Bước phát triển về vị trí, vai trò của đối ngoại, hội nhập quốc tế
VHO - Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV của Đảng đã nêu một điểm mới có ý nghĩa chiến lược đặc biệt: Xác định đối ngoại, hội nhập quốc tế là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên (cùng với quốc phòng và an ninh).

Đây là lần đầu tiên công tác đối ngoại được đặt trong hệ thống nhiệm vụ trọng tâm của Đảng, không còn là lĩnh vực “phục vụ”, “hỗ trợ”, thể hiện bước phát triển mới trong tư duy của Đảng về bảo vệ Tổ quốc “từ sớm, từ xa”, cũng như trong quan niệm về phát triển nhanh và bền vững đất nước.
Nâng tầm vai trò của đối ngoại, hội nhập quốc tế
Tư duy đối ngoại của Đảng đã có sự phát triển liên tục, nhất quán và ngày càng hoàn thiện từ Đại hội VI đến Đại hội XIII. Từ mục tiêu cốt lõi, xuyên suốt, “bất biến” là giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, tranh thủ các yếu tố quốc tế thuận lợi cho công cuộc đổi mới và bảo vệ Tổ quốc, nâng cao vị thế đất nước, các nội dung cụ thể của hoạt động đối ngoại được điều chỉnh, bổ sung qua các giai đoạn nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước.
Nếu Đại hội VI (1986) đặt trọng tâm vào “tăng cường quan hệ hữu nghị và hợp tác toàn diện với Liên Xô và các nước trong cộng đồng xã hội chủ nghĩa” thì Đại hội VII bắt đầu “mở rộng quan hệ đối ngoại” nhằm phá thế bao vây, cấm vận và tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho đổi mới. Trên cơ sở đó, Đại hội VIII đã chỉ rõ nội dung “mở rộng quan hệ đối ngoại” là “đa phương hóa và đa dạng hóa”. Bước ngoặt quan trọng trong tư duy đối ngoại xuất hiện tại Đại hội IX khi Đảng ta xác định đường lối “mở rộng quan hệ nhiều mặt, song phương và đa phương… chủ động hội nhập kinh tế quốc tế và khu vực”.
Càng bước vào giai đoạn đẩy mạnh công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế, vị trí, vai trò của hoạt động đối ngoại trong sự phát triển bền vững đất nước càng nổi bật. Đối ngoại không dừng ở mức độ “phục vụ cho quốc phòng, an ninh, phát triển kinh tế, xã hội” mà ngày càng thể hiện vai trò “tiên phong” trong việc kiến tạo môi trường ổn định, thuận lợi cho phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc “từ sớm, từ xa”; “chủ động tích cực tham gia các cơ chế đa phương về quốc phòng, an ninh theo tư duy mới về bảo vệ Tổ quốc”.
Đồng thời, “hội nhập quốc tế” cũng được phát triển thành “hội nhập toàn diện, sâu rộng”, bao trùm các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, quốc phòng - an ninh, khoa học - công nghệ… Văn kiện Đại hội XIII của Đảng cũng nhấn mạnh yêu cầu kết hợp chặt chẽ đối ngoại với quốc phòng, an ninh và các lĩnh vực khác; coi đối ngoại không chỉ là công cụ đàm phán hay xử lý quan hệ quốc tế, mà còn là phương thức thiết lập vị thế, mở rộng không gian phát triển, nâng cao năng lực tự chủ và củng cố sức mạnh tổng hợp quốc gia.
Lý luận về “bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa” ngày càng được hoàn thiện và trở thành trụ cột trong tư duy chiến lược của Đảng. Theo quan điểm này, bảo vệ Tổ quốc không chỉ là chức năng riêng của quốc phòng và an ninh, mà là nhiệm vụ tổng hợp, đòi hỏi sự tham gia của tất cả các lĩnh vực, đặc biệt là đối ngoại.
Đảng chủ trương “thực hiện nhất quán đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại... Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế”. Bằng việc xây dựng lòng tin chiến lược, thúc đẩy quan hệ lợi ích đan xen với các quốc gia, giảm thiểu nguy cơ xung đột từ bên ngoài và tạo dựng môi trường khu vực - quốc tế ổn định, đối ngoại trở thành tuyến phòng thủ sớm, tuyến “tiền phương” quan trọng của sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc trong điều kiện mới.
Đây chính là tiền đề lý luận cho việc Đảng xác định đối ngoại, hội nhập quốc tế là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên và ngang tầm với các trụ cột chiến lược khác trong giai đoạn phát triển mới của đất nước.
Trong bối cảnh an ninh truyền thống và phi truyền thống đan xen ngày càng phức tạp, tạo ra các thách thức đa chiều mà không một công cụ đơn lẻ nào có thể giải quyết. Biến đổi khí hậu, an ninh lương thực, dịch bệnh toàn cầu, an ninh mạng, cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và các điểm nóng khu vực… đều tác động trực tiếp đến lợi ích và môi trường phát triển của Việt Nam. Trong bối cảnh đó, đối ngoại trở thành công cụ linh hoạt, hiệu quả để xử lý các thách thức xuyên biên giới, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, đồng thời giảm thiểu nguy cơ xung đột và bất ổn.
