Việt Nam bước vào cuộc chơi tài sản mã hoá
VHO - Ngày 9.9, Chính phủ ban hành Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP thí điểm thị trường tài sản mã hoá tại Việt Nam trong thời gian 5 năm. Đây là lần đầu tiên Việt Nam thiết lập khuôn khổ quản lý cho một lĩnh vực vốn phát triển bùng nổ nhưng đầy rủi ro, mở ra cơ hội thu hút vốn, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hội nhập với xu hướng giao dịch tài sản số toàn cầu.
Hành lang pháp lý cho thị trường tài sản mã hoá
Tài sản mã hoá, bao gồm tiền kỹ thuật số, token tiện ích hay chứng chỉ ảo, đã hiện diện tại Việt Nam nhiều năm qua nhưng chưa từng có hành lang pháp lý rõ ràng. Giao dịch chủ yếu diễn ra tự phát trên các sàn giao dịch mã hoá quốc tế, khó kiểm soát và tiềm ẩn rủi ro lừa đảo, rửa tiền. Nghị quyết 05/2025/NQ-CP đánh dấu lần đầu tiên Chính phủ cho phép thí điểm thị trường tài sản mã hoá, với cơ chế quản lý chặt chẽ.
Theo Nghị quyết, Bộ Tài chính là cơ quan chủ trì, chịu trách nhiệm cấp phép và giám sát hoạt động của các tổ chức tham gia. Mọi sàn giao dịch tài sản mã hoá phải đáp ứng điều kiện về vốn, công nghệ, lưu ký tài sản khách hàng và cơ chế quản trị rủi ro. Ngân hàng Nhà nước phối hợp về quản lý dòng tiền, phòng chống rửa tiền và bảo đảm an toàn hệ thống tài chính. Bộ Khoa học và Công nghệ tham gia ở khía cạnh kỹ thuật, từ việc xác thực dữ liệu, ứng dụng công nghệ chuỗi khối đến bảo mật hệ thống giao dịch. Bộ Công an chịu trách nhiệm về an ninh, xử lý tội phạm công nghệ cao và các hành vi gian lận thương mại số.

Việc ban hành nghị quyết cũng nhằm tận dụng lợi thế của Việt Nam – một trong những quốc gia có tỷ lệ người dùng tiền kỹ thuật số cao hàng đầu thế giới. Theo Chainalysis, năm 2024, Việt Nam nằm trong nhóm 10 nước dẫn đầu về mức độ phổ cập tiền mã hoá. Thị trường sôi động nhưng phần lớn giao dịch tài sản số diễn ra ngoài tầm quản lý. Với khung thí điểm, Chính phủ kỳ vọng sẽ đưa hoạt động này về trong nước, tăng thu ngân sách từ thuế, đồng thời tạo cơ hội để doanh nghiệp Việt phát triển hạ tầng công nghệ, ví điện tử, công cụ xác thực và dịch vụ lưu ký tài sản.
Ngay sau khi Nghị quyết được ban hành, nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính trong nước đang rục rịch chuẩn bị tham gia thị trường. VPBank, thông qua công ty chứng khoán VPBankS, đã công bố đang hoàn tất hồ sơ để tham gia thí điểm, đồng thời tìm kiếm đối tác công nghệ quốc tế nhằm vận hành sàn giao dịch theo chuẩn mực quản trị rủi ro.
Ngân hàng MB trước đó đã ký kết hợp tác với tập đoàn Dunamu (Hàn Quốc), đơn vị vận hành sàn Upbit, để nghiên cứu triển khai nền tảng giao dịch mã hoá nội địa. Techcombank cũng khẳng định định hướng tham gia, với tuyên bố sẽ xây dựng sàn riêng nếu được cấp phép. Trong khi đó, BIDV – một trong bốn ngân hàng lớn có vốn nhà nước – cho biết sẵn sàng phối hợp với các bộ ngành trong triển khai chính sách và tham gia vào khâu thanh toán, lưu ký.
Dù đa phần các dự án mới ở giai đoạn chuẩn bị hồ sơ, sự sẵn sàng này cho thấy thị trường tài chính Việt Nam đã nhìn thấy cơ hội từ xu hướng mới. Việc các ngân hàng thương mại lớn nhập cuộc sẽ góp phần nâng cao tính minh bạch, đảm bảo hạ tầng thanh toán – lưu ký, và quan trọng nhất là củng cố niềm tin của nhà đầu tư đối với thị trường thí điểm. Đây chính là bước chuyển cần thiết để Việt Nam không chỉ quản lý rủi ro, mà còn chủ động tạo dựng năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên kinh tế số.
Tạo dựng năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên kinh tế số
Tài sản mã hoá đã hiện diện tại Việt Nam nhiều năm qua nhưng hoạt động giao dịch diễn ra tự phát, thiếu kiểm soát. Nổi tiếng với mức biến động giá dữ dội, dễ bị thao túng và khó xác định giá trị thực, nhiều dự án từng gây sốt rồi sụp đổ chỉ trong thời gian ngắn, khiến nhà đầu tư nhỏ lẻ thua lỗ nặng nề.
Chưa kể, đây là thị trường báu bở cho bọn lừa đảo hoạt động. Người tham gia thường nghe lời mời gọi từ mạng xã hội, livestream, nhóm Telegram hay Zalo rồi gửi tiền vào các sàn hoặc dự án không rõ tên tuổi. Khi đã thu hút được người chơi, nhiều dự án bỗng dưng sập sàn, tài khoản bị khoá, nhà đầu tư không thể rút tiền.
Thực trạng giao dịch tự phát đã gây ra thiệt hại lớn cho nhiều người và làm ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường tài chính. Ví dụ điển hình là MPX – đường dây tiền năng lượng được quảng bá rầm rộ, hứa hẹn lợi nhuận lớn từ đồng XFI. Thực chất, đồng MPX không được niêm yết, không có tính thanh khoản; khi người tham gia nạp tiền, họ nhanh chóng nhận ra không thể rút vốn. Hậu quả, gần 2.000 người bị thiệt hại với tổng số tiền hơn 2.000 tỷ đồng.
Một trường hợp khác là sàn giả Toptrade 1, liên quan đến nhóm TCIS tại Phú Thọ, đã mở hơn 4.000 tài khoản, thu hút vốn trái phép hàng chục tỷ đồng chỉ trong vài tháng. Khi bị triệt phá, nhiều người mất trắng.

Chính vì vậy, việc ban hành Nghị quyết 05/2025/NQ-CP không chỉ đánh dấu lần đầu tiên Nhà nước thừa nhận sự tồn tại của thị trường tài sản mã hoá, mà quan trọng hơn, đặt ra khuôn khổ quản lý nhằm hạn chế rủi ro từ giao dịch tự phát.
Nghị quyết yêu cầu các sàn giao dịch mã hoá phải công khai minh bạch thông tin, có kiểm toán độc lập và thiết lập cơ chế bồi thường khi xảy ra vi phạm. Hoạt động quảng cáo, kêu gọi đầu tư cũng phải tuân thủ quy định, tránh “thổi giá” hoặc cam kết lợi nhuận phi thực tế.
Ở góc độ quản lý, Chính phủ giám sát dòng vốn và chống rửa tiền. Do đó, các tổ chức giao dịch buộc phải thực hiện quy trình nhận diện khách hàng (KYC), báo cáo giao dịch bất thường và tuân thủ luật phòng chống rửa tiền. Ứng dụng công nghệ blockchain vào giám sát cũng được đặt ra, nhằm cho phép theo dõi toàn bộ giao dịch tài sản số theo thời gian thực. Đây là điểm then chốt để bảo vệ an toàn tài chính quốc gia.
Với nhà đầu tư, việc có khung pháp lý không đồng nghĩa loại bỏ mọi rủi ro. Tham gia thị trường tài sản mã hoá đòi hỏi kiến thức, sự tỉnh táo và kỷ luật tài chính. Người dân cần hiểu rõ rằng đây không phải “kênh kiếm lời dễ dàng”, mà là một loại tài sản rủi ro cao, biến động mạnh. Truyền thông và giáo dục tài chính vì vậy đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn thí điểm, để hạn chế tình trạng đầu tư theo phong trào, thiếu cân nhắc.
Trong bối cảnh toàn cầu đang tìm kiếm khung pháp lý cho tài sản mã hoá, việc Việt Nam thí điểm thị trường tài sản mã hoá không chỉ nhằm hợp thức hóa một xu hướng, mà còn là bước đi chiến lược để Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn công nghệ tài chính, góp phần đưa nền kinh tế số phát triển bền vững.