Những cam kết phải trở thành nghĩa vụ bảo vệ di sản “khẩn cấp”

PGS.TS BÙI HOÀI SƠN

VHO - Nghề làm tranh dân gian Đông Hồ của Việt Nam chính thức được ghi danh vào Danh sách di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp của UNESCO.

 Những cam kết phải trở thành nghĩa vụ bảo vệ di sản “khẩn cấp” - ảnh 1
Những nghệ nhân tâm huyết với việc bảo tồn di sản tranh Đông Hồ. Ảnh: T.L

 Khoảnh khắc ấy không chỉ là niềm vui của một làng nghề ven sông Đuống, mà còn là một dấu lặng sâu sắc để chúng ta nhìn lại số phận mong manh của nhiều giá trị văn hóa truyền thống trong dòng chảy hiện đại hóa và hội nhập hôm nay.

 Tranh dân gian Đông Hồ từng hiện diện một cách tự nhiên trong đời sống người Việt, đặc biệt là trong không gian văn hóa Tết cổ truyền. Mỗi bức tranh không chỉ để trang trí, mà để gửi gắm ước vọng về một năm mới an vui, no đủ; để nhắc nhở những chuẩn mực đạo lý giản dị mà bền bỉ của làng quê Việt Nam.

Đàn lợn âm dương, gà mẹ gà con, em bé ôm gà, đám cưới chuột… đều được tạo nên từ những chất liệu rất đời: Giấy điệp làm từ vỏ sò, màu sắc chiết xuất từ cây cỏ, than tre, hoa lá, cùng kỹ thuật in ván khắc gỗ được truyền từ đời này sang đời khác. Trong sự mộc mạc ấy là cả một hệ tri thức dân gian, một mỹ cảm riêng biệt và một thế giới quan hài hòa giữa con người với thiên nhiên.

Cần được tiếp sức để tiếp tục sống

 Những cam kết trong hồ sơ không còn là lời hứa, mà trở thành nghĩa vụ của Việt Nam trước cộng đồng quốc tế. Bảo vệ khẩn cấp không có nghĩa là bảo vệ trong ngắn hạn hay mang tính tình thế, mà đòi hỏi một tầm nhìn dài hạn để di sản có thể phục hồi và phát triển bền vững trong đời sống đương đại.

Nhưng cũng chính vì gắn bó sâu sắc với không gian làng xã truyền thống mà tranh Đông Hồ trở nên mong manh khi những điều kiện xã hội thay đổi. Khi Tết không còn là không gian chính của tranh dân gian, khi thị hiếu thẩm mỹ chuyển dịch nhanh chóng, khi sinh kế nông thôn biến đổi mạnh mẽ, nghề làm tranh dần thu hẹp lại trong phạm vi ký ức và nghiên cứu. Số nghệ nhân theo nghề ngày càng ít, không gian thực hành bị thu hẹp, thị trường truyền thống gần như biến mất. Tranh Đông Hồ vẫn hiện diện trong bảo tàng, sách vở, triển lãm, nhưng sự hiện diện ấy nhiều khi mang tính biểu trưng hơn là đời sống.

Chính trong bối cảnh ấy, việc UNESCO đưa nghề làm tranh dân gian Đông Hồ vào Danh sách di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp mang một ý nghĩa đặc biệt. Đây không phải là sự tôn vinh theo nghĩa thông thường, mà là một lời cảnh báo đầy trách nhiệm của cộng đồng quốc tế. Di sản này quý giá, nhưng đang đối mặt với nguy cơ mai một thực sự nếu không có những giải pháp kịp thời, căn cơ và lâu dài.

Ghi danh, vì thế, không phải là kết thúc, mà là sự khởi đầu cho một giai đoạn mới – giai đoạn của hành động, của cam kết và của sự chung tay. Hồ sơ nghề làm tranh dân gian Đông Hồ được khởi động từ năm 2018, trong bối cảnh người viết đang là Viện trưởng Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam.

Ngay từ đầu, chúng tôi đã xác định rõ rằng đây sẽ là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn và trung thực. Lựa chọn danh sách di sản cần bảo vệ khẩn cấp đồng nghĩa với việc phải đối diện thẳng thắn với những khó khăn của di sản, không né tránh những nguy cơ, không “làm đẹp” thực trạng.

Hồ sơ phải kể câu chuyện thật về Đông Hồ hôm nay, một di sản giàu giá trị nhưng đang đứng trước thách thức sinh tồn; một cộng đồng nghệ nhân tâm huyết nhưng gặp nhiều khó khăn trong việc duy trì nghề; một không gian văn hóa truyền thống cần được bảo vệ và phục hồi bằng những giải pháp cụ thể.

Bảy năm từ 2018 đến 2025 là quãng thời gian của những chuyến đi điền dã, những cuộc trò chuyện dài với nghệ nhân, những lần chỉnh sửa hồ sơ theo góp ý của các chuyên gia trong nước và quốc tế. Hồ sơ không chỉ được xây dựng bằng tư liệu khoa học, mà còn bằng những câu chuyện đời thường: Nỗi lo của người thợ khi không biết con cháu có tiếp nối nghề hay không, trăn trở về việc làm sao để tranh Đông Hồ tìm được chỗ đứng trong đời sống đương đại mà không đánh mất bản sắc.

Chính những câu chuyện ấy đã làm nên “linh hồn” của hồ sơ, giúp Đông Hồ được nhìn nhận không phải như một di sản tĩnh, mà là một thực hành văn hóa đang cần được tiếp sức để tiếp tục sống.

Di sản chỉ sống khi con người còn gắn bó

Một nguyên tắc xuyên suốt quá trình xây dựng hồ sơ là đặt cộng đồng ở vị trí trung tâm. Di sản không thể được bảo vệ nếu thiếu sự tham gia và mong muốn thực sự của chính những người đang gìn giữ nó.

Mọi cam kết bảo vệ trong hồ sơ, từ truyền dạy nghề, hỗ trợ sinh kế, bảo tồn không gian làng nghề, đến giáo dục di sản và truyền thông, đều phải xuất phát từ nhu cầu và nguyện vọng của cộng đồng nghệ nhân Đông Hồ. Đây không chỉ là yêu cầu của UNESCO, mà còn là bài học cốt lõi trong bảo tồn di sản văn hóa: Di sản chỉ sống khi con người còn gắn bó với nó.

Khi quyết định ghi danh được thông qua tại Delhi sau bảy năm kiên trì, cảm xúc đọng lại không chỉ là niềm vui hay sự tự hào, mà còn là ý thức trách nhiệm sâu sắc. Bởi từ thời điểm đó, những cam kết trong hồ sơ không còn là lời hứa, mà trở thành nghĩa vụ của Việt Nam trước cộng đồng quốc tế. Bảo vệ khẩn cấp không có nghĩa là bảo vệ trong ngắn hạn hay mang tính tình thế, mà đòi hỏi một tầm nhìn dài hạn để di sản có thể phục hồi và phát triển bền vững trong đời sống đương đại.

Đông Hồ hôm nay cần nhiều hơn sự trân trọng mang tính biểu tượng. Di sản này cần những chính sách cụ thể để nghệ nhân có thể sống được bằng nghề, để không gian làng nghề được bảo vệ, để thế hệ trẻ nhìn thấy tương lai của mình trong di sản.

Đồng thời, Đông Hồ cũng cần được đặt trong mối quan hệ hài hòa giữa bảo tồn và sáng tạo. Tranh dân gian có thể bước vào những không gian mới của đời sống hiện đại, giáo dục, du lịch văn hóa, thiết kế, mỹ thuật ứng dụng, nhưng sự bước ra ấy phải được dẫn dắt bằng hiểu biết và tôn trọng giá trị cốt lõi, tránh thương mại hóa giản đơn hay làm biến dạng bản sắc.

Việc ghi danh nghề làm tranh dân gian Đông Hồ vào Danh sách di sản cần bảo vệ khẩn cấp cũng là dịp để chúng ta nhìn lại cách ứng xử với di sản văn hóa truyền thống nói chung. Di sản không phải là những gì thuộc về quá khứ xa xôi, mà là một phần của hiện tại, gắn với con người cụ thể, cộng đồng cụ thể. Giữ di sản không phải để níu kéo thời gian, mà để tìm ra con đường để những giá trị ấy tiếp tục có ý nghĩa trong đời sống hôm nay.

Đông Hồ, với những tờ giấy điệp óng ánh và những nét khắc mộc mạc, đã đi một hành trình dài từ làng quê Bắc Bộ đến diễn đàn văn hóa toàn cầu. Hành trình ấy không phải để Đông Hồ trở thành “khác đi”, mà để thế giới hiểu rõ hơn về một nét đẹp dân gian Việt Nam, đồng thời để chính chúng ta ý thức sâu sắc hơn về trách nhiệm gìn giữ những giá trị tưởng chừng rất quen thuộc.

Và trong khoảnh khắc lắng lại ấy, khi nghĩ về Đông Hồ hôm nay và mai sau, vẫn vang lên như một lời nhắc nhở dịu dàng mà bền bỉ: Tranh Đông Hồ gà lợn nét tươi trong, Màu dân tộc sáng bừng trên giấy điệp.