Gìn giữ hơi thở nghệ thuật xứ Mường
VHO - Vòng xoáy của đô thị hóa và đời sống hiện đại cuốn trôi bao giá trị xưa cũ, nhưng ở nơi thượng nguồn sông Âm, tiếng chiêng Mường vẫn vang lên kiêu hãnh như nhịp đập bền bỉ của nghệ thuật bản địa.
Không đơn thuần là âm thanh của nghi lễ, cồng chiêng nơi đây là bản giao hưởng giữa con người và thiên nhiên, là tiếng vọng của tiền nhân, là sợi dây vô hình kết nối nghệ thuật với đời sống, để hồn cốt dân tộc không ngừng được gìn giữ và lan tỏa.

Tiếng gọi của “nghệ thuật sống”
“Vào xuân, nghe tiếng cồng chiêng, gợi nhau giây phút, se duyên trăm năm…”, câu xường cất lên như khơi dậy ký ức về một thời xưa cũ. Giữa ngày hè oi ả, chúng tôi ngược về Quang Trung, Ngọc Lặc (Thanh Hóa), vùng đất có cộng đồng người Mường đông nhất. Từ nhà văn hóa thôn, tiếng cồng chiêng bất chợt vang vọng, ngân dài như đánh thức những thanh âm tưởng chừng đã lùi xa.
Trên sân gạch đỏ au, hơn chục thành viên CLB văn hóa dân tộc Mường đang say sưa tập luyện. Người già, người trẻ nắm tay nhau tạo thành vòng tròn, tay cầm dùi, gõ nhẹ lên mặt chiêng theo nhịp chỉ huy của nghệ nhân Phạm Vũ Vượng, người được bà con trìu mến gọi là “Ông cồng chiêng”.
Ngoài tuổi 80, ông Vượng vẫn rắn rỏi, linh hoạt và đầy say mê mỗi khi nói về cồng chiêng, niềm tự hào của dân tộc mình. “Ngày xưa, bản nào cũng có chiêng. Trẻ sinh ra, đánh chiêng mừng. Người mất, đánh chiêng tiễn. Cồng chiêng là để sống cùng, nhưng đã có lúc người ta lãng quên nó, quay lưng với nó. Tôi không đành lòng nhìn hồn dân tộc lụi tàn...”, ông xúc động chia sẻ.
Ông Vượng cứ thế lặng lẽ bước vào hành trình gìn giữ di sản. Từ Ngọc Lặc đến Bá Thước, Cẩm Thủy… ông lặn lội tìm lại từng chiếc cồng, chiếc chiêng, lắng nghe từng câu chuyện của các cụ cao niên. Có lần đi cả tuần, chỉ mang về được một chiếc chiêng nứt, vậy mà ông sung sướng, nâng niu như báu vật. Đến nay, ông đã sưu tầm được 30 chiếc chiêng cổ, có chiếc đã hơn một thế kỷ tuổi đời.
Từ nhà văn hóa thôn, ông mở lớp dạy miễn phí, rồi vận động thành lập CLB văn hóa dân tộc Mường. Từ vài ba người ban đầu, đến nay CLB đã đông đủ thành viên, từ cụ già đến các em nhỏ. “Có hôm trời mưa rét căm căm, các cháu vẫn đến đủ. Tôi vui lắm, vì biết tiếng chiêng vẫn còn người gìn giữ”, ông Vượng rưng rưng.
Buổi tập kết thúc trong tràng vỗ tay rộn rã, dưới mái nhà sàn, bên bếp lửa ấm, những câu chuyện về chiêng, về hội làng, về người Mường lại được nối tiếp. Không gian ấy hòa quyện thành một khối, đẹp đẽ và thiêng liêng. Những con người nơi đây, bằng tình yêu và sự bền bỉ, đang âm thầm đánh thức ký ức núi rừng để nghệ thuật truyền thống được lưu giữ và tiếp tục lan tỏa, bừng sáng.

