Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam: Trung tâm Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc trong kỷ nguyên mới
(Emagazine) Bài 2: Bảo tồn Văn hóa truyền thống gắn với quảng bá di sản trong kỷ nguyên mới
VHO - Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số đang diễn ra sâu rộng, việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống không chỉ còn là sứ mệnh mang tính lịch sử, mà còn trở thành chiến lược phát triển then chốt để xây dựng một nền du lịch bền vững, có bản sắc, có chiều sâu và giàu tính nhân văn. Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam đang từng bước khẳng định vị thế như một mô hình kiểu mẫu trong việc tích hợp bảo tồn di sản văn hóa với phát triển du lịch có trách nhiệm.

Trong mọi hình thức bảo tồn văn hóa, yếu tố con người đóng vai trò trung tâm – và trong đó, nghệ nhân chính là những chủ thể sống của di sản. Không chỉ dừng lại ở việc lưu giữ ký ức văn hóa, các nghệ nhân đang "hóa thân" thành những người truyền lửa, những nhà giáo dục cộng đồng, và thậm chí là người kiến tạo sản phẩm du lịch mang dấu ấn bản sắc.


Nghệ nhân Ưu tú Y Sinh (dân tộc Xơ Đăng, Kon Tum) là một ví dụ điển hình. Hơn 7 năm gắn bó với Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam, NNƯT Y Sinh hằng ngày biểu diễn, giới thiệu nét văn hóa bản địa, hướng đẫn cho du khách cách đánh đàn Klông pút với mong muốn những giai điệu của đại ngàn Tây Nguyên sẽ mãi lưu truyền trong đời sống. Ngoài ra NNƯT Y Sinh còn dành thời gian tự học và chơi đàn T’rưng, sử dụng thành thạo các nhạc cụ tre nứa, thuộc rất nhiều điệu múa, khúc ca của người Xơ Đăng.

Nghệ nhân Ưu tú Lâm Thị Hương (dân tộc Khmer) là ví dụ tiêu biểu cho vai trò kép: vừa là người bảo vệ truyền thống, vừa là người thiết kế trải nghiệm văn hóa tương tác cho du khách. Bà không chỉ có kỹ năng biểu diễn, mà còn là tri thức văn hóa sống động – thứ mà không một sách vở hay bảo tàng tĩnh nào có thể thay thế. Đó là giá trị không thể số hóa một cách đầy đủ, càng không thể thay thế bởi công nghệ.

Từ góc nhìn của khoa học bảo tồn, có thể khẳng định rằng: nghệ nhân không chỉ là phương tiện truyền đạt di sản – họ chính là di sản sống.

Một trong những đột phá mang tính chiến lược của Làng là chuyển từ mô hình trưng bày tĩnh sang thiết kế các không gian trải nghiệm động. Đây là bước chuyển từ "du lịch nhìn" sang "du lịch cảm", một phương pháp mang tính xu hướng trong phát triển du lịch văn hóa hiện đại.

Không gian văn hóa tại Làng không còn đơn thuần là nơi “xem” văn hóa mà trở thành nơi “sống” cùng văn hóa. Việc để du khách trực tiếp dệt thổ cẩm cùng nghệ nhân Lò Thị Tóm, hòa mình vào điệu xoang Tây Nguyên hay học múa Rôbăm Khmer không chỉ là hoạt động giải trí, mà là quá trình tái thiết nhận thức văn hóa thông qua trải nghiệm. Đây là cách tiếp cận văn hóa theo hướng "giáo dục cảm xúc" – một mô hình được đánh giá cao bởi UNESCO trong công tác bảo tồn phi vật thể.


Phát triển sản phẩm du lịch dựa trên nền tảng văn hóa không nên hiểu là “thương mại hóa di sản”, mà phải được định vị là “chuyển hóa giá trị văn hóa thành giá trị kinh tế bền vững”. Muốn vậy, cần ba nguyên tắc cốt lõi:
Lấy văn hóa bản địa làm nền tảng, đảm bảo tính chân thực, nguyên bản của trải nghiệm.
Lấy nghệ nhân làm cầu nối, bởi chính họ mới đủ năng lực truyền tải "tinh thần của văn hóa".

