Bản sắc trở mình trên miền di sản:
Bài cuối - Thức dậy những miền ký ức, khi di sản trở thành điểm đến
VHO - Từ những viên gạch đá rêu phong đến không gian lễ hội rực rỡ, từ tiếng trống khai xuân nơi bản làng đến hàng nghìn bước chân du khách tìm về lịch sử, di sản ở Thanh Hóa đã vượt khỏi chức năng bảo tồn đơn thuần để trở thành nguồn lực phát triển. Khi những miền ký ức được đánh thức bằng chính nhu cầu khám phá, chiêm nghiệm và tự hào, thì mỗi điểm đến không chỉ là nơi dừng chân, mà là nơi văn hóa sống lại, thấm vào lòng người.
Sau 8 năm triển khai Kết luận số 82-KL/TU của Ban Thường vụ Tỉnh ủy về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa trên địa bàn Thanh Hóa giai đoạn 2017–2025, một sự đồng thuận sâu sắc đã lan tỏa từ cấp ủy, chính quyền đến các tổ chức chính trị, xã hội và cộng đồng dân cư.
Tất cả cùng chung một nhận thức: bảo tồn di sản văn hóa không chỉ là nhiệm vụ thuần túy về văn hóa, mà còn là chiến lược phát triển lâu dài, bền vững, mang tầm vóc định hình bản sắc và khơi dậy khát vọng vươn lên của mỗi vùng đất, mỗi con người.
Từ cấp tỉnh đến từng huyện, xã, bản làng, tư duy về di sản đã có bước chuyển rõ rệt: không còn nhìn di sản như một “tài sản cũ” cần bảo vệ, mà như một nguồn lực quý giá, nền tảng của bản sắc, động lực của phát triển.
Chính trong dòng chảy ấy, việc gìn giữ và phát huy giá trị di sản được xác định là nhiệm vụ quan trọng, lâu dài, gắn liền với sự nghiệp giáo dục truyền thống, hun đúc lòng tự hào quê hương, và thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội theo hướng bền vững.

Sự thống nhất về nhận thức và hành động đã tạo nên một “trục chỉ đạo xuyên suốt”, giúp công tác bảo tồn di sản ở Thanh Hóa không rơi vào tình trạng manh mún, hình thức, mà từng bước đi vào chiều sâu. Các cấp, ngành đã xây dựng chiến lược rõ ràng, lộ trình cụ thể, gắn kết đồng bộ giữa bảo tồn và phát triển.
Đặc biệt, sự vào cuộc của cả hệ thống chính trị và người dân với tinh thần “di sản của dân, do dân gìn giữ, vì dân phục vụ” đã tạo nên sức mạnh nội sinh mạnh mẽ, đưa công cuộc bảo tồn di sản văn hóa ở Thanh Hóa trở thành một hành trình sống động, mang tính lan tỏa và đầy cảm hứng.
Khi du khách “gặp” di sản và thấy chính mình trong đó
Một sáng tháng 8, khu di tích Thành nhà Hồ (xã Tây Đô) rộn ràng tiếng trẻ thơ. Hàng trăm học sinh tiểu học, trong bộ đồng phục gọn gàng, xếp thành từng hàng dưới chân cổng thành đá, nơi từng là trung tâm kinh đô nước Đại Ngu thế kỷ XIV.
Các em chăm chú lắng nghe hướng dẫn viên kể về vua Hồ Quý Ly, về nghệ thuật xây thành bằng đá không vữa, về những bí mật khảo cổ chưa từng hé lộ trong sách giáo khoa. Mỗi ánh mắt là một sự bừng sáng, như thể lịch sử đang trở nên thật gần gũi và sống động.
Ở phía Tây, tại Lam Kinh (xã Lam Sơn), giữa rừng lim cổ thụ trầm mặc, những bậc thềm đá phủ rêu dẫn lối du khách về với huyền thoại Lê Lợi. Lễ hội Lam Kinh năm nào cũng đông kín người, không chỉ để tưởng niệm các bậc tiên đế, mà còn để sống trong không gian văn hóa mang đậm tinh thần dân tộc. Trẻ em múa xòe, người lớn rước kiệu, các nghệ nhân trình diễn nghi thức tế lễ, kể chuyện sử bằng lời ca tiếng hát.
