Biểu tượng mới từ ký ức và tương lai
VHO - Giữa không gian xanh của Công viên Thống Nhất (Hà Nội), một công trình vừa mới hiện hữu: Khối biểu tượng “Trái tim tình yêu Việt Nam” bằng bê tông cốt thép phủ gốm men lam trên nền sứ trắng.

Tác phẩm được khánh thành nhân Kỷ niệm 65 năm ngày kết nghĩa Hà Nội - Huế - TP.HCM (8.10.1960 - 8.10.2025) và 71 năm Ngày Giải phóng Thủ đô (10.10.1954 - 10.10.2025). Ấy là cột mốc sự kiện, lại vừa là lời nhắc nhớ về lịch sử đoàn kết và phép thử mới cho thẩm mỹ công cộng của người Hà Nội hôm nay.
Điều đáng nói trước hết là tư tưởng tạo hình: Trống đồng đặt trong lòng chim bồ câu cách điệu, phía trước là khối “Việt Nam” với lớp men lam gợi nhớ về di sản mỹ thuật truyền thống. Ở đây, họa sĩ Nguyễn Thu Thủy, tác giả Con đường gốm sứ ven sông Hồng và Lá cờ gốm ở Trường Sa, cùng cộng sự đã đặt cạnh nhau hai lớp ngôn ngữ: Cổ điển và đương đại. Trống đồng là ký ức sâu xa của văn hóa Đông Sơn; chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình; còn chất liệu gốm men lam, ghép hàng nghìn viên hình hạt lúa cùng hàng trăm cánh hoa đào, hoa mai... cùng chuyển tải khát vọng về ấm no và hạnh phúc.
Không gian công cộng của Hà Nội những năm gần đây đã dần được “phủ kín” bằng nhiều công trình có tính bản sắc. Ở “Trái tim tình yêu Việt Nam”, bản sắc được triển khai theo cách kể chuyện ba miền: Khuê Văn Các, Chùa Một Cột, Cột cờ, Nhà hát Lớn, cầu Long Biên đại diện miền Bắc; Đại Nội, chợ Đông Ba, cầu Trường Tiền đại diện của miền Trung và trụ sở UBND TP.HCM, Bến Nhà Rồng, chợ Bến Thành, Bitexco, cảnh sông nước gợi nhớ đến miền Nam. Cách chọn lựa này như một “bản đồ ký ức đô thị”, những mốc son được nhiều thế hệ ghi nhớ. Người xem vừa được chiêm ngưỡng tác phẩm nghệ thuật, vừa được du hành qua các lớp địa danh, di sản và biểu tượng của Tổ quốc.
Tuy nhiên, nghệ thuật công cộng bao giờ cũng đặt ra câu hỏi: “Có đẹp không?”; “Phục vụ cho ai?” và “Tồn tại như thế nào giữa lòng đô thị?”... Hội đồng chuyên môn đã thẩm định vẻ đẹp hình thức và nội dung, nhưng tiêu chí quan trọng không kém là khả năng hòa nhập với cảnh quan. Về “phục vụ cho ai”, công trình nằm trong công viên mở, nghĩa là thuộc về mọi tầng lớp nhân dân: Người cao tuổi dạo bộ buổi sáng, trẻ nhỏ đạp xe buổi chiều, du khách dừng chân check-in... Còn “tồn tại thế nào”, đó là vòng đời bảo trì, câu chuyện đôi khi bị bỏ quên khi công trình trở thành điểm đến, thì trách nhiệm chung cần được quy ước rõ ràng.
Từ góc nhìn phát triển đô thị, “Trái tim tình yêu Việt Nam” có thể trở thành một “điểm tựa ký ức” mới ở trung tâm Hà Nội, nơi các thế hệ tìm thấy một phần câu chuyện mình. Những biểu tượng mới luôn cần thời gian để được chấp nhận, nhưng sự xuất hiện của chúng, nhất là khi gắn với các mốc lịch sử như 65 năm kết nghĩa ba đô thị và 71 năm giải phóng, cho thấy quyết tâm đưa nghệ thuật đến nơi người dân sống, đi lại, trò chuyện; biến việc nhìn - chạm - đọc - “check-in” thành một chuỗi tiếp nhận văn hóa. Trên thực tế, mỗi công trình công cộng đều gợi lên một câu hỏi: Chúng ta muốn kể câu chuyện gì hôm nay? Với “Trái tim tình yêu Việt Nam”, câu trả lời đã hiện rõ: Hòa bình là khát vọng, đoàn kết là sức mạnh, di sản là nền tảng và tương lai thuộc về những bàn tay biết ghép những mảnh nhỏ thành một tầm vóc lớn.
Từ góc nhìn ấy, công trình tại Công viên Thống Nhất trở thành “điểm hẹn tinh thần”, nơi con người tìm thấy chính mình trong dòng chảy của đô thị: Vừa hoài cổ vừa hiện đại, vừa riêng tư vừa cộng đồng, vừa là ký ức vừa hướng tới tương lai. Và khi trái tim được đặt trước hai chữ “Việt Nam”, có lẽ thông điệp sâu xa mà tác giả gửi gắm là: Mọi bước đi của đô thị, dù lớn hay nhỏ, đều nên khởi đầu từ một tình yêu vô điều kiện dành cho con người và đất nước này.