Lấy du khách làm trung tâm, với nhu cầu ngày càng cao về tính cá nhân hóa và chiều sâu trải nghiệm.
Thành công của Làng trong việc phát triển sản phẩm trải nghiệm gắn với nghề thủ công, ẩm thực, nghi lễ và nghệ thuật dân gian cho thấy rõ một điều: văn hóa không còn là “hậu cảnh” của du lịch, mà trở thành sản phẩm chính – sản phẩm trí tuệ đặc thù – của ngành công nghiệp không khói.

Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, bảo tồn không thể tách rời công nghệ. Những nỗ lực trong việc số hóa lễ hội, ghi chép và lưu trữ biểu diễn nghệ thuật dân gian, xây dựng kho dữ liệu về biểu tượng văn hóa, tri thức dân gian, cùng với phát triển các mô hình thực tế ảo (VR, AR) để tái hiện không gian văn hóa đang bị mai một, là xu hướng không thể đảo ngược.

Tuy nhiên, số hóa chỉ là phương tiện. Điều quan trọng là cần khoa học hóa quá trình bảo tồn – tức là đặt toàn bộ hoạt động trong khung nghiên cứu bài bản, có sự đồng hành của các chuyên gia về văn hóa, công nghệ và du lịch. Làng cần trở thành nơi giao lưu giữa nghệ nhân và giới học thuật – giữa thực tiễn và lý thuyết – giữa di sản và công nghệ.
Đánh giá vai trò của Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam trong việc quảng bá di sản văn hóa và thu hút khách du lịch, ông Nguyễn Trùng Khánh, Cục trưởng Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam cho biết: Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam đóng vai trò là điểm đến hấp dẫn, thu hút sự quan tâm của du khách nhờ công tác bảo tồn di sản văn hóa gắn với các hoạt động biểu diễn nghệ thuật truyền thống, lễ hội dân gian, ẩm thực đặc trưng cùng nhiều chương trình giới thiệu nghề thủ công truyền thống. Điều này không chỉ giúp phát triển du lịch bền vững mà còn hỗ trợ đời sống cộng đồng các dân tộc, thúc đẩy phát triển kinh tế.

Với sự quan tâm đầu tư đúng mức và phối hợp chặt chẽ giữa các ngành, Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam sẽ tiếp tục phát huy vai trò là điểm sáng trong quảng bá văn hóa, góp phần quan trọng thúc đẩy ngành du lịch quốc gia phát triển bền vững và đa dạng hơn, từ đó gia tăng sức cạnh tranh của ngành du lịch Việt Nam trên trường quốc tế.

Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam không đơn thuần là điểm tham quan, mà là một mô hình hệ sinh thái văn hóa bền vững. Ở đó, mỗi nghệ nhân là một thực thể sống góp phần định hình bản sắc; mỗi hoạt động văn hóa là một mắt xích trong chuỗi giá trị du lịch; và mỗi du khách là một mắt xích lan tỏa giá trị truyền thông.
Trong kỷ nguyên hội nhập, nơi đây chính là biểu tượng của tinh thần đoàn kết, của sự sống dậy những giá trị cốt lõi văn hóa Việt, được kể lại bằng lời ca, điệu múa, tiếng đàn và bàn tay của những con người chân thật. Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam là biểu tượng sống động của tình đoàn kết dân tộc, là nơi gìn giữ hồn cốt văn hóa Việt, là nhịp cầu nối giữa quá khứ – hiện tại – tương lai. Trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, những nơi như Làng Văn hoá – Du lịch các dân tộc Việt Nam không chỉ là “nơi lưu giữ” mà còn là “nơi tái sinh” của di sản. Đây chính là tấm khiên văn hóa – một công cụ mềm nhưng mạnh mẽ trong việc khẳng định bản sắc quốc gia, nâng cao hình ảnh Việt Nam trong mắt bạn bè quốc tế.
