Văn hóa chính trị trong kỷ nguyên sắp xếp bộ máy

PGS.TS BÙI HOÀI SƠN

VHO - Bộ Chính trị vừa ban hành Kết luận số 210-KL/TW về tiếp tục thực hiện Nghị quyết số 18-NQ/TW, đánh dấu một bước tiến mới trong hành trình xây dựng hệ thống chính trị tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.

 Văn hóa chính trị trong kỷ nguyên sắp xếp bộ máy - ảnh 1
Người dân làm thủ tục hành chính sau khi thực hiện chính quyền hai cấp. Ảnh: NHẬT LINH

 Đây không chỉ là một quyết sách về tổ chức bộ máy, mà sâu xa hơn, là sự định hình văn hóa chính trị Việt Nam thời kỳ chuyển đổi, khi niềm tin xã hội, phẩm chất của đội ngũ cán bộ, và tinh thần thượng tôn pháp luật trở thành những chuẩn giá trị cốt lõi quyết định sức mạnh của Nhà nước và tính bền vững của con đường đi lên chủ nghĩa xã hội.

Từ góc nhìn văn hóa, một góc nhìn dung hợp giữa lý luận chính trị, khoa học quản trị và yêu cầu phát triển của thời đại, Kết luận lần này mở ra ba vấn đề có ý nghĩa nền tảng: Xây dựng niềm tin và đồng thuận xã hội trong đổi mới bộ máy; Xây dựng văn hóa trách nhiệm, liêm chính và nêu gương của đội ngũ cán bộ; và Xây dựng văn hóa pháp quyền trong mô hình tổ chức chính quyền hai cấp. Đây là những vấn đề không chỉ mang tính kỹ thuật quản lý, mà còn là những thước đo chiều sâu văn hóa chính trị của một quốc gia trong thời kỳ quá độ lên hiện đại và hội nhập.

Đặt nền móng cho sự đồng thuận

Nhìn vào nội dung Kết luận, có thể thấy Bộ Chính trị đặt trọng tâm đặc biệt vào việc củng cố niềm tin và sự đồng thuận của nhân dân khi thực hiện sắp xếp tổ chức bộ máy và tinh gọn hệ thống chính trị. Đây không phải là yêu cầu mang tính tuyên truyền đơn thuần, mà là một vấn đề cốt lõi của văn hóa chính trị.

Bộ máy chỉ có thể vận hành trơn tru nếu xã hội tin tưởng rằng mọi thay đổi đều hướng đến mục tiêu chung là phục vụ nhân dân, thúc đẩy phát triển, ổn định và nâng cao đời sống. Trong thực tiễn, mỗi lần sáp nhập đơn vị hành chính, thay đổi mô hình chính quyền hay điều chỉnh chức năng, nhiệm vụ giữa các cấp đều tác động trực tiếp đến tâm lý người dân. Họ có thể lo lắng về thủ tục hành chính, chất lượng dịch vụ công, sự gần gũi của chính quyền, hay nguy cơ bị bỏ sót tiếng nói của mình trong cấu trúc mới.

Chính vì vậy, văn hóa chính trị của niềm tin phải được xây dựng từ tính công khai, minh bạch, từ việc giải thích rõ ràng các lý do của cải cách, từ cách làm khoa học, bài bản, lắng nghe và phản hồi ý kiến của nhân dân. Bộ Chính trị đã nhấn mạnh việc tăng cường công tác thông tin, tuyên truyền sâu rộng, lan tỏa các tấm gương điển hình, đồng thời yêu cầu đấu tranh phản bác các luận điệu sai trái, xuyên tạc, gây nhiễu loạn dư luận. Điều đó cho thấy niềm tin không chỉ được xây dựng bằng thông tin đúng, mà còn bằng khả năng bảo vệ không gian thông tin khỏi sự thao túng, bóp méo.

Trong bối cảnh chuyển đổi số, mạng xã hội, trí tuệ nhân tạo và môi trường truyền thông đa tầng, việc quản trị niềm tin chính trị trở nên phức tạp hơn nhiều. Nhưng càng phức tạp, chúng ta càng phải coi đó là thước đo quan trọng của văn hóa chính trị hiện đại. Xây dựng niềm tin là xây dựng sự gắn bó về tinh thần giữa Nhà nước và nhân dân, là bảo đảm cho sự ổn định, kỷ cương nhưng vẫn sáng tạo, thay đổi mà không gây rối loạn, hiện đại hóa nhưng không đánh mất bản sắc và sự đồng thuận xã hội. Khi người dân cảm thấy mình là chủ thể của cải cách, họ sẽ không sợ thay đổi. Khi người dân nhìn thấy kết quả từ đổi mới, một bộ máy tinh gọn hơn, hiệu lực hơn, dịch vụ công tốt hơn, niềm tin trở thành động lực. Và khi niềm tin được nuôi dưỡng bằng hành động, không phải chỉ bằng khẩu hiệu, thì đó chính là văn hóa chính trị đích thực.

Chuẩn mực của đội ngũ cán bộ

Một nội dung rất mạnh trong Kết luận của Bộ Chính trị là yêu cầu xử lý nghiêm minh các tổ chức, cá nhân, đặc biệt là người đứng đầu nếu né tránh, không quyết tâm, thực hiện không đúng quy định hoặc không đạt mục tiêu.

Điều này cho thấy văn hóa chính trị Việt Nam đang chuyển dịch từ tính hình thức sang tính thực chất, từ “lãnh đạo hành chính” sang “lãnh đạo kiến tạo, gương mẫu, trách nhiệm”. Tại sao văn hóa trách nhiệm và liêm chính lại đặc biệt quan trọng vào thời điểm này? Bởi sắp xếp tổ chức bộ máy không chỉ là việc cắt giảm đầu mối hay điều chỉnh chức năng. Nó đòi hỏi một thay đổi căn bản trong tư duy, thói quen, phong cách lãnh đạo, và đặc biệt là ý thức trách nhiệm với nhân dân. Nếu người đứng đầu không thay đổi, tất cả những cải cách còn lại sẽ rất khó đi vào thực chất.

Bộ Chính trị khẳng định phải “giữ vững đoàn kết nội bộ”, “đẩy mạnh giáo dục chính trị, tư tưởng”, “tuyên truyền tấm gương cán bộ tiêu biểu”, nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh đến cơ chế theo dõi, kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm. Điều này thể hiện một tư duy mới về văn hóa chính trị: Khuyến khích điều tốt và ngăn chặn điều xấu phải song hành. Trong quản lý văn hóa và xã hội, văn hóa không bao giờ tách rời đạo đức công vụ. Văn hóa chính trị tốt là nền tảng của bộ máy tốt. Mỗi cán bộ, nhất là người đứng đầu, chính là “nút giao” của niềm tin xã hội, nơi người dân đo mức độ hiệu quả của cải cách. Một người đứng đầu có trách nhiệm, có tầm nhìn, biết lắng nghe, dám chịu trách nhiệm, biết truyền cảm hứng, sẽ tạo ra một nền văn hóa tổ chức tích cực, nơi mọi cán bộ đều muốn làm tốt hơn. Ngược lại, một người đứng đầu né trách nhiệm, thụ động hoặc thiếu gương mẫu có thể phá hủy động lực của tập thể và làm suy yếu niềm tin xã hội.

Vì thế, khi Bộ Chính trị yêu cầu “uốn nắn, chấn chỉnh, xử lý nghiêm minh” đồng thời “biểu dương khen thưởng kịp thời”, đó không chỉ là biện pháp quản trị, mà là cách xây dựng chuẩn giá trị cho văn hóa chính trị thời kỳ mới. Hệ thống chính trị chỉ mạnh khi đội ngũ cán bộ thực sự mạnh về đạo đức, lý tưởng và năng lực.

Thượng tôn pháp luật

Một điểm rất đáng chú ý trong Kết luận lần này là sự nhấn mạnh đến việc phân định rõ thẩm quyền, chức năng, trách nhiệm giữa các cấp, đặc biệt trong mô hình chính quyền hai cấp từ ngày 1.7.2025.

Chúng ta đang bước vào một giai đoạn mà yêu cầu đối với bộ máy Nhà nước không chỉ là tinh gọn, mà là tinh gọn nhưng không chồng chéo, không bỏ trống nhiệm vụ. Điều này đòi hỏi sự thượng tôn pháp luật không chỉ trong xã hội, mà ngay trong nội bộ bộ máy công quyền. Văn hóa pháp quyền không phải chỉ là nói “pháp luật tối thượng”, mà là làm cho pháp luật trở thành chuẩn mực ứng xử, công cụ minh định trách nhiệm, cơ chế kiểm soát quyền lực, nền tảng để chống “văn hóa đùn đẩy, né tránh”, và bảo đảm tính liên thông trong điều hành. Phân cấp, phân quyền không có nghĩa là buông lỏng kiểm soát; mà là phân định rõ ràng để ai cũng hiểu “việc của mình, trách nhiệm của mình”, đồng thời có cơ chế phối hợp hiệu quả.

Khi văn hóa pháp quyền được thấm vào hoạt động của từng cán bộ, từng cơ quan, thì bộ máy mới vận hành thông suốt. Khi pháp luật được tôn trọng như một giá trị văn hóa chứ không chỉ là quy tắc cưỡng chế, thì nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa mới thực sự hình thành trong thực chất. Và cũng phải nói thêm rằng, văn hóa pháp quyền sẽ ngày càng quan trọng hơn khi chúng ta bước vào mô hình chính quyền mới, quy mô địa bàn lớn hơn, chức năng điều hành phức tạp hơn, yêu cầu phối hợp giữa Trung ương, tỉnh, xã chặt chẽ hơn, và đặc biệt là phải tránh tình trạng có nơi “lạm quyền”, có nơi lại “không dám làm”. Một nền văn hóa pháp quyền mạnh sẽ hóa giải những rủi ro đó.

Kết luận Bộ Chính trị ngày 12.11.2025 không chỉ là một văn bản hành chính. Nó là chỉ dẫn của Đảng về cách chúng ta xây dựng văn hóa chính trị Việt Nam trong kỷ nguyên mới. Sắp xếp bộ máy sẽ còn tiếp tục. Phân cấp, phân quyền sẽ còn đi sâu. Chuyển đổi số, đô thị hóa, hội nhập quốc tế sẽ còn đòi hỏi chúng ta phải hiện đại hơn, minh bạch hơn, hiệu quả hơn. Nhưng dù thay đổi ở cấp độ nào, điều quyết định vẫn là văn hóa chính trị của niềm tin, trách nhiệm và pháp quyền. Nếu văn hóa chính trị mạnh, thì bộ máy tinh gọn sẽ mạnh. Nếu văn hóa chính trị tốt, thì mọi cải cách sẽ đi vào đời sống. Nếu văn hóa chính trị vững chắc, thì những mục tiêu lớn của đất nước đến 2030 và tầm nhìn 2045 sẽ có nền tảng vững bền.

Đổi mới bộ máy là quan trọng. Nhưng đổi mới văn hóa chính trị còn quan trọng hơn. Bởi đó chính là “hệ điều tiết” của sự phát triển bền vững, là thước đo chiều sâu trí tuệ và bản lĩnh của một dân tộc đang bước vào giai đoạn mới của lịch sử.