Trốn thuế có thể ngồi tù tới 7 năm
VHO - Trốn thuế không chỉ bị phạt tiền mà còn có thể ngồi tù tới 7 năm nếu vi phạm nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến ngân sách và công bằng xã hội.
Tội trốn thuế luôn là một trong những hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, gây ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu ngân sách nhà nước và sự công bằng trong nghĩa vụ thuế của người dân, doanh nghiệp. Pháp luật Việt Nam hiện hành đã có những quy định rất cụ thể về khung hình phạt đối với tội danh này, hành vi bị coi là trốn thuế cũng như các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự khi xem xét xử lý.

Theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), tội trốn thuế được quy định tại Điều 200. Trong đó, khoản 2 quy định rõ: người phạm tội trốn thuế nếu thuộc một trong các trường hợp như có tổ chức, số tiền trốn thuế từ 300 triệu đến dưới 1 tỷ đồng, lợi dụng chức vụ quyền hạn, phạm tội từ 2 lần trở lên hoặc tái phạm nguy hiểm, thì bị phạt tiền từ 500 triệu đồng đến 1,5 tỷ đồng hoặc bị phạt tù từ 1 năm đến 3 năm. Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung như phạt tiền từ 20 triệu đồng đến 100 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 đến 5 năm, hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Để xác định hành vi nào được coi là trốn thuế, Luật Quản lý thuế 2019 tại Điều 143 đã nêu rất chi tiết. Các hành vi này bao gồm: không nộp hồ sơ đăng ký thuế hoặc hồ sơ khai thuế, nộp chậm hồ sơ khai thuế trên 90 ngày; không ghi chép trong sổ kế toán các khoản thu; không xuất hóa đơn khi bán hàng hóa dịch vụ hoặc ghi giá trị thấp hơn thực tế; sử dụng hóa đơn, chứng từ không hợp pháp để làm giảm số thuế phải nộp hoặc làm tăng số thuế được miễn, khấu trừ, hoàn; sử dụng chứng từ, tài liệu sai lệch so với bản chất giao dịch; khai sai với thực tế hàng hóa xuất nhập khẩu; cố ý không kê khai hoặc khai sai nghĩa vụ thuế; cấu kết với đối tác để nhập khẩu hàng hóa trốn thuế; sử dụng hàng hóa được miễn thuế không đúng mục đích mà không khai báo với cơ quan quản lý thuế; tiếp tục kinh doanh trong thời gian đã đăng ký tạm ngừng mà không thông báo; và một số hành vi khác liên quan đến việc chậm nộp hồ sơ thuế.
Khi xem xét trách nhiệm hình sự đối với tội trốn thuế, các tình tiết tăng nặng được quy định tại Điều 52 Bộ luật Hình sự 2015 cũng là yếu tố quan trọng để Tòa án quyết định mức hình phạt cụ thể. Một số tình tiết tăng nặng bao gồm: phạm tội có tổ chức, có tính chất chuyên nghiệp, lợi dụng chức vụ quyền hạn, phạm tội có tính chất côn đồ, phạm tội nhiều lần, tái phạm nguy hiểm, phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai hoặc người cao tuổi, lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, dịch bệnh hoặc thiên tai để phạm tội, sử dụng thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt hoặc hung hãn nhằm che giấu hành vi phạm tội. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tình tiết đã được quy định sẵn trong cấu thành tội phạm hoặc khung hình phạt sẽ không được tính là tình tiết tăng nặng một lần nữa.
Thực tế cho thấy, đã có nhiều vụ án trốn thuế bị đưa ra ánh sáng, trong đó có những trường hợp doanh nghiệp lập hóa đơn khống để kê khai chi phí, làm giảm số thuế phải nộp hàng chục tỷ đồng. Chẳng hạn, một công ty kinh doanh vật liệu xây dựng từng bị phát hiện sử dụng hàng loạt hóa đơn giá trị gia tăng không hợp pháp để trốn thuế với số tiền gần 20 tỷ đồng. Sau quá trình điều tra, giám đốc công ty bị truy tố về tội trốn thuế, đối diện mức án tù giam và khoản tiền phạt lớn. Những vụ việc như vậy không chỉ gây thất thoát ngân sách mà còn tạo ra sự cạnh tranh thiếu lành mạnh trên thị trường.
Bên cạnh yếu tố pháp lý, tội trốn thuế còn để lại nhiều tác động tiêu cực cho xã hội. Thứ nhất, ngân sách nhà nước bị thất thu, ảnh hưởng trực tiếp đến các khoản chi cho y tế, giáo dục, hạ tầng và an sinh xã hội. Thứ hai, hành vi trốn thuế tạo ra sự bất bình đẳng trong kinh doanh, khi những doanh nghiệp tuân thủ pháp luật phải chịu gánh nặng chi phí cao hơn so với những đơn vị gian lận. Thứ ba, niềm tin của người dân vào tính minh bạch và công bằng của hệ thống thuế bị suy giảm, từ đó ảnh hưởng đến ý thức tuân thủ pháp luật của cộng đồng. Chính vì vậy, việc xử lý nghiêm minh các hành vi trốn thuế không chỉ nhằm bảo vệ nguồn thu ngân sách mà còn góp phần duy trì môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch và bền vững.
Như vậy, khung hình phạt cho tội trốn thuế theo quy định pháp luật hiện hành có thể dao động từ phạt tiền đến tù giam lên đến 7 năm, tùy thuộc vào số tiền trốn thuế và các tình tiết liên quan. Việc xác định rõ hành vi vi phạm cũng như áp dụng các tình tiết tăng nặng hay giảm nhẹ sẽ giúp cơ quan tiến hành tố tụng đưa ra bản án phù hợp, đảm bảo tính răn đe và công bằng trong thực thi pháp luật.