn trong kinh tế biên giới.
Một học sinh lớp 9 người Mông có thể làm video quảng bá thổ cẩm của bản mình; một em người Êđê lớp 8 có thể giới thiệu lễ hội của buôn làng bằng tiếng Việt và tiếng Anh; một nhóm bạn lớp 10 có thể lập dự án khởi nghiệp du lịch sinh thái. Những điều đó chỉ có thể diễn ra khi nhà trường có hạ tầng, có đội ngũ, có thiết kế chương trình gắn với thực tiễn. Đây chính là cách giáo dục trở thành động lực của kinh tế địa phương, chứ không chỉ là con đường “ra khỏi bản” như trước đây. Trong tầm nhìn dài hạn, giáo dục vùng biên phải là nền tảng để hình thành những công dân số tự tin, có năng lực hội nhập, nhưng vẫn gắn bó và quay về cống hiến cho quê hương.
Tuy nhiên, một hệ thống nội trú tốt không chỉ cần cơ sở vật chất mà cần “đầu tư mềm”: Đội ngũ giáo viên, quy trình nuôi, dạy, chăm sóc, và đặc biệt là môi trường văn hóa. Một giáo viên giỏi vùng biên phải vừa là thầy, vừa là anh chị, vừa là người hướng dẫn văn hóa, vừa là nhà tư vấn tâm lý. Việc tuyển chọn, đào tạo và đãi ngộ đội ngũ này cần có chính sách đặc thù: Phụ cấp cao hơn, nhà ở công vụ tốt hơn, cơ chế luân chuyển, kèm cặp với trường đô thị, chương trình bồi dưỡng thường xuyên về văn hóa dân tộc, kỹ năng chăm sóc sức khỏe tâm lý học sinh, giáo dục số, giáo dục kỹ năng sống.
Song hành với đó là bộ quy trình chuẩn về an toàn: Dinh dưỡng, vệ sinh, phòng chống bạo lực học đường, an toàn thực phẩm, phòng cháy chữa cháy, ứng phó rủi ro… Một trường nội trú có thể trở thành nơi ươm mầm tương lai, nhưng cũng có thể tạo rủi ro lớn nếu thiếu quản trị. Vì thế, sự hiện diện của gia đình, già làng, lãnh đạo cộng đồng trong các hoạt động của trường là rất quan trọng, để trẻ em không cảm thấy bị tách khỏi môi trường sống quen thuộc.
Điều người viết đánh giá rất cao là cách thức triển khai lần này: Đồng loạt, quy mô lớn, có sự hiện diện trực tiếp của Thủ tướng và các Phó Thủ tướng tại nhiều điểm cầu. Điều này tạo ra động lực chính trị mạnh, làm rõ quyết tâm của Nhà nước trong việc đưa vùng khó lên ngang bằng về cơ hội. Nó cũng tạo ra “áp lực tích cực” đối với bộ máy triển khai ở Trung ương và địa phương: Tiến độ không thể chậm, chất lượng không thể thấp, tiêu chuẩn không thể linh hoạt tùy tiện. Sự đồng thuận xã hội sẽ hình thành nhanh chóng khi người dân nhìn thấy công trình khởi công, khi báo chí đồng loạt đưa tin, khi trẻ em vùng biên háo hức chờ ngày bước vào trường mới. Đây cũng là cách truyền thông chính sách hiệu quả: Tác động tới cảm xúc xã hội, củng cố niềm tin của nhân dân vào những điều Nhà nước đang làm.
Sự kiện đồng loạt khởi công này, xét ở tầm tư duy chiến lược, còn mở ra một thông điệp quan trọng cho Đại hội XIV: Muốn phát triển nhanh và bền vững, phải đặt ưu tiên cao nhất vào con người, nhất là những nhóm yếu thế, những vùng khó khăn. Văn hóa, con người, giáo dục không phải là phần “phụ trợ” cho kinh tế, mà là phần quyết định chất lượng của mọi chiến lược phát triển. Khi một đứa trẻ vùng biên có thể học ngoại ngữ, kỹ năng số, kỹ năng xã hội, có thể tự tin giao tiếp liên văn hóa, có thể tự hào về bản sắc của dân tộc mình, thì nền tảng xã hội cho phát triển bền vững được củng cố từ gốc. Khi ấy, biên cương không còn là “phên dậu” theo nghĩa phòng thủ, mà là không gian phát triển, sáng tạo, giao lưu và hội nhập. Một đất nước chỉ vững khi vùng biên vững. Một chiến lược phát triển chỉ đúng khi con em vùng khó được hưởng lợi đầu tiên.
Dù vẫn còn nhiều thách thức phía trước, từ quản trị nội trú, chất lượng đội ngũ, an toàn thực phẩm, đến duy trì bản sắc văn hóa nhưng những thách thức ấy không thể làm lu mờ một sự thật: Chúng ta đang đi đúng hướng. Sự đồng bộ, quyết liệt và quy mô của chương trình lần này là điều mà lâu nay giáo dục vùng cao vẫn chờ đợi. Khi trường lớp mới hình thành, khi ký túc xá sáng đèn, khi những buổi sinh hoạt văn nghệ dân gian vang lên, khi những lớp học tin học, ngoại ngữ trở thành bình thường ở vùng biên, thì khoảng cách phát triển sẽ được thu hẹp không chỉ bằng con số, mà bằng sự thay đổi trong ánh mắt, nụ cười, khát vọng của trẻ em.
Và cũng từ đây, chúng ta có thể hình dung một tương lai gần: Những thanh niên dân tộc thiểu số trưởng thành từ các trường nội trú này, tự tin bước vào đại học, giáo dục nghề nghiệp, khởi nghiệp, trở thành kỹ sư nông nghiệp thông minh, hướng dẫn viên du lịch cộng đồng, nghệ nhân trẻ, chuyên gia số… và rồi quay lại chính vùng đất của mình để góp phần kiến tạo sự phát triển mới. Khi đó, chính sách không chỉ tạo ra công trình, mà tạo ra thế hệ, một thế hệ mang căn cước văn hóa mạnh, có kỹ năng hiện đại, có khát vọng vươn lên, và có trách nhiệm với quê hương.

RSS