Dấu ấn văn hóa sau 50 năm thống nhất đất nước

PGS.TS BÙI HOÀI SƠN

VHO - Năm mươi năm qua, dấu ấn văn hóa hiện diện trong từng nếp sống, từng chuyển mình của đất nước, từ công cuộc bảo tồn di sản sau chiến tranh, đến những bước đi táo bạo trong hội nhập văn hóa toàn cầu; từ nỗ lực khơi dậy giá trị truyền thống trong đời sống hiện đại, đến việc phát triển các ngành công nghiệp văn hóa như một trụ cột của nền kinh tế tri thức.

Dấu ấn văn hóa sau 50 năm thống nhất đất nước - ảnh 1
Tại Hội nghị Văn hóa toàn quốc năm 2021, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng khẳng định một trong những tuyên ngôn đầy lay động và sâu sắc về văn hóa trong thời kỳ mới: “Văn hoá còn thì dân tộc còn”. Ảnh: TRẦN HUẤN

Những thành tựu ấy không chỉ là minh chứng cho sự hồi sinh và phát triển bền vững của văn hóa dân tộc, mà còn khẳng định tầm nhìn chiến lược, sự quan tâm sâu sắc của Đảng, Nhà nước và toàn xã hội đối với sự nghiệp văn hóa.

Dấu ấn quan điểm và chủ trương của Đảng trong hành trình 50 năm phát triển văn hóa

Suốt 50 năm kể từ ngày đất nước thống nhất, văn hóa luôn được Đảng Cộng sản Việt Nam xác lập như một trụ cột không thể thay thế của tiến trình phát triển.

Không chỉ là nền tảng tinh thần của xã hội, văn hóa còn là động lực nội sinh, là mục tiêu cao cả cho sự phát triển bền vững của đất nước.

Từ những ngày đầu sau đại thắng mùa Xuân 1975, Đảng đã kiên định một tư tưởng xuyên suốt: Xây dựng một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, thấm nhuần sâu sắc giá trị truyền thống, nhưng luôn gắn bó mật thiết và hài hòa với kinh tế, chính trị, xã hội.

Ngay từ Đề cương về văn hóa Việt Nam năm 1943 - văn kiện đặt nền móng đầu tiên cho tư duy văn hóa cách mạng - cho đến các nghị quyết quan trọng trong thời kỳ đổi mới, Đảng luôn khẳng định: Văn hóa không chỉ là sản phẩm phản ánh hiện thực xã hội, mà còn là nguồn lực phát triển, là sức mạnh tinh thần trường tồn cùng dân tộc.

Trải qua từng thời kỳ, nhận thức về vai trò của văn hóa không ngừng được nâng tầm. Nếu trước năm 1991, văn hóa chủ yếu được nhìn nhận như một phần trong việc xây dựng nền tảng tinh thần dân tộc, thì từ Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH năm 1991, một bước ngoặt tư duy đã được khẳng định: Văn hóa không chỉ là công cụ phục vụ chính trị, mà là một lĩnh vực phát triển độc lập, có giá trị ngang hàng với kinh tế và chính trị.

Đây là một chuyển biến mang tính chiến lược, mở đường cho tư duy phát triển văn hóa một cách toàn diện và hiện đại.

Tư tưởng ấy tiếp tục được làm sâu sắc và rõ nét qua từng kỳ Đại hội Đảng. Tại Đại hội VIII năm 1996, mục tiêu xây dựng một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc được đặt vào vị trí trung tâm, phản ánh quyết tâm đưa văn hóa trở thành nền tảng trong quá trình hội nhập.

Đến Đại hội IX năm 2001, lần đầu tiên, phát triển văn hóa không chỉ được xem là nhiệm vụ, mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Tư duy “văn hóa không đứng sau, không đứng bên lề” chính thức được khẳng định, đưa văn hóa bước vào thời kỳ phát triển mạnh mẽ, gắn kết chặt chẽ với mọi lĩnh vực của đời sống.

Dấu mốc đặc biệt không thể không nhắc đến là Nghị quyết Trung ương 5 (Khóa VIII) năm 1998, một bản định hướng chiến lược mang tính nền tảng lâu dài cho sự nghiệp phát triển văn hóa Việt Nam.