Ở vùng núi đá vôi phía Bắc, Hang Con Moong (Xã Thành Vinh) vẫn yên ả nằm giữa rừng xanh. Nhưng trong lòng hang, những lớp văn hóa chồng lên nhau từ thời đồ đá cũ, đá mới đến sơ kỳ kim khí đã làm bừng tỉnh nhận thức về một miền đất có con người sinh sống từ hàng vạn năm trước.
Hang không còn là điểm khảo cổ lạnh lẽo, mà đang trở thành “một cuốn sử sống”, nơi các nhà nghiên cứu, sinh viên và khách quốc tế tìm về để học, để cảm, để hiểu.
Thanh Hóa không thiếu di tích. Tính đến nay, toàn tỉnh đã có hơn 858 di tích được xếp hạng, trong đó nổi bật là Di sản văn hóa thế giới Thành nhà Hồ, cùng với 5 di tích quốc gia đặc biệt, 139 di tích quốc gia và 713 di tích cấp tỉnh.

Sự phong phú về loại hình cũng là một điểm nhấn đáng chú ý: 628 di tích lịch sử, cách mạng, lịch sử văn hóa,12 di tích khảo cổ,102 di tích kiến trúc nghệ thuật,42 di tích danh lam thắng cảnh.
Phân loại theo tính chất, nội dung sử dụng, hệ thống di tích Thanh Hóa trải dài từ tín ngưỡng đến đời sống cộng đồng: 130 đình làng, 316 đền, miếu, phủ, nghè, 82 chùa, 124 nhà thờ họ, từ đường và 206 di tích khác.
Nhưng điều đáng quý không nằm ở số lượng, mà là ở cách tiếp cận. Những năm qua, di tích không còn là vùng ký ức im lìm, bị “đóng khung” trong các văn bản xếp hạng. Chúng đang trở thành không gian sống động, mở cửa với cộng đồng, được “kể lại” bằng các trải nghiệm văn hóa sống, hấp dẫn và gần gũi.
Từ năm 2017 đến nay, tỉnh đã tu bổ, bảo tồn hơn 469 lượt di tích, thực hiện 8 quy hoạch chi tiết cho các khu di tích trọng điểm, tổ chức hàng chục lễ hội cấp tỉnh, phục dựng các nghi lễ cổ, mở tour học đường, biên soạn sách hướng dẫn, sản xuất phim tài liệu… Những di tích một thời rêu phong đã thực sự bước ra ánh sáng trở thành điểm đến lịch sử, văn hóa và giáo dục cho cộng đồng.

Một du khách từ Hà Nội chia sẻ sau khi tham quan đền Bà Triệu: “Không có gì tạo cảm xúc mạnh bằng được đứng giữa nơi tổ tiên đã từng đi qua. Mỗi hòn đá, mỗi mái đình, mỗi điệu múa đều chứa trong nó những câu chuyện lớn.”
Du lịch hóa di sản – hành trình từ bảo tồn sang phát triển
Thay vì chỉ “giữ gìn” một cách thụ động, Thanh Hóa đã chọn cách kích hoạt giá trị di sản bằng cách đưa chúng vào mạch sống của cộng đồng thông qua du lịch, giáo dục, truyền thông, kinh tế văn hóa. Đó là một bước chuyển quan trọng: từ bảo tồn sang phát triển, từ di tích bị lãng quên thành điểm đến có sức sống bền vững.
Trong giai đoạn 2017–2025, hàng loạt đề án được tỉnh triển khai đồng bộ, có chiều sâu và tính khả thi cao: “Khai thác phát triển du lịch Di sản văn hóa thế giới Thành nhà Hồ”; “Phát triển sản phẩm du lịch mũi nhọn gắn với di sản văn hóa”; “Tổ chức các lễ hội văn hóa, lịch sử tại các khu di tích trọng điểm”; “Số hóa di tích và thiết kế các tour du lịch thông minh”; “Phát triển hệ thống hướng dẫn viên di sản tại các điểm đến”…
Điều đặc biệt là, di sản không chỉ được “kể lại” qua lời thuyết minh hay bảng thông tin, mà được “hiện lên” bằng trải nghiệm thực tế: du khách có thể tự tay làm bánh khảo, nấu rượu cần, may thổ cẩm, thử múa xòe, thổi khèn… ngay trong không gian di tích.
