Góp phần chấn hưng văn hóa con người Việt Nam

PGS.TS BÙI HOÀI SƠN

VHO - Từ Đề cương Văn hóa năm 1943, văn kiện lịch sử khẳng định một trong ba trụ cột của văn hóa là xây dựng con người mới, đến nay, tư tưởng ấy vẫn vẹn nguyên giá trị. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng căn dặn: “Có tài mà không có đức là vô dụng”, coi nhân cách là nền tảng của mọi sự phát triển.

 Góp phần chấn hưng văn hóa con người Việt Nam - ảnh 1
Học sinh thử làm thuyết minh tại bảo tàng để hiểu hơn những giá trị của hiện vật, hình ảnh. Ảnh: B.LÂM

 Trong dòng chảy ấy, việc Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 71 về đột phá giáo dục và đào tạo (GD&ĐT) không chỉ nhằm đổi mới cách dạy, cách học, mà còn tiếp nối mạch nguồn tư tưởng văn hóa của Đảng và Bác Hồ, đặt giáo dục nhân cách vào vị trí trung tâm, như cốt lõi để bồi đắp văn hóa con người Việt Nam trong kỷ nguyên mới.

Nền móng của văn hóa con người

Trong Đề cương Văn hóa 1943, Đảng ta đã chỉ rõ, xây dựng con người mới là một trong ba trụ cột của sự nghiệp văn hóa. Đó không chỉ là khẩu hiệu chính trị, mà là định hướng chiến lược cho tương lai dân tộc: Phải có một thế hệ con người mang trong mình hệ giá trị mới, vừa kế thừa truyền thống, vừa phù hợp với yêu cầu của thời đại. Hơn 80 năm sau, tinh thần ấy được soi sáng lại trong Nghị quyết 71, khi Bộ Chính trị khẳng định giáo dục phải bồi dưỡng toàn diện đức, trí, thể, mỹ, lấy phát triển con người làm trung tâm.

Ở đây, giáo dục nhân cách trở thành yếu tố cốt lõi. Bởi giáo dục không thể chỉ dừng lại ở việc truyền đạt kiến thức sách vở. Một xã hội có nhiều người giỏi chuyên môn nhưng thiếu nhân cách sẽ khó phát triển bền vững. Văn hóa của con người Việt Nam hiện đại phải là sự kết tinh của trí tuệ và đạo đức, của khát vọng vươn lên và tinh thần trách nhiệm với cộng đồng.

Chính vì vậy, Nghị quyết 71 nhấn mạnh: Giáo dục phải góp phần hình thành hệ giá trị, lối sống, ý thức công dân, nuôi dưỡng ở thế hệ trẻ tình yêu quê hương, lòng tự hào dân tộc, tinh thần nhân ái, trung thực và trách nhiệm xã hội.

Thực chất, đây là mối liên hệ trực tiếp giữa văn hóa và giáo dục. Văn hóa không tồn tại ngoài con người, và con người chỉ thực sự có văn hóa khi được giáo dục, rèn luyện nhân cách từ nhỏ. Khi trẻ em được học cách tôn trọng người khác, biết sống công bằng, nhân ái, khi thanh niên được bồi dưỡng ý thức trách nhiệm, trung thực và bản lĩnh hội nhập, thì đó cũng là lúc nền văn hóa dân tộc được củng cố bằng những “tế bào” khỏe mạnh nhất.

Trong bối cảnh hiện nay, khi đất nước đang bước vào giai đoạn đổi mới toàn diện, sắp xếp lại giang sơn, tinh gọn bộ máy, thì yêu cầu này càng trở nên cấp bách. Bởi lẽ, một xã hội chỉ có thể gắn kết bền chặt nếu công dân của nó biết đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng, biết cùng nhau xây dựng một môi trường sống văn minh. Và điều đó, không gì khác, chính là thành quả của giáo dục nhân cách, nền móng sâu xa của văn hóa con người Việt Nam hiện đại.

Khi “dạy chữ” phải đi đôi với “dạy người”

Một thực tế không thể phủ nhận là, trong nhiều năm qua, chúng ta đã đạt nhiều thành tựu về mở rộng quy mô giáo dục, nâng cao dân trí, nhưng việc giáo dục nhân cách, đạo đức, lối sống vẫn chưa được quan tâm đúng mức. Nghị quyết 71 đã thẳng thắn chỉ ra hạn chế này: “Giáo dục đạo đức, thể chất, thẩm mỹ chưa được chú trọng đầy đủ và chưa thực sự hiệu quả”.

Chính vì sự thiếu cân đối đó, không ít hiện tượng đáng lo ngại đã nảy sinh: Bạo lực học đường, gian lận trong thi cử, chạy theo thành tích, sự xuống cấp về ứng xử văn hóa nơi học đường. Đó không chỉ là câu chuyện trong phạm vi giáo dục, mà còn phản ánh khoảng trống văn hóa trong đời sống xã hội. Khi “dạy chữ” chưa đi đôi với “dạy người”, khi điểm số vẫn quan trọng hơn nhân cách, chúng ta khó có thể kỳ vọng vào một thế hệ công dân toàn diện.

Thực tế này càng khiến lời nhắc nhở xưa của cha ông trở nên thời sự: “Tiên học lễ, hậu học văn”. Trong văn hóa Việt, lễ nghĩa, đạo đức luôn được đặt lên hàng đầu. Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng từng nói: “Có tài mà không có đức thì vô dụng”. Cái gốc của văn hóa con người chính là nhân cách. Nếu gốc không vững, mọi tri thức hay kỹ năng cũng khó mà đem lại lợi ích lâu dài cho xã hội.

Để khắc phục tình trạng này, Nghị quyết 71 nhấn mạnh yêu cầu phải coi trọng danh dự của người thầy, đồng thời phát huy sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường, xã hội trong việc giáo dục nhân cách thế hệ trẻ. Gia đình là môi trường đầu tiên hình thành nhân cách; nhà trường là nơi rèn luyện, hoàn thiện nhân cách; xã hội là nơi nhân cách được thử thách và khẳng định. Khi cả ba môi trường cùng đồng hành, chúng ta mới có thể tạo nên một nền văn hóa giáo dục lành mạnh, bền vững.

Trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang đổi mới mạnh mẽ, đang bước vào kỷ nguyên sắp xếp lại giang sơn, tinh gọn bộ máy, thì yêu cầu xây dựng nhân cách càng trở nên cấp bách. Bởi sự thành công của một chính sách, một bộ máy, hay một quốc gia, rốt cuộc vẫn phụ thuộc vào chất lượng con người. Nếu con người có nhân cách, xã hội sẽ ổn định và phát triển. Nếu con người thiếu nhân cách, mọi cải cách, mọi cơ chế, dù hiện đại đến đâu, cũng khó đem lại kết quả bền vững.

Hội nhập giáo dục và lan tỏa văn hóa

Trong thế giới hôm nay, hội nhập không còn là lựa chọn mà đã trở thành điều kiện sống còn để một dân tộc vươn lên. Giáo dục là con đường ngắn nhất và vững chắc nhất để hội nhập, bởi thông qua giáo dục, một đất nước có thể vừa tiếp thu tinh hoa tri thức nhân loại, vừa giới thiệu bản sắc văn hóa của mình với bạn bè quốc tế. Nghị quyết 71 đã khẳng định rõ định hướng này: Phát triển giáo dục phải dựa trên giá trị truyền thống, đồng thời tiếp thu tinh hoa nhân loại, gắn kết với chuẩn mực quốc tế, hướng tới hình thành thế hệ công dân Việt Nam toàn cầu.

Điều đó có nghĩa, thế hệ trẻ Việt Nam trong tương lai không chỉ mang trong mình lòng yêu nước và bản lĩnh dân tộc, mà còn có khả năng giao tiếp, hợp tác, sáng tạo trong môi trường toàn cầu hóa. Những du học sinh thành công ở nước ngoài, những sinh viên quốc tế chọn Việt Nam để học tiếng Việt và trải nghiệm văn hóa, hay những chương trình hợp tác đào tạo quốc tế ngày càng mở rộng, tất cả đều cho thấy hội nhập giáo dục đã và đang trở thành chiếc cầu nối để văn hóa Việt Nam bước ra thế giới. Và cũng chính trong tiến trình đó, bản sắc văn hóa Việt Nam được khẳng định, lan tỏa bằng đôi chân tri thức.

Nhưng hội nhập không đồng nghĩa với hòa tan. Nghị quyết 71 nhấn mạnh phải bảo đảm an ninh văn hóa trong quá trình hội nhập. Đây là điểm đặc biệt quan trọng, bởi một nền giáo dục muốn mạnh phải biết giữ gốc. Gốc ấy là tiếng Việt, là lịch sử dân tộc, là bản sắc văn hóa đã hun đúc qua hàng ngàn năm. Hội nhập thành công chỉ khi chúng ta có bản lĩnh để tiếp thu cái mới mà không đánh mất cái đã làm nên mình.

Khi đất nước đang bước vào giai đoạn sắp xếp lại giang sơn, hội nhập giáo dục càng có ý nghĩa gấp đôi. Nó vừa là cơ hội để các địa phương mới hình thành tiếp cận tri thức toàn cầu, thu hút nguồn lực quốc tế cho phát triển giáo dục, văn hóa, vừa là cách để khẳng định rằng, dù bản đồ hành chính có thay đổi, nền văn hóa, giáo dục Việt Nam vẫn là một chỉnh thể thống nhất, sẵn sàng kết nối và lan tỏa.

Có thể nói, nếu coi năm nghị quyết trụ cột gần đây: Nghị quyết 57 về khoa học công nghệ, 59 về hội nhập quốc tế, 66 về Nhà nước pháp quyền, 68 về kinh tế tư nhân và 71 về đột phá giáo dục, là những chiếc cột chống nâng mái nhà chung của dân tộc, thì Nghị quyết 71 chính là chiếc cột cái. Bởi lẽ, khoa học, kinh tế hay pháp quyền dù quan trọng đến đâu, rốt cuộc vẫn phải dựa vào con người.

Giáo dục nhân cách là cách bồi đắp cho con người ấy một nền tảng vững chắc, để họ vừa đủ tri thức, vừa đủ nhân cách, vừa đủ bản lĩnh để làm chủ thời đại. Nghị quyết 71 vì thế không chỉ là một văn kiện về giáo dục, mà là một tuyên ngôn văn hóa mới cho dân tộc Việt Nam trong kỷ nguyên vươn mình. Nó khẳng định rằng muốn có một đất nước hùng cường, trước hết phải có những con người Việt Nam toàn diện, có tri thức để hội nhập, có nhân cách để gắn kết, có bản lĩnh để khẳng định mình.

Khi giáo dục thực sự trở thành quốc sách hàng đầu theo đúng nghĩa của nó, khi nhân cách được đặt ngang hàng với tri thức trong mọi chính sách và hành động, thì cũng là lúc văn hóa Việt Nam được chấn hưng.