Ứng phó bão lụt thời Nguyễn và bài học

TS PHAN THANH HẢI

VHO - Thiên tai luôn là thử thách lịch sử của Việt Nam. Từ đồng bằng sông Hồng đến miền Trung dải đất hẹp, từ vùng cửa sông miền Nam đến châu thổ Cửu Long, người Việt đã học cách chung sống và vượt qua lũ bão từ nhiều thế hệ. Trong hành trình ấy, triều Nguyễn, nhất là thời Gia Long và Minh Mạng đã để lại dấu ấn sâu đậm.

Đây là thời kỳ mà ứng phó thiên tai không chỉ là phản ứng nhất thời, mà hình thành thành một thiết chế quản trị quốc gia, gắn với xây dựng hạ tầng, ổn định đời sống và bảo đảm an ninh quốc phòng.

Bước vào đầu thế kỷ XIX, sau nhiều thập kỷ nội chiến, Việt Nam thống nhất nhưng hạ tầng thủy lợi bị phá hủy nặng nề, dân cư ly tán, lương thực thiếu hụt, thiên tai diễn biến thất thường. Trong bối cảnh ấy, triều Nguyễn chọn chiến lược rõ ràng, thiết lập cơ chế quản trị thiên tai chặt chẽ từ Trung ương đến địa phương, đầu tư quy mô cho thủy lợi, xây dựng cơ chế cứu tế và phục hồi sinh kế, đồng thời quy định trách nhiệm quan lại bằng luật lệ.

Ba nguyên tắc lớn nổi bật. Một là chỉ huy tập trung song song phân cấp mạnh. Nhà vua nắm quyền điều phối tối cao, nhưng địa phương có quyền hành động ngay trong tình huống khẩn cấp: Huy động dân lực, mở kho cứu đói trước rồi tấu báo sau. Hai là pháp điển hóa trách nhiệm. Các quy định về hộ đê, dự trữ lương thực, cứu trợ được ghi rõ trong Hội điển, Thực lục và Châu bản, kèm chế tài nghiêm khắc với quan viên lơ là. Ba là kết hợp biện pháp công trình và phi công trình: Đắp đê, nạo vét sông ngòi, mở kênh song hành với lập kho thóc, bình ổn giá gạo, hỗ trợ tái sản xuất sau thiên tai. Tư duy này thể hiện sự cân bằng giữa bảo vệ công trình và bảo đảm an sinh xã hội.

Dưới thời Gia Long (1802-1820), trọng tâm là tái thiết đất nước sau chiến tranh. Triều đình khôi phục đê điều Bắc Bộ, nhiều lần dụ Tổng trấn Bắc Thành về việc tuần phòng, nạo vét sông Hồng, củng cố đê sông Đáy, sông Luộc... Hệ thống kho thóc được lập lại ở phủ, huyện, vừa làm quỹ cứu tế vừa điều tiết thị trường. Các tỉnh duy trì thuyền ghe ứng cứu vùng ngập; triều đình nhiều lần miễn sưu, phát chẩn ở Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Bình, Gia Định. Đặc biệt, miền Nam được ưu tiên mở kênh Vĩnh Tế, nạo vét hệ thống kênh rạch... vừa tiêu úng, vừa mở đất sản xuất. Như vậy, triều Gia Long đã đặt nền móng cho một cơ chế phòng chống thiên tai mang tầm thể chế.

Đến thời Minh Mạng (1820-1841), hệ thống này tiếp tục được hoàn thiện trong bối cảnh cải cách hành chính sâu rộng. Việc chia cả nước thành 30 tỉnh với bộ máy tỉnh, phủ, huyện, xã giúp chỉ đạo ứng phó thiên tai rõ ràng, thống nhất. Chế độ hộ đê được quy định chặt chẽ; không hoàn thành nhiệm vụ bị xử phạt, thậm chí cách chức. Triều đình tiếp tục đầu tư thủy lợi, cho đào nối thông sông Ngự hà, nạo vét sông Hộ thành, Hào hộ thành tại Huế, khơi thông cửa Thuận An và nhiều tuyến thủy đạo quan trọng. Khi thiên tai xảy ra, lệnh mở kho phát gạo, muối, thuốc men được ban hành kịp thời. Người nghèo được hỗ trợ giống, trâu bò, công cụ để phục hồi sản xuất. Triều đình cũng chú trọng phòng dịch sau lũ, tổ chức vệ sinh, chôn cất nạn nhân, chống đầu cơ lương thực.

Những chính sách này tạo hiệu quả rõ rệt. Cơ chế dự trữ giúp hạn chế nạn đói; phân cấp linh hoạt rút ngắn thời gian ứng cứu; các dự án thủy lợi thúc đẩy nông nghiệp và thương mại; kỷ cương hộ đê nâng cao trách nhiệm quan lại. Dĩ nhiên, triều Nguyễn còn hạn chế do thiếu kỹ thuật thủy văn hiện đại, công trình dựa nhiều vào sức dân nên dễ tổn thương trước thiên nhiên khắc nghiệt. Tuy vậy, trong bối cảnh thời đại, đây là mô hình quản trị tiến bộ.

Từ câu chuyện hơn hai thế kỷ trước, có thể rút ra nhiều thông điệp cho hiện tại. Triều Nguyễn cho thấy tinh thần “trị quốc phải trị thủy,” lấy dân làm gốc, lấy dự phòng làm trọng. Đó là tư duy phòng ngừa chủ động, ứng phó nhanh, phục hồi sinh kế và bảo đảm trật tự xã hội. Ngày nay, trong bối cảnh biến đổi khí hậu, đô thị hóa và hạ tầng cứng phát triển mạnh, bài học từ tiền nhân càng có ý nghĩa: tôn trọng quy luật tự nhiên, bảo vệ hành lang thoát lũ, khôi phục rừng đầu nguồn, kiểm soát khai thác tài nguyên sông, kết hợp công trình với giải pháp dựa vào tự nhiên, tăng cường khoa học dự báo và quản lý dữ liệu.

Với miền Trung, vùng lũ lên nhanh rút nhanh, đê bao khép kín không phù hợp là bài học càng trực tiếp. Cần ưu tiên nạo vét sông ngòi, quy hoạch hành lang thoát lũ, kè chống sạt lở trọng điểm, có cơ chế thống nhất điều phối hệ thống thủy điện, hiện đại hóa quan trắc, áp dụng trí tuệ nhân tạo trong dự báo, và xây dựng mô hình liên kết ứng cứu liên vùng. Phân cấp mạnh đi đôi với trách nhiệm giải trình, tránh trông chờ, ỷ lại. Trên hết là bảo đảm an sinh: Tín dụng ưu đãi, bảo hiểm thiên tai, hỗ trợ sinh kế và chuyển đổi nghề sau bão lũ.

Lịch sử không chỉ để nhớ, mà để soi đường. Nhìn lại giai đoạn đầu triều Nguyễn, có thể thấy một mô hình quản trị thiên tai đặt dân vào trung tâm, coi trọng phòng ngừa, tôn trọng kỷ cương, lấy phát triển bền vững làm mục tiêu. Trong kỷ nguyên khí hậu biến đổi nhanh, bài học ấy vẫn còn nguyên giá trị. Quốc gia chỉ vững mạnh khi người dân an toàn trước thiên tai. Đó là lời nhắc nhở từ lịch sử và cũng là định hướng cho quản trị hiện đại hôm nay.