Khi tấm bằng đại học không còn là con đường duy nhất

HOÀNG HƯƠNG

VHO - Đại học không phải con đường duy nhất, và học nghề không đồng nghĩa với thất bại. Khi xã hội, nhà trường và phụ huynh cùng thay đổi tư duy định hướng nghề nghiệp, khi học sinh được trao chiếc “la bàn nghề nghiệp” thực sự, thì lựa chọn tương lai của các em mới không còn là sự đánh cược, mà là một hành trình chủ động và vững vàng.

Tư duy trọng đại học, xem nhẹ học nghề – một thực trạng kéo dài

Trong một chuyến đi gần đây về Phú Thọ, tôi tình cờ trò chuyện với một bác nông dân. Câu chuyện xoay quanh 4 người con trai, trong đó 2 người con đầu được học đại học trong những năm đất nước bắt đầu công cuộc đổi mới với vô vàn khó khăn, thiếu thốn, nhưng hiện trên dưới 50 tuổi vẫn chưa có nhà cửa, thu nhập thì bấp bênh. Trong khi 2 người con trai sau, do gia cảnh khó khăn nên chọn học nghề, hiện đều có xưởng sản xuất, sửa chữa, đời sống khá giả.

Khi tấm bằng đại học không còn là con đường duy nhất - ảnh 1
Một giờ học thực hành của sinh viên nghề Ứng dụng phần mềm Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội

Trong nhiều thập kỷ, quan niệm “học giỏi thì vào đại học, học kém thì học nghề” đã ăn sâu vào tâm trí phụ huynh và học sinh. Tư duy này tạo áp lực rất lớn, khiến hầu hết học sinh THCS và THPT đều cố gắng vào đại học, bất chấp năng lực và điều kiện của bản thân. Hệ quả là hệ thống giáo dục nghề nghiệp bị bỏ ngỏ, trong khi các trường đại học phải gánh lượng thí sinh vượt quá nhu cầu thực tế của thị trường lao động.

Thực tế cho thấy, không phải tấm bằng đại học nào cũng bảo đảm việc làm. Báo cáo của Bộ GD&ĐT cho biết, chỉ khoảng 56% sinh viên tốt nghiệp làm đúng ngành được đào tạo, 25% làm nghề liên quan, còn tới 19% làm trái ngành. Điều này đồng nghĩa gần một phần năm sinh viên ra trường phải chấp nhận công việc không gắn với những gì đã học, gây lãng phí lớn về thời gian và chi phí.

Trong khi đó, những ngành nghề kỹ thuật, dịch vụ, công nghệ cao – vốn đang khát nhân lực – lại ít được học sinh lựa chọn. Nguyên nhân phần lớn nằm ở tâm lý xã hội, phụ huynh sợ “con mình thua thiệt nếu không có bằng đại học”, còn nhà trường thì chưa coi trọng công tác phân luồng. Tiết học hướng nghiệp nhiều nơi chỉ diễn ra cho có, tài liệu nghèo nàn, giáo viên chưa được đào tạo bài bản để làm công tác tư vấn.

Chính phủ từng ban hành Đề án 522 (2018–2025) với mục tiêu đến năm 2025 có 40% học sinh sau THCS và 45% sau THPT đi học nghề. Nhưng báo cáo gần đây cho thấy thực tế chỉ đạt 16% và 28% – thấp xa so với mục tiêu. Con số này cho thấy không chỉ hệ thống tư vấn nghề nghiệp yếu kém, mà quan trọng hơn là nhận thức xã hội vẫn chưa thay đổi.

Ngay cả chính sách cũng đang dịch chuyển. Bộ trưởng Bộ GD&ĐT Nguyễn Kim Sơn gần đây khẳng định sẽ xem xét bỏ quy định cứng nhắc “40% học sinh sau THCS đi học nghề” vì thiếu căn cứ thực tiễn. Thay vào đó, chiến lược giáo dục mới hướng đến bảo đảm 100% học sinh có chỗ học phù hợp, dựa vào năng lực và nguyện vọng thay vì áp đặt tỷ lệ. Điều này đồng nghĩa việc thay đổi tư duy xã hội, thay đổi cách nhìn về học nghề quan trọng hơn là những con số cơ học.

Thay đổi tư duy – chìa khóa cho phân luồng hiệu quả

Ở nhiều quốc gia phát triển, học nghề và học đại học được đặt ngang hàng. Tại Đức, hệ thống đào tạo nghề kép (dual system) đã tạo ra lực lượng lao động chất lượng cao, góp phần đưa nước này thành cường quốc công nghiệp. Ở Hàn Quốc, chính phủ thậm chí khuyến khích học sinh chọn trường nghề bằng nhiều chính sách ưu đãi, coi đây là nguồn cung nhân lực quan trọng. Bài học quốc tế cho thấy, muốn phân luồng hiệu quả, trước hết phải thay đổi cách nhìn của xã hội.

Việt Nam cũng đang có những chuyển động tích cực. Nhiều chương trình tư vấn mùa thi, như sự kiện tại Đồng Nai năm 2025, đã thu hút gần 10.000 học sinh tham gia để được cung cấp thông tin ngành nghề, xu hướng việc làm, kỹ năng cần thiết cho tương lai. Đây là dấu hiệu cho thấy học sinh và phụ huynh đã bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến hướng nghiệp. Tuy nhiên, những nỗ lực này vẫn còn lẻ tẻ và cần được nhân rộng trên phạm vi toàn quốc.

Để thay đổi tư duy, cần có chiến dịch truyền thông mạnh mẽ, nhấn mạnh rằng “đại học không phải con đường duy nhất”. Học nghề, nếu phù hợp năng lực và nhu cầu xã hội, có thể mang lại thành công không kém – thậm chí nhanh hơn và vững chắc hơn. Các trường phổ thông phải đưa hướng nghiệp thành hoạt động thường xuyên, gắn với thực tiễn. Doanh nghiệp cần tham gia vào quá trình này, mở cửa cho học sinh trải nghiệm thực tế, hiểu công việc trước khi quyết định.

Thay đổi tư duy cũng đồng nghĩa với việc tôn vinh những người thành công từ con đường học nghề. Khi xã hội nhìn nhận công bằng hơn, học sinh sẽ tự tin chọn ngành nghề phù hợp thay vì chạy theo kỳ vọng “phải có bằng đại học”. Đây chính là chìa khoá để phân luồng hiệu quả, tránh tình trạng thừa cử nhân nhưng thiếu kỹ sư thực hành, thiếu thợ lành nghề.

Đại học không phải con đường duy nhất, và học nghề không đồng nghĩa với thất bại. Khi xã hội, nhà trường và phụ huynh cùng thay đổi cách nhìn, khi học sinh được trao chiếc “la bàn nghề nghiệp” thực sự, thì lựa chọn tương lai của các em mới không còn là sự đánh cược, mà là một hành trình chủ động và vững vàng.