Tỉnh cũng chú trọng phát triển hạ tầng phục vụ du lịch di sản: cải tạo hệ thống đường dẫn, lối đi bộ; xây dựng nhà trưng bày, trung tâm đón tiếp, bãi đỗ xe, bảng chỉ dẫn đa ngôn ngữ; trang bị thiết bị chiếu sáng nghệ thuật, hệ thống thuyết minh thông minh bằng mã QR… Di sản đã được “hiện đại hóa” nhưng vẫn giữ được hồn cốt, nguyên bản.

Trong 8 năm qua, các cấp ủy đảng, chính quyền và ngành chức năng tỉnh Thanh Hóa đã đặc biệt quan tâm bố trí nguồn lực cho công tác bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa.
Tổng kinh phí thực hiện lên tới hàng nghìn tỉ đồng từ nhiều nguồn: ngân sách tỉnh đã dành 358,9 tỉ đồng từ nguồn sự nghiệp văn hóa để trùng tu, tôn tạo và chống xuống cấp 177 lượt di tích; Trung ương hỗ trợ 340,7 tỉ đồng để tu bổ, phục hồi 13 lượt di tích quan trọng; ngân sách cấp huyện và xã cũng tích cực đóng góp 365,3 tỉ đồng (trong đó cấp huyện 311,3 tỉ đồng, cấp xã 54 tỉ đồng).
Đáng chú ý, địa phương còn huy động được 1.160,6 tỉ đồng từ nguồn xã hội hóa – thể hiện tinh thần chung tay đầy trách nhiệm của doanh nghiệp, cộng đồng, dòng họ, các tổ chức xã hội...
Tất cả đều cùng hướng đến một mục tiêu chung: gìn giữ những giá trị văn hóa quý báu của cha ông với tinh thần “di sản của dân, vì dân, do dân giữ”.
Truyền thông cũng là một “cánh tay nối dài” để di sản lan tỏa. Hơn 6.000 tin bài, 540 phóng sự, hàng trăm phim tài liệu, e-magazine, chuyên đề ảnh đã được sản xuất về chủ đề di sản. Các chuyên mục “Đất và Người xứ Thanh”, “Di sản văn hóa” trở thành điểm nhấn trên báo chí địa phương. Mạng xã hội, YouTube, Tiktok... cũng trở thành kênh quảng bá hiệu quả, đưa hình ảnh di tích, lễ hội, văn hóa dân gian xứ Thanh đến gần hơn với giới trẻ.
Bên cạnh đó, tỉnh đặc biệt chú trọng phát triển nguồn nhân lực gắn với di sản: từ cán bộ quản lý di tích, nghệ nhân dân gian, hướng dẫn viên, đến các cộng tác viên văn hóa ở cơ sở. Hàng chục lớp tập huấn, tọa đàm, hội thảo được tổ chức mỗi năm. Nhiều nghệ nhân đã được phong tặng danh hiệu, hỗ trợ truyền dạy, ghi nhận đóng góp.
“Trước kia, tôi chỉ biết hướng dẫn viên du lịch. Giờ tôi là hướng dẫn viên di sản. Tôi không chỉ dẫn lối, mà kể chuyện về cha ông mình,” một hướng dẫn viên trẻ tại Lam Kinh chia sẻ với niềm tự hào.
Di sản không phải là cái gì đã chết, càng không nên là thứ cất kỹ trong tủ kính. Di sản chỉ thực sự sống khi nó trở thành một phần của đời sống, được con người yêu, gìn giữ và tương tác hàng ngày.
Thanh Hóa đang làm được điều đó không phải bằng những chiến dịch ngắn hạn, mà bằng chiến lược dài hơi, sự đầu tư kiên trì và lòng trân quý ký ức. Ở đó, mỗi viên đá cổ, mỗi mái đình, mỗi lễ hội dân gian không chỉ là hiện vật mà là nhân chứng sống, là “người kể chuyện” về một vùng đất giàu truyền thống.
Khi mỗi bước chân du khách là một sự hồi sinh, thì mỗi viên gạch cổ, mỗi câu hát dân gian… sẽ mãi mãi biết cách kể lại câu chuyện văn hóa Việt Nam theo cách của riêng mình.
Di sản không ngủ yên trong quá khứ. Di sản đang sống và dẫn lối tương lai.