Chấn chỉnh lề lối làm việc:

Văn hóa công vụ trong kỷ nguyên số

PGS.TS BÙI HOÀI SƠN

VHO - BCH Trung ương Đảng khóa XIII vừa ban hành Kết luận 226-KL/TW về việc chấn chỉnh lề lối làm việc, nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị. Kết luận số 226 không chỉ đặt ra yêu cầu tinh giản văn bản, giảm hội họp hay đẩy mạnh chuyển đổi số trong hệ thống chính trị.

Văn hóa công vụ trong kỷ nguyên số - ảnh 1
Người dân đến làm thủ tục hành chính (ảnh minh họa). Ảnh: B.LÂM

Ẩn sâu trong những quy định tưởng như mang tính kỹ thuật ấy là một thông điệp lớn hơn: Đã đến lúc cải cách hành chính phải được nâng tầm thành cải cách văn hóa công vụ, nơi kỷ cương gắn với trách nhiệm, hiệu quả gắn với niềm tin xã hội, và người dân thực sự trở thành trung tâm của mọi hoạt động quản trị công.

Từ “sắp xếp bộ máy” đến đặt lại chuẩn mực văn hóa công vụ

Những năm gần đây, công cuộc sắp xếp, tinh gọn tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị đã đạt được nhiều kết quả quan trọng. Bộ máy từng bước được thu gọn, giảm tầng nấc trung gian, hướng tới hoạt động hiệu lực, hiệu quả, gần dân, sát cơ sở hơn.

Tuy nhiên, thực tiễn cũng cho thấy một nghịch lý, bộ máy có thể đã gọn hơn, nhưng lề lối làm việc ở không ít nơi vẫn chậm thay đổi; văn bản vẫn nhiều, hội họp vẫn dày, trách nhiệm vẫn có lúc chưa thật rõ ràng, phối hợp chưa thật nhịp nhàng. Chính trong bối cảnh đó, Kết luận số 226-KL/TW ra đời như một yêu cầu cấp thiết nhằm “chỉnh lại” không chỉ cách làm việc, mà sâu xa hơn là hệ giá trị và chuẩn mực ứng xử trong hoạt động công vụ.

Điểm đáng chú ý của Kết luận 226 là cách tiếp cận rất thẳng thắn và cụ thể. Ban Bí thư không dừng lại ở những khái niệm chung chung, mà chỉ rõ những biểu hiện cần khắc phục: Ban hành quá nhiều văn bản, hội họp hình thức, phối hợp thiếu chặt chẽ, ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế. Những biểu hiện ấy, nếu nhìn từ góc độ văn hóa, chính là dấu hiệu của một nền văn hóa công vụ chưa theo kịp yêu cầu phát triển mới, nơi thủ tục còn lấn át mục tiêu, quá trình còn che mờ kết quả, và trách nhiệm cá nhân đôi khi bị hòa tan trong tập thể.

Bởi vậy, việc yêu cầu hằng năm tinh giản tối thiểu 15% số lượng văn bản hành chính hay giảm 10% số lượng hội nghị không chỉ là bài toán kỹ thuật về quản lý thời gian, ngân sách. Đó là một cách “buộc” hệ thống phải tự soi lại mình: Văn bản nào là thực sự cần thiết, hội nghị nào là thực sự hiệu quả, hoạt động nào là phục vụ tốt nhất cho người dân và doanh nghiệp. Khi văn bản được viết ngắn gọn, súc tích hơn, khi hội nghị được tổ chức đúng người, đúng việc, đúng thời lượng, thì chính là lúc tư duy quản trị chuyển từ “làm cho đủ quy trình” sang “làm để đạt kết quả”.

Ở tầng sâu hơn, Kết luận 226 đặt ra yêu cầu xây dựng lại kỷ luật công vụ dựa trên chuẩn mực văn hóa mới: Rõ người, rõ việc, rõ trách nhiệm, rõ sản phẩm. Đó là những nguyên tắc tưởng chừng đơn giản, nhưng lại là nền tