Đi tìm thành cổ cố đô Hoa Lư (Kỳ 2):

Lộ dấu tích kiến trúc... mới lạ

NGỌC TRUNG - LÂM SƠN

VHO - Một công trình quân sự thế kỷ X đã lộ diện: Thành đất dày hơn 5m, móng tường đầm bằng lá cây, thân cây và đất sét, hào nước sâu với dấu tích cọc phòng thủ. Những lớp đất ấy kể lại một thời kỳ Hoa Lư phòng thủ bằng cả thiên nhiên và bàn tay con người, có khả năng dưới thời vua Lê Đại Hành.

Lộ dấu tích kiến trúc... mới lạ - ảnh 1
Chuyên gia đưa ra giả thiết, rằng thành Dền có khả năng được xây dựng dưới thời Tiền Lê

Cuộc khai quật khảo cổ thành cổ Hoa Lư (đoạn thành Dền) vừa tạm thời kết thúc vào trung tuần tháng 6 vừa qua không chỉ là lần đầu tiên khu vực này được “chạm sâu” vào lớp di tích, mà còn là dịp hiếm hoi để giới nghiên cứu, khảo cổ trực tiếp “đọc” được lịch sử từ chính cấu trúc tầng văn hóa. Hai hố khai quật lớn với tổng diện tích hơn 600m² đã được mở tại hai vị trí trọng yếu: Một hố 450m² cắt ngang thân thành tại đoạn dài nhất, và một hố 150m² ở đầu tường phía Đông.

Kỹ thuật đắp thành là của người Việt

Như đã đề cập, thành Dền là một đoạn thành đất trong hệ thống thành cổ cố đô Hoa Lư, có một vị trí đặc biệt quan trọng. Tuy nhiên, đoạn thành còn chứa đựng nhiều bí ẩn này đến nay vẫn chưa được nghiên cứu một cách toàn diện về quy mô, cấu trúc, kỹ thuật đắp thành, vì thế việc nhận diện nó còn gặp nhiều khó khăn. Lẽ đó, việc lựa chọn vị trí khai quật tại thành Dền đã được cân nhắc kỹ lưỡng nhằm phục vụ cả mục tiêu phục hồi và đối sánh cấu trúc. Nhờ đó, các lớp địa tầng hiện rõ từng tầng lớp, từ lớp đắp hiện đại (dày tới 6m do đổ thải nhiều thập kỷ), đến lớp đất đắp đê giữa thế kỷ XX, rồi dần lộ ra lớp đắp tường thành có niên đại từ thế kỷ X.

Tầng lớp đáng chú ý nhất chính là móng tường thành, một phát hiện có giá trị đặc biệt đối với khảo cổ học Việt Nam. Móng dày khoảng 2m, nằm sâu 1,4m dưới mặt ruộng hiện nay. Không sử dụng đá hay vữa như các công trình hậu kỳ, người xưa đã đắp móng bằng phương pháp độc đáo, xen kẽ lớp lá cây, thân cây và đất sét theo trình tự rõ ràng.

Theo TS Nguyễn Ngọc Quý (Viện Khảo cổ học), người chủ trì cuộc khai quật cho biết, kỹ thuật này cho phép tường đứng vững trên nền đất lầy yếu mà không bị lún nứt. “Người xưa đã đắp móng theo kiểu “đầm sinh học”: Lớp lá chống thấm, thân cây tạo độ đàn hồi, đất sét liên kết. Sức nén tự nhiên từ phía trên ép các lớp lại thành khối ổn định”, ông Quý lý giải. Dưới lớp móng, các nhà khảo cổ còn phát hiện thảm thực vật bị ép lõm, dấu tích của quá trình chịu tải lâu dài. Đây là bằng chứng thuyết phục cho thấy trình độ kỹ thuật cao của người Việt thế kỷ X.

Phía trên móng là thân thành được đắp theo kiểu “con trạch” (sống trâu), tức đắp đất thành từng lớp uốn lượn, tạo khối vững chắc. Lõi thân thành rộng khoảng 6,6m, sử dụng đất sét xám trắng mịn, đầm kỹ. Hai bên sườn là lớp đất nâu đỏ dẻo, tạo độ dốc thoát nước. Phía trên phủ lớp đất sét dày từ 0,5-0,9m, được gia cố bằng gạch vụn xếp đều, vừa chống xói lở, vừa tăng độ bền mặt. Mặt cắt thân thành cho thấy hình thang rõ rệt: Sườn ngoài dốc khoảng 33 độ, sườn trong khoảng 23 độ, tạo thế khó vượt và tận dụng lực ép ngang để giữ ổn định. Tổng chiều rộng bề mặt lên đến 16,5m.

Theo ông Quý, từ các kết quả khai quật, nhóm nghiên cứu đưa ra giả thiết rằng đoạn tường này có thể được xây vào thời Tiền Lê. Cơ sở thứ nhất là toàn bộ thân tường được đắp một lần duy nhất bằng kỹ thuật thống nhất, cho thấy công trình được thi công đồng bộ. Thứ hai, lớp gạch phủ mái tường đều là gạch vụn nâu đỏ, loại phổ biến trong các công trình kiến trúc Chắm.

Sử liệu ghi lại, năm 982, Lê Hoàn cử Ngô Tử Canh và Từ Mục đi sứ Chiêm Thành, bị vua Chiêm là Bê Mi Thuế bắt giữ. Tức giận, Lê Hoàn thân chinh dẫn quân đánh Chiêm, giết Bê Mi Thuế tại trận, thu hàng nghìn tù binh, tài vật quý giá, phá huỷ thành trì, và chỉ trong một năm đã trở về kinh. Tống sử cũng ghi chép việc Lê Hoàn sai sứ dâng 93 tù binh Chiêm Thành cho vua Tống để thể hiện sức mạnh của Đại Cồ Việt. Sau chiến thắng này, nhà vua cho xây dựng nhiều cung điện lớn tại thành Nội. Vật liệu thừa, như gạch vỡ có thể đã được chuyển ra khu vực phòng thủ mở rộng phía Bắc để gia cố tường thành, trong đó có đoạn Thành Dền.

“Tường thời Đinh chủ yếu tập trung ở khu thành Nội. Còn việc mở rộng tuyến phòng thủ ra phía ngoài nhiều khả năng diễn ra dưới thời Tiền Lê, khi triều đình có nhân lực, vật lực, trong đó có cả tù binh”, một chuyên gia nhận định.

Một trong những phát hiện đáng chú ý khác là hệ thống hào nước phía ngoài. Hố khai quật thứ nhất được mở rộng về phía Bắc, giáp sông Hoàng Long đã phát lộ một vùng trũng sâu hơn móng tường khoảng 1,2m, có khả năng là cửa nước. Nơi tàu thuyền có thể ra, vào thành. Đây được xác định là hào phòng thủ, hiện đã bị lấp bởi đất thải hiện đại, chỉ còn dấu tích qua địa tầng. Trong lòng hào vẫn còn dấu vết cọc gỗ đóng theo hàng không đều.

Theo phân tích sơ bộ, các cọc này nhiều khả năng được dùng để ngăn thuyền hoặc cản địch vượt hào. Mặt hào còn lưu dấu vật liệu gỗ, gạch, sành, men... cho thấy quá trình lắng đọng từ thành xuống. Điểm đặc biệt, lớp đất đắp tường có vẻ chính là phần được lấy từ hào, tức “vượt thổ” vừa đào hào vừa đắp thành, tiết kiệm công sức và tạo nên một hệ thống phòng thủ kép.

Lộ dấu tích kiến trúc... mới lạ - ảnh 2
Gạch vụn phát hiện trong quá trình khai quật thành Dền

Địa thế và lòng người

Tường thành Dền không tồn tại riêng lẻ. Qua đối chiếu với các đoạn thành khác của Hoa Lư cổ như tường Đông (1969), tường Đông Bắc (2024), tường Nam (2000), có thể khẳng định rằng người Việt thế kỷ X đã áp dụng một mô hình đắp thành nhất quán: Móng dày, bo gạch, đá, thân đắp sống trâu, hào nước bao quanh.

Từ mặt cắt địa tầng, thành Dền hiện ra như một lớp trầm tích quân sự được nhào nặn bằng cả kinh nghiệm và trực giác. Móng dày 2m như tấm đệm khổng lồ làm từ lá cây, thân gỗ, đất sét tưởng chừng mong manh nhưng lại bền vững lạ kỳ. Hai bên móng được “khóa chân” bằng gạch vỡ và đá hộc, giữ ổn định hàng trăm năm. Thân tường uốn lượn như sống trâu, đất sét được đầm kỹ, gạch vụn phủ ngoài vừa thoát nước vừa chống xói. Hào nước phía trước giờ đã lấp từng là tuyến phòng thủ cuối cùng và là nơi lấy đất đắp thành. Việc lặp lại mô hình này ở nhiều đoạn thành cho thấy đây không phải giải pháp tình huống, mà là chiến lược chủ động dựa vào địa hình, vật liệu địa phương và kinh nghiệm quân sự tích lũy từ Cổ Loa, Luy Lâu…

Thành Dền không chỉ là một đoạn tường đắp đất. Đó là biểu tượng vật chất của cả một thời đại dựng nước và giữ nước, khi con người biết tận dụng thiên nhiên, đất, nước, núi để tạo nên những tuyến phòng thủ vững chắc. Mỗi lớp đất là một lớp lịch sử. Mỗi viên gạch vỡ, mỗi cành cây ép dưới móng là chứng tích kỹ thuật chưa từng được giảng dạy, nhưng tồn tại suốt hơn nghìn năm. Thành lũy ấy không cao, không đá hoa cương, nhưng từng là vỏ bọc bảo vệ cho một quốc gia non trẻ. Với những gì vừa lộ diện, thành cổ cố đô Hoa Lư xứng đáng được nhìn nhận không chỉ như một di tích khảo cổ, mà còn là chứng nhân cho một triều đại biết lấy địa thế và lòng người làm sức mạnh dựng nước và giữ nước.

(Còn tiếp)