Giá lúa gạo hôm nay 16.9.2025: Ổn định trong nước, xuất khẩu giảm nhẹ
VHO - Ngày 16.9.2025, giá lúa tại ĐBSCL giữ ổn định, trong khi giá gạo xuất khẩu 5% tấm giảm nhẹ do áp lực cạnh tranh quốc tế và chính sách nhập khẩu hạn chế.
Các giống lúa tươi như IR 50404, OM 5451 dao động 5.700–6.000 đồng/kg, nếp trên 7.300 đồng/kg. Gạo xuất khẩu 5% tấm chỉ còn 390–396 USD/tấn.

Thị trường trong nước giữ nhịp ổn định
Trong ngày 16.9, giá lúa tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) dự kiến tiếp tục ổn định. Các giống lúa tươi phổ biến như IR 50404, OM 5451 dao động trong khoảng 5.700 – 6.200 đồng/kg, không có biến động đáng kể so với ngày 15.9. Riêng các giống thơm như Đài Thơm 8, Nàng Hoa 9 vẫn giữ mức cao hơn, mang lại lợi nhuận ổn định cho nông dân.
Tại một số địa phương, giao dịch giữa nông dân và thương lái diễn ra chậm rãi, cho thấy tâm lý thận trọng. Nông dân ưu tiên trữ hàng thay vì bán vội, nhất là với các giống lúa chất lượng cao.
Bảng so sánh giá lúa/gạo tại ĐBSCL (14 – 16.9.2025)
Loại lúa/gạo | 14/9/2025 | 15/9/2025 | 16/9/2025 (dự báo) | Xu hướng |
---|---|---|---|---|
Lúa IR 50404 (tươi) | 5.700 – 5.900 đ/kg | 5.700 – 5.900 đ/kg | 5.700 – 5.900 đ/kg | Ổn định |
Lúa OM 5451 (tươi) | 5.900 – 6.000 đ/kg | 5.900 – 6.000 đ/kg | 5.900 – 6.000 đ/kg | Ổn định |
Lúa OM 18 (tươi) | 6.000 – 6.200 đ/kg | 6.000 – 6.200 đ/kg | 6.000 – 6.200 đ/kg | Ổn định |
Lúa Đài Thơm 8 | 6.100 – 6.300 đ/kg | 6.100 – 6.300 đ/kg | 6.100 – 6.300 đ/kg | Ổn định |
Lúa Nàng Hoa 9 | 6.000 – 6.200 đ/kg | 6.000 – 6.200 đ/kg | 6.000 – 6.200 đ/kg | Ổn định |
Lúa nếp IR 4625 | 7.300 – 7.500 đ/kg | 7.300 – 7.500 đ/kg | 7.300 – 7.500 đ/kg | Ổn định |
Gạo 5% tấm (xuất khẩu) | 389 – 395 USD/tấn | 391 – 398 USD/tấn | 390 – 396 USD/tấn | Giảm nhẹ |
Gạo Jasmine | ~545 USD/tấn | 545 – 550 USD/tấn | 545 – 550 USD/tấn | Ổn định |
Gạo thơm đặc sản | 550 – 560 USD/tấn | 550 – 560 USD/tấn | 550 – 560 USD/tấn | Ổn định |
Giá gạo xuất khẩu chịu sức ép cạnh tranh
Trên thị trường xuất khẩu, gạo Việt Nam loại 5% tấm dự kiến duy trì quanh mức 390 – 396 USD/tấn, giảm nhẹ so với đầu tuần. Gạo Jasmine và các loại gạo thơm đặc sản vẫn được giữ giá cao, dao động quanh 540 – 550 USD/tấn, nhờ nhu cầu ổn định từ châu Phi và Trung Đông.
Tuy nhiên, sức ép từ các quốc gia xuất khẩu lớn như Ấn Độ, Thái Lan và Pakistan khiến doanh nghiệp trong nước phải linh hoạt hơn về chiến lược giá và thị trường. Việc Philippines tạm ngừng nhập khẩu gạo phổ thông tiếp tục là yếu tố kìm hãm triển vọng xuất khẩu ngắn hạn.
Yếu tố cung cầu và mùa vụ
Nguồn cung lúa từ vụ Hè Thu gần như đã hoàn tất, trong khi vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn xuống giống. Điều này giúp thị trường trong nước duy trì sự ổn định về nguồn hàng, hạn chế rủi ro thiếu hụt cục bộ.
Về phía cầu, thị trường nội địa được đánh giá khá vững, phục vụ nhu cầu tiêu thụ ổn định. Tuy nhiên, áp lực lớn vẫn nằm ở khối xuất khẩu, nơi giá gạo phổ thông có xu hướng giảm.
Dự báo ngắn hạn
Trong những ngày tới, giá lúa gạo tại ĐBSCL nhiều khả năng không có biến động mạnh, nhờ sự cân bằng cung cầu. Xuất khẩu gạo vẫn đối diện khó khăn, song các phân khúc gạo thơm và đặc sản có thể giữ được giá nhờ thị trường tiêu thụ ổn định.
Lưu ý: Thông tin mamg tính chất tham khảo có thể thay đổi theo diễn biến thị trường.