Tiếng chiêng không lặng giữa đại ngàn
“Ở đâu có người Mường, ở đó có tiếng chiêng”. Tiếng cồng chiêng hiện diện trong từng nếp sinh hoạt của người Mường, từ lễ hội Pôồn Pôông đến những dịp cưới hỏi, ma chay, lễ Tết... Thanh âm ấy không chỉ để giải trí, mà là nhịp cầu nối giữa con người và tổ tiên, giữa thực tại và huyền linh của núi rừng. Mỗi bài chiêng là một nghi lễ sống, được truyền lại bằng trí nhớ, bằng lời kể, bằng trái tim qua nhiều thế hệ.
Nhưng như một định luật khắc nghiệt của hiện đại, không phải nơi đâu tiếng chiêng cũng còn vang vọng. Có thời điểm, nhiều gia đình phải bán cả bộ chiêng để đổi lấy sinh kế; lớp trẻ chẳng còn mặn mà với âm thanh tưởng chừng lạc nhịp ấy. Di sản một thời đứng trước nguy cơ im lặng.
Thế nhưng, ở Ngọc Lặc, “thủ phủ người Mường” của xứ Thanh, điều đó đã không xảy ra. Chính quyền địa phương đã triển khai hàng loạt chính sách và hoạt động cụ thể để giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa cồng chiêng. Các CLB văn hóa dân tộc Mường được thành lập rộng khắp. Những nghệ nhân như ông Phạm Vũ Vượng được mời truyền dạy cho cộng đồng và vào tận trường học. Lớp học, hội diễn, cuộc thi diễn ra đều đặn, nối tiếp nhau.
Không dừng lại ở việc bảo tồn, Ngọc Lặc còn mở lối cho cồng chiêng hòa vào dòng chảy du lịch cộng đồng. Đại diện Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện cho biết: “Chúng tôi xây dựng các tour trải nghiệm văn hóa Mường, trong đó du khách được nghe chiêng, tham gia lễ hội, ăn cơm lam, uống rượu cần… Cồng chiêng chính là tài nguyên sống động của du lịch địa phương”.
Nhờ đó, nhiều bản làng đã trở thành điểm đến hấp dẫn. Lễ hội xưa được phục dựng, nghi lễ cổ truyền được tái hiện sinh động giữa đời sống thường nhật. Và quan trọng hơn, người Mường tìm lại niềm tự hào, được tôn vinh trên chính mảnh đất mình sinh ra và lớn lên.
“Trước đây bà con chỉ đánh chiêng quanh bản, nay được biểu diễn cho khách Hà Nội, Sài Gòn, thậm chí cả khách quốc tế”, anh Hà Văn Tuấn, một thành viên trẻ của CLB văn hóa Mường chia sẻ.
Tiếng chiêng hôm nay không còn là dư âm quá khứ, mà là âm thanh của hiện tại. Tại Quang Trung, những đứa trẻ 9-10 tuổi đã thành thục từng nhịp chiêng, phân biệt rành rọt âm sắc từng loại. Trong đêm hội làng, tiếng chiêng rộn vang như lời nhắc nhở: Đây là đất Mường, là nơi linh hồn văn hóa đang hiện hữu từng ngày.
Ở thời đại 4.0, khi chỉ cần một cú chạm là nghe được hàng triệu bài nhạc số, thì ở một góc rừng Mường, vẫn có cộng đồng kiên trì truyền dạy âm thanh truyền thống bằng tay, bằng lời, bằng trái tim. Chiều buông trên đồi Quang Trung.
Từ xa, tiếng chiêng lại vọng về, trầm hùng, da diết như tiếng gọi từ đại ngàn. Những nghệ nhân như ông Vượng rồi sẽ già, nhưng nếu được trao truyền bằng tình yêu và trách nhiệm, tiếng chiêng sẽ không bao giờ tắt.
Câu chuyện từ Quang Trung, Ngọc Lặc không chỉ là của riêng người Mường, đó là lời nhắc nhở cho mỗi chúng ta: Gìn giữ di sản văn hóa vừa là nghĩa vụ, vừa là sợi dây níu giữ hồn cốt dân tộc. Đừng để một ngày, tiếng chiêng chỉ còn lại trong bảo tàng!