Tiếp đến là vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam không ngừng được nâng cao, tạo điều kiện thuận lợi để đối ngoại trở thành một trụ cột trong chiến lược phát triển. Việt Nam ngày càng đóng vai trò tích cực tại ASEAN, APEC, Liên Hợp Quốc, tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình, chủ trì nhiều sáng kiến đa phương và mở rộng mạng lưới quan hệ đối tác chiến lược, đối tác toàn diện với hầu hết các nước và các trung tâm kinh tế - chính trị quan trọng của thế giới.
Và cuối cùng là nhu cầu mở rộng không gian phát triển và tranh thủ động lực mới từ hội nhập quốc tế ngày càng trở nên cấp thiết, nhất là trong bối cảnh tái cấu trúc nền kinh tế thế giới, chuyển đổi xanh, chuyển đổi số và tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu.
Đối ngoại và hội nhập quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nguồn lực đầu tư, công nghệ cao, tri thức mới, mở rộng thị trường xuất khẩu, đa dạng hóa đối tác, giảm phụ thuộc và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế... Những yêu cầu này đòi hỏi phải định vị lại đối ngoại như một động lực chủ chốt của phát triển nhanh và bền vững.
Đối ngoại là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên
Lần đầu tiên, Đảng ta xác định đối ngoại và hội nhập quốc tế là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên, đặt cùng với quốc phòng và an ninh. Đây là bước nâng tầm có ý nghĩa chiến lược. Nếu trước đây, đối ngoại chủ yếu được nhìn nhận như công cụ phục vụ phát triển và củng cố môi trường hòa bình, thì nay được định vị như một trụ cột trong tổng thể sức mạnh quốc gia, có vai trò trực tiếp trong phát triển và bảo vệ Tổ quốc.
Dự thảo xác định, phải “Phát triển đối ngoại trong kỷ nguyên mới, tương xứng với tầm vóc lịch sử văn hóa và vị thế của đất nước”. Việc xác lập tính “trọng yếu, thường xuyên” cũng nhấn mạnh yêu cầu triển khai đối ngoại chủ động, liên tục và nhất quán trong mọi tình huống.
Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV phát triển rõ hơn luận điểm đối ngoại là tuyến phòng thủ chiến lược từ sớm, từ xa: “Tiếp tục phát huy vai trò tiên phong của đối ngoại, phối hợp chặt chẽ với quốc phòng, an ninh, các cấp các ngành, các địa phương ngăn ngừa nguy cơ gây chiến tranh, xung đột, tạo lập và giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, bảo vệ vững chắc Tổ quốc; tranh thủ các nguồn lực và điều kiện thuận lợi bên ngoài cho sự phát triển đất nước”.
Cơ chế “bảo vệ từ sớm, từ xa” được thiết lập đồng thời ở hai phương diện: Đối ngoại được xây dựng như công cụ phòng ngừa các nguy cơ bất ổn an ninh (xử lý các mối quan hệ, hợp tác trước khi bất ổn leo thang thành xung đột) và được xây dựng như công cụ ứng phó với các nguy cơ đó (góp phần tăng sức mạnh nội sinh của đất nước).
Dự thảo nhấn mạnh vai trò của Việt Nam trong việc chủ động tham gia định hình luật, chuẩn mực và cơ chế hợp tác quốc tế, thể hiện bước trưởng thành của ngoại giao đa phương. Việt Nam được xác định không chỉ tham gia, mà còn đóng góp có trách nhiệm, đề xuất sáng kiến, chủ động trong các vấn đề chung như biến đổi khí hậu, an ninh biển, an ninh lương thực, chuyển đổi năng lượng… Điều này cho thấy tư duy đối ngoại của một quốc gia có vị thế, có tầm nhìn chiến lược và trách nhiệm đối với cộng đồng quốc tế, phản ánh khát vọng và tâm thế của một quốc gia vươn mình trong kỷ nguyên mới.
Dự thảo Báo cáo Chính trị trình Đại hội XIV đã đánh dấu bước phát triển quan trọng trong tư duy đối ngoại và hội nhập quốc tế của Đảng, thể hiện tầm nhìn chiến lược mới trong bối cảnh biến đổi mang tính thời đại của thế giới. Những điểm đổi mới này không chỉ phản ánh sự nhạy bén trong nhận thức của Đảng trước các xu thế lớn của thời đại, mà còn mở ra khuôn khổ định hướng có tính hệ thống để Việt Nam chủ động thích ứng, nâng cao vị thế quốc gia và phát huy tối đa các nguồn lực bên ngoài phục vụ mục tiêu phát triển nhanh, bền vững trong giai đoạn mới.

RSS