Nghị quyết đã đưa ra năm quan điểm lớn, trong đó có một tư tưởng nổi bật và đột phá: Văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu, vừa là động lực thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Đây không chỉ là một tuyên ngôn, mà còn là một bước chuyển tư duy căn bản, khẳng định vai trò trung tâm của văn hóa trong chiến lược phát triển đất nước thời kỳ mới. Những chặng đường tiếp theo tiếp tục chứng kiến sự hoàn thiện tư duy của Đảng về văn hóa.

Cương lĩnh năm 2011 và Nghị quyết Trung ương 9 (Khóa XI) năm 2014 đã mở rộng cách tiếp cận, xem văn hóa không chỉ là một lĩnh vực ngang tầm, mà còn là sức mạnh nội sinh của dân tộc.

Trong đó, nhấn mạnh vai trò then chốt của con người - chủ thể sáng tạo, lưu giữ và truyền thừa các giá trị văn hóa - là một bước tiến lớn, thể hiện cái nhìn toàn diện, nhân văn và mang tầm vóc chiến lược.

Một trong những tuyên ngôn đầy lay động và sâu sắc về văn hóa trong thời kỳ hiện đại là lời khẳng định của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng tại Hội nghị Văn hóa toàn quốc năm 2021: “Văn hóa còn thì dân tộc còn”.

Câu nói ngắn gọn nhưng bao hàm trọn vẹn chiều sâu nhận thức về vai trò sinh tồn của văn hóa đối với dân tộc Việt Nam - một dân tộc đã biết bao lần vượt qua bão tố lịch sử, chính nhờ sức mạnh từ cội nguồn văn hóa mà hun đúc nên bản lĩnh và khát vọng trường tồn.

Nhìn lại 50 năm sau ngày giải phóng, những quan điểm, chủ trương lớn về phát triển văn hóa của Đảng đã tạo nên một dòng chảy liên tục, thống nhất và đầy sáng tạo.

Trọng tâm luôn là xây dựng một nền văn hóa tiên tiến, nhân văn, đậm đà bản sắc dân tộc, hội nhập nhưng không hòa tan, đổi mới nhưng không đánh mất căn cốt.

Đó không chỉ là định hướng lý luận, mà đã trở thành hiện thực sống động trong từng chính sách, từng công trình văn hóa, từng con người mang tâm hồn Việt.

Những tư tưởng lớn ấy đã hun đúc nên một nền văn hóa đang từng ngày rạng rỡ hơn trong mắt bạn bè quốc tế, góp phần khẳng định vị thế Việt Nam - một dân tộc không chỉ mạnh mẽ trong bảo vệ Tổ quốc, mà còn giàu bản sắc trong hành trình phát triển và hội nhập.

Văn hóa đã, đang và sẽ mãi là ánh lửa thiêng liêng thắp sáng con đường đi tới tương lai của đất nước.

Những thành tựu nổi bật trong hành trình xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc

Trong hành trình nửa thế kỷ phát triển sau ngày đất nước thống nhất, một trong những thành tựu rực rỡ nhất của văn hóa Việt Nam chính là sự kết hợp hài hòa giữa bảo tồn giá trị truyền thống và đổi mới sáng tạo.

Đó là quá trình không chỉ gìn giữ những tinh hoa từ ngàn xưa, mà còn thổi vào văn hóa dân tộc một luồng sinh khí mới, hiện đại, sáng tạo, hội nhập nhưng không đánh mất bản sắc.

Một dấu ấn đậm nét không thể không nhắc đến là công cuộc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa. Việt Nam đã thể hiện trách nhiệm sâu sắc và nỗ lực bền bỉ trong việc giữ gìn các giá trị văn hóa truyền thống, biến di sản không chỉ là ký ức quá khứ mà còn là sức sống hiện tại.

Sự gia tăng số lượng di sản văn hóa được UNESCO vinh danh trong những năm qua chính là lời khẳng định rõ nét cho vị thế văn hóa Việt Nam trên trường quốc tế.

Từ Khu di tích cố đô Huế, Hội An, Hoàng thành Thăng Long,… rồi Nhã nhạc cung đình Huế, Dân ca Quan họ Bắc Ninh, Hát Xoan Phú Thọ đến Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương - tất cả đều đã vượt khỏi biên giới quốc gia để trở thành niềm tự hào chung của nhân loại.

Không chỉ dừng lại ở việc bảo tồn, những giá trị này còn được quảng bá, phục dựng, đưa vào đời sống đương đại thông qua lễ hội, du lịch, giáo dục, góp phần nuôi dưỡng lòng tự hào dân tộc trong mỗi người Việt.

Song hành với việc gìn giữ di sản là sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp văn hóa, một trụ cột mới của nền kinh tế sáng tạo Việt Nam. Điện ảnh Việt đang vươn mình mạnh mẽ, không chỉ ở doanh thu trong nước mà còn chạm đến trái tim khán giả quốc tế.

Những bộ phim như Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh, Mắt biếc, Những đứa trẻ trong sương, Địa đạo… không chỉ mang đậm hơi thở quê hương, mà còn thể hiện kỹ thuật kể chuyện hiện đại, nhân văn, đầy bản sắc.

Âm nhạc Việt Nam cũng chứng kiến một thế hệ nghệ sĩ trẻ tài năng, như Sơn Tùng M-TP, Hoàng Thùy Linh, Hà Myo, Hòa Minzy…, những người đang tạo ra sự giao thoa độc đáo giữa chất liệu dân gian và xu hướng âm nhạc toàn cầu.

Những sản phẩm như “Để Mị nói cho mà nghe”, “Bắc Bling” hay các concert âm nhạc mang màu sắc truyền thống - hiện đại đã làm nên một diện mạo văn hóa trẻ trung, tự tin và đầy cá tính.

Không chỉ dừng lại ở các lĩnh vực biểu đạt nghệ thuật, văn hóa còn lan tỏa mạnh mẽ vào từng cộng đồng, từng mái nhà, từng thôn xóm. Các phong trào xây dựng đời sống văn hóa, đặc biệt là cuộc vận động Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa, đã tạo nên một chuyển biến sâu sắc trong nhận thức cộng đồng.

Những làng văn hóa, khu phố văn hóa ngày càng nhiều lên - nơi những giá trị truyền thống như tình làng nghĩa xóm, lòng hiếu thảo, sự sẻ chia và tinh thần tương thân tương ái tiếp tục được giữ gìn, lan tỏa như những mạch nguồn ấm áp giữa đời sống hiện đại.

Tư duy về văn hóa cũng đang dần chuyển mình theo hướng toàn cầu hóa, với những bước tiến đáng kể trong việc khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ sáng tạo thế giới.

Việc Hà Nội, Hội An, Đà Lạt gia nhập Mạng lưới các thành phố sáng tạo của UNESCO không chỉ là vinh dự, mà còn là lời khẳng định cho sức sống, tiềm năng và tính bền vững của văn hóa Việt Nam trong dòng chảy hội nhập.

Từ đây, những giá trị văn hóa đặc sắc của Việt Nam có thêm cơ hội để giao lưu, học hỏi, tiếp biến và phát triển - nhưng vẫn luôn giữ được cốt lõi riêng biệt, không hòa tan vào bất kỳ bản sắc nào khác.

Một thành tựu khác, giàu ý nghĩa nền tảng, là sự phát triển của văn hóa đọc và giáo dục văn hóa. Những sáng kiến như Ngày Sách và Văn hóa đọc Việt Nam, chương trình “Đưa văn hóa vào học đường” hay việc đầu tư nâng cấp hệ thống thư viện không chỉ tạo điều kiện tiếp cận tri thức, mà còn góp phần nuôi dưỡng tâm hồn, khơi dậy niềm tự hào và ý thức gìn giữ di sản văn hóa trong thế hệ trẻ.

Khi văn hóa trở thành chất liệu nuôi dưỡng cảm hứng sống và sáng tạo, khi đọc sách trở thành nếp sinh hoạt tinh thần, thì đó chính là dấu hiệu cho thấy một nền văn hóa đã bén rễ bền vững trong lòng dân tộc.

Sự kết hợp giữa bảo tồn và đổi mới, giữa truyền thống và hiện đại, giữa nội sinh và hội nhập chính là chìa khóa vàng cho sự phát triển của văn hóa Việt Nam trong suốt những năm qua.

Văn hóa không còn đứng ở bên lề của các chiến lược phát triển, mà đã vươn mình trở thành một động lực cốt lõi, một “dòng chảy mềm” nhưng đầy nội lực.

Từ những di sản cha ông để lại, đến những sáng tạo của thế hệ hôm nay, tất cả đang cùng nhau viết tiếp một bản hùng ca mới - nơi văn hóa Việt Nam không ngừng tỏa sáng, làm nên bản lĩnh, sức mạnh và niềm tin vào tương lai.

Từ nền móng 50 năm đến khát vọng ở kỷ nguyên mới: Văn hóa soi đường

50 năm, một hành trình đủ dài để nhìn lại, chiêm nghiệm và khẳng định vai trò đặc biệt của văn hóa trong sự phát triển của đất nước.

Từ những ngày đầu sau thống nhất, khi đất nước còn in hằn dấu tích chiến tranh, văn hóa đã là ngọn lửa âm ỉ mà bền bỉ, góp phần hàn gắn vết thương, khơi dậy tinh thần đoàn kết, nâng đỡ tâm hồn dân tộc.

Nửa thế kỷ đi qua, hành trình ấy không chỉ cho thấy sự trưởng thành mạnh mẽ của nền văn hóa Việt Nam, mà còn là minh chứng cho một tầm nhìn chiến lược nhất quán, nhân văn và sâu sắc của Đảng ta về vai trò trung tâm của văn hóa.

Những thành tựu đạt được, từ việc bảo tồn và phát huy di sản, phát triển công nghiệp văn hóa, xây dựng đời sống văn hóa cơ sở, đến sự vươn mình trên bản đồ sáng tạo toàn cầu, chính là kết tinh của bản lĩnh, khát vọng và trí tuệ Việt Nam.

Văn hóa Việt không chỉ được giữ gìn mà còn được tái sinh, được “sống” giữa đời sống đương đại bằng hơi thở mới, ngôn ngữ mới, hình thức mới - nhưng vẫn nguyên vẹn cốt cách Việt.

Đó là nền văn hóa vừa sâu lắng truyền thống, vừa sôi động hiện đại; vừa mang chiều sâu bản sắc, vừa mở rộng kết nối với nhân loại.

Tuy nhiên, hành trình phía trước vẫn còn nhiều ngã rẽ và thử thách. Toàn cầu hóa, công nghệ số, những biến chuyển của đời sống hiện đại đang đặt ra những bài toán chưa từng có tiền lệ.

Làm sao để giữ vững hồn cốt dân tộc trong dòng chảy thế giới? Làm sao để phát triển văn hóa mà không đánh mất chiều sâu tinh thần? Làm sao để mỗi người Việt, dù ở bất kỳ đâu, cũng có thể tự hào về di sản của cha ông, và chủ động làm giàu di sản ấy bằng chính sức sáng tạo của mình?

Câu trả lời sẽ không đến từ một cá nhân, một thế hệ, hay một chính sách riêng lẻ. Đó phải là sự đồng lòng của cả dân tộc - từ người lãnh đạo đến người nghệ sĩ, từ nhà nghiên cứu đến người dân bình thường - tất cả cùng chung tay vun đắp cho nền văn hóa Việt Nam không chỉ trường tồn mà còn lan tỏa, không chỉ đẹp trong ký ức mà còn sống động trong tương lai.

Văn hóa là hồn cốt dân tộc. Giữ gìn và phát triển văn hóa chính là giữ gìn bản sắc Việt Nam trong hành trình khẳng định mình giữa thế giới. Năm mươi năm đã qua là một nền móng vững chắc.

Từ đây, với khát vọng hưng thịnh, với niềm tin vào sức mạnh nội sinh của văn hóa, Việt Nam hoàn toàn có thể bước tiếp một hành trình mới - hành trình đưa văn hóa trở thành sức mạnh mềm, trở thành ánh sáng soi đường cho phát triển, và là biểu tượng rạng ngời cho bản lĩnh, trí tuệ và tâm hồn Việt Nam trong thế kỷ XXI. 

Tin liên quan

Ý kiến bạn đọc