Phát triển du lịch cộng đồng bền vững tại An Giang:

Dòng chảy mới trên vùng đất hợp nhất

TRUNG SƠN; ảnh: TITC

VHO - Từ ngày 29.11 đến 3.12, đoàn công tác của Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam đã thực hiện chuyến khảo sát các điểm du lịch cộng đồng tại tỉnh An Giang.

Dòng chảy mới trên vùng đất hợp nhất - ảnh 1
Đoàn khảo sát tại rừng tràm Trà Sư

Di sản văn hóa - sinh thái: nền tảng cho du lịch cộng đồng An Giang

Hoạt động này nằm trong nhiệm vụ của Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi; hướng tới việc đánh giá thực trạng, nhận diện giá trị bản địa và xây dựng định hướng phát triển du lịch cộng đồng bền vững gắn với nông thôn mới.

Đó là bước khởi đầu cho một tầm nhìn dài hạn về phát triển du lịch trên vùng đất vừa định hình đơn vị hành chính mới sau khi hợp nhất An Giang và Kiên Giang. Vùng biên viễn giàu trầm tích văn hoá, sông nước và tâm linh này đang đứng trước cơ hội tái cấu trúc chiến lược phát triển du lịch theo hướng xanh, bao trùm và có trách nhiệm.

Hành trình khảo sát khởi đầu tại miếu Bà Chúa Xứ núi Sam, một trong những trung tâm tín ngưỡng quan trọng nhất vùng Tây Nam Bộ. Không gian lễ hội, sự gắn bó của cộng đồng và dòng người hành hương qua năm tháng tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt đối với khách du lịch văn hóa - tâm linh.

Giá trị ở đây không chỉ nằm ở kiến trúc hay sự linh thiêng, mà còn ở lối sống, cách ứng xử, tập quán buôn bán, đón tiếp khách của cư dân Châu Đốc, những yếu tố tạo ra “không khí văn hoá” riêng mà du khách ngày nay rất quan tâm.

Từ núi Sam, đoàn công tác đến làng Chăm Châu Phong. Không gian nhà sàn, thánh đường, những khung cửi dệt thổ cẩm vẫn vận hành trong đời sống thường nhật, màu sắc khăn đội đầu, trang phục truyền thống… kết nối thành một chỉnh thể văn hóa sống động.

Đối với du lịch cộng đồng, cộng đồng người Chăm ở đây có đủ điều kiện để trở thành chủ thể của sản phẩm: từ lưu trú tại gia, ẩm thực Halal, trải nghiệm nghề dệt tới việc tìm hiểu nghi lễ tôn giáo.

Câu chuyện phát triển du lịch cộng đồng ở Châu Phong nếu được xây dựng bài bản sẽ góp phần giữ gìn bản sắc, đồng thời tăng thêm sinh kế cho người dân mà không làm biến dạng di sản.

Trên dòng sông Châu Đốc, làng bè hiện lên như một “phố nổi” với những căn nhà, bè cá sơn màu rực rỡ. Mô hình nuôi cá bè có lịch sử hàng chục năm, thể hiện sự thích ứng thông minh của cư dân với điều kiện sông nước.

Đối với du khách đô thị, câu chuyện ấy vừa mới lạ vừa giàu giá trị học hỏi: bữa cơm trên bè, một đêm ngủ giữa sông, trải nghiệm chăm cá, nghe những người nuôi cá kể về con nước, mùa lũ…

Những yếu tố này có thể trở thành sản phẩm độc đáo của du lịch cộng đồng nếu được tổ chức dưới dạng các tour trải nghiệm quy mô nhỏ, tôn trọng nhịp sống thường ngày của cộng đồng.

Rừng tràm Trà Sư mở ra một cảnh giới khác, thế giới của nước, cây tràm, thảm bèo xanh mướt và những đàn chim. Cảm giác ngồi trên chiếc xuồng nhỏ trôi chậm qua những “dòng sông bèo” là trải nghiệm mà nhiều du khách quốc tế đánh giá rất cao khi nói về Tây Nam Bộ.

Đoàn khảo sát ghi nhận tiềm năng phát triển mạnh mẽ của mô hình du lịch sinh thái, giáo dục môi trường, nghỉ dưỡng gắn với Trà Sư, với điều kiện sức tải môi trường được tính toán kỹ, không đẩy số lượng khách lên quá cao để rồi đánh đổi sự mong manh của hệ sinh thái đặc hữu.

Ở núi Cấm, hành trình cáp treo lên vùng cao mở ra không gian khác hẳn đồng bằng: khí hậu mát mẻ, hồ Thủy Liêm yên ả, tượng Phật Di Lặc và các công trình tâm linh trên đỉnh núi… tạo điều kiện để phát triển du lịch nghỉ dưỡng kết hợp trải nghiệm văn hóa - tôn giáo.

Trong tương lai, nếu gắn kết khu vực núi Cấm với các làng nghề, vườn cây, sản phẩm nông nghiệp sạch dưới chân núi, hoàn toàn có thể hình thành những tuyến du lịch cộng đồng theo chủ đề “một ngày sống chậm ở vùng Bảy Núi”.

Về Long Xuyên, đoàn công tác dừng chân tại Khu lưu niệm Chủ tịch Tôn Đức Thắng trên cù lao Ông Hổ, khảo sát các homestay, bè cá, rồi di chuyển sang Cồn Én - địa điểm vẫn còn giữ nét nguyên sơ, với hệ sinh thái sông nước hiền hòa và cộng đồng dân cư gắn bó với nghề sông nước, nông nghiệp.

Ở Cồn Én, những trải nghiệm như chèo xuồng, câu cá, trải nghiệm ẩm thực địa phương, ngủ homestay trong vườn cây có thể trở thành hạt nhân của mô hình du lịch cộng đồng gắn với nông thôn mới, nếu được quy hoạch, tổ chức và quản trị theo đúng hướng.

Tại Tịnh Biên, những vườn thốt nốt, lò nấu đường thốt nốt thủ công, các sản phẩm OCOP gắn với cây thốt nốt… khẳng định thêm một trụ cột quan trọng: du lịch cộng đồng gắn với nông nghiệp, với kinh tế hộ gia đình và chương trình xây dựng nông thôn mới.

Người nông dân, trong bối cảnh đó, không còn ở “vị thế bên lề” mà trở thành chủ thể cung cấp dịch vụ, sản phẩm, câu chuyện về chính mảnh đất của mình.

Dòng chảy mới trên vùng đất hợp nhất - ảnh 2
Làng bè sắc màu ngã ba sông Châu Đốc

Cơ hội trên vùng đất mới

Sau hợp nhất đơn vị hành chính An Giang - Kiên Giang, bức tranh không gian du lịch của vùng có những thay đổi căn bản. Một bên là hệ sinh thái sông nước, văn hóa Chăm, Khmer, Kinh, Hoa, các điểm đến tâm linh và sinh thái nội địa; bên còn lại là các dải biển, đảo, cửa khẩu, đô thị du lịch đã định vị được tên tuổi trên bản đồ khu vực.

Nếu biết kết nối, du lịch cộng đồng ở An Giang sẽ không đứng riêng lẻ theo kiểu “mỗi xã một sản phẩm” mà bước vào một mạng lưới điểm đến rộng lớn, cho phép xây dựng các tuyến hành trình dài ngày, đa dạng về trải nghiệm, phù hợp với dòng khách nội địa và quốc tế có nhu cầu tìm hiểu chiều sâu bản sắc.

Chương trình khảo sát do Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam triển khai, cùng Hội thảo “Phát triển du lịch cộng đồng bền vững tại An Giang” dự kiến tổ chức ngày 2.12, mang ý nghĩa như một “bàn tròn chiến lược”.

Ở đó, dữ liệu thực tế từ từng điểm đến được đặt lên bàn cùng với các kinh nghiệm trong và ngoài nước, tiếng nói của chuyên gia, nhà quản lý, doanh nghiệp, cộng đồng.

Kết quả không chỉ là các khuyến nghị kỹ thuật, mà còn là nhận diện chung về tầm nhìn: du lịch cộng đồng phải gắn với mục tiêu nâng cao đời sống người dân, củng cố nông thôn mới, bảo tồn di sản văn hóa - sinh thái, và xây dựng hình ảnh An Giang như một vùng đất hiếu khách, an toàn, giàu bản sắc.

Cơ hội lớn còn nằm ở xu hướng tiêu dùng du lịch toàn cầu. Sau đại dịch, nhu cầu khám phá các vùng nông thôn, các cộng đồng bản địa, những trải nghiệm gắn với thiên nhiên và đời sống thường nhật tăng lên rõ rệt.

Khách không tìm kiếm những “sân khấu hoá” ồn ào, mà quan tâm đến không gian bình dị, bữa ăn gia đình, câu chuyện thật của người dân, hoạt động bảo vệ môi trường, đóng góp cho cộng đồng.

An Giang, với chuỗi điểm đến cộng đồng dọc sông, trên núi, ở cù lao, hoàn toàn có khả năng đáp ứng xu hướng đó nếu biết tổ chức lại sản phẩm theo ngôn ngữ của du lịch trải nghiệm thế hệ mới.

Dòng chảy mới trên vùng đất hợp nhất - ảnh 3
Nghề dệt thổ cẩm truyền thống của đồng bào dân tộc Chăm ở An Giang

Sức tải môi trường, năng lực cộng đồng và bài toán quản trị

Tiềm năng lớn bao nhiêu, thách thức càng đặt ra rõ ràng bấy nhiêu. Trước hết là bài toán hạ tầng và sức tải môi trường. Một số điểm đến, đặc biệt là rừng tràm Trà Sư, núi Sam, núi Cấm, đã có lượng khách lớn trong nhiều năm, song quy hoạch không gian, quản lý số lượng khách, tổ chức giao thông nội bộ, xử lý rác thải, nước thải chưa đạt mức đồng bộ.

Nếu phát triển thêm mô hình du lịch cộng đồng mà không điều chỉnh sức tải, môi trường sẽ chịu áp lực mạnh hơn, trong khi tính hấp dẫn của điểm đến lại phụ thuộc lớn vào cảm nhận về sự trong lành, yên tĩnh, gần gũi thiên nhiên.

Người dân làng Chăm, làng bè, Cồn Én hay Tịnh Biên thể hiện rõ khát vọng tham gia vào chuỗi giá trị du lịch.

Tuy nhiên, nhiều hộ dân vẫn thiếu kiến thức về quản trị dịch vụ, an toàn vệ sinh thực phẩm, khả năng giao tiếp ngoại ngữ, kỹ năng kể chuyện và trình bày sản phẩm.

Nếu không có chương trình đào tạo, hỗ trợ bài bản, du lịch cộng đồng chỉ dừng ở mức tự phát; một số hộ sẽ hưởng lợi trước, còn phần đông cư dân chưa có điều kiện tham gia, dễ tạo nên chênh lệch trong cộng đồng.

Cuối cùng là câu chuyện bảo tồn bản sắc văn hóa và tránh thương mại hóa quá mức. Làng Chăm Châu Phong, làng nghề thốt nốt Tịnh Biên, làng bè Châu Đốc đều là những không gian sinh hoạt thật của cộng đồng.

Khi dòng khách tăng lên, nếu hoạt động du lịch bị dồn vào những “tiết mục diễn phục vụ khách”, đời sống thường nhật có nguy cơ bị biến dạng, các giá trị nguyên gốc bị pha loãng. Điều đó đi ngược lại triết lý của du lịch cộng đồng bền vững, vốn coi cộng đồng là chủ thể, di sản là tài sản chung cần bảo vệ.

Chính vì thế, chương trình khảo sát lần này cần được nhìn nhận như bước khởi động cho một chiến lược dài hơi, chứ không chỉ dừng lại ở vài tuyến điểm mới. Bốn nhóm giải pháp sau đây phù hợp với thực trạng An Giang giai đoạn hậu hợp nhất.

Thứ nhất, cần xây dựng quy hoạch du lịch cộng đồng theo cụm, theo tuyến, gắn với lợi thế từng vùng và với chương trình nông thôn mới.

Miếu Bà Chúa Xứ, làng Chăm Châu Phong, làng bè Châu Đốc có thể kết nối trong một tuyến trải nghiệm văn hóa - tín ngưỡng - sông nước, với cộng đồng là hạt nhân của dịch vụ lưu trú, ẩm thực, hướng dẫn.

Trà Sư, núi Cấm, Tịnh Biên tạo thành trục sinh thái - nông nghiệp - miền núi, thích hợp cho du lịch nghỉ dưỡng, trekking nhẹ, khám phá nghề thốt nốt.

Long Xuyên, cù lao Ông Hổ, Cồn Én là không gian gắn kết giữa du lịch lịch sử, sinh thái cù lao, nghề nông và nuôi cá. Quản lý theo cụm cho phép phân bổ dòng khách, điều phối dịch vụ và quảng bá có chiến lược, tránh dàn trải.

Thứ hai, cần ưu tiên chương trình nâng chất lượng cộng đồng làm du lịch. Nội dung không chỉ dừng ở tập huấn ngắn ngày, mà hướng tới xây dựng các “hạt nhân cộng đồng” là những nhóm người dân có khả năng dẫn dắt, quản trị, thương lượng với doanh nghiệp, bảo vệ quyền lợi chung.

Cùng với đó là cơ chế hỗ trợ về vốn ưu đãi, tư vấn thiết kế homestay, xây dựng sản phẩm đặc trưng, kết nối với hệ thống bán hàng OCOP để người dân nhìn thấy lợi ích cụ thể và gắn bó lâu dài với mô hình mới.

Thứ ba, cần thiết lập các chuẩn mực môi trường, văn hóa đối với từng loại hình sản phẩm du lịch cộng đồng.

Chẳng hạn, hoạt động tham quan rừng tràm phải gắn với quy định số khách tối đa theo khung giờ; các tuyến xuồng trên Cồn Én có lộ trình được thống nhất, hạn chế xung đột giữa hoạt động du lịch và sản xuất.

Hay việc tham quan làng Chăm phải đi kèm quy tắc ứng xử tôn trọng tín ngưỡng, trang phục, đời sống cộng đồng.

Bộ tiêu chí đó là căn cứ để địa phương cấp phép, giám sát và cũng là cam kết để quảng bá sản phẩm du lịch cộng đồng An Giang như một lựa chọn văn minh, an toàn.

Thứ tư, cần mở rộng không gian hợp tác giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng. Doanh nghiệp lữ hành giữ vai trò thiết kế sản phẩm, kết nối thị trường; chính quyền đảm bảo quy hoạch, hạ tầng, cơ chế ưu đãi và khung pháp lý; cộng đồng là người làm dịch vụ, kể chuyện về vùng đất của mình.

Các “liên minh du lịch cộng đồng” ở cấp xã, huyện hoặc theo tuyến, cụm có thể hình thành để cùng xây dựng thương hiệu, chia sẻ kinh nghiệm và nâng cao sức cạnh tranh trong bối cảnh du lịch vùng đồng bằng sông Cửu Long đang chuyển động mạnh.

Dòng chảy mới trên vùng đất hợp nhất - ảnh 4
Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam tổ chức chương trình khảo sát thực tế tại các điểm du lịch cộng đồng tỉnh An Giang

An Giang - điểm sáng mới của du lịch cộng đồng vùng đồng bằng sông Cửu Long

Khi đoàn khảo sát kết thúc hành trình tại Cồn Én, hình ảnh đọng lại không chỉ là những bến thuyền, những vạt lúa, tiếng cười trẻ nhỏ bên mé kênh, mà còn là cảm giác về một vùng đất đang mở ra chu kỳ phát triển mới.

An Giang, trong cấu trúc hành chính mới, có cơ hội nhìn lại mình, định vị lại thế mạnh, xây dựng chiến lược du lịch gắn với nông thôn mới trên nền tảng cộng đồng.

Nếu những khuyến nghị nêu trên được cụ thể hóa bằng chương trình hành động rõ ràng, từ quy hoạch, đào tạo, bảo vệ môi trường đến cơ chế hợp tác công – tư, An Giang sẽ có nền tảng để tổ chức lại du lịch cộng đồng theo hướng bền vững hơn.

Những điểm đến như làng Chăm Châu Phong, làng bè Châu Đốc, Trà Sư, núi Cấm, cù lao Ông Hổ, Cồn Én, Tịnh Biên… khi đó không còn là những “điểm check-in”, mà tiến gần trở thành những mô hình mẫu của du lịch cộng đồng trong vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Du khách đến An Giang sẽ mang về những bức ảnh đẹp và mang theo câu chuyện về những cộng đồng đang đổi đời trên chính mảnh đất quê hương, thông qua con đường du lịch xanh, văn minh và nhân văn.

Và chính những câu chuyện ấy sẽ bồi đắp thêm cho thương hiệu du lịch Việt Nam trong giai đoạn phát triển mới, phát triển bằng chiều sâu văn hóa, bằng trách nhiệm với con người và thiên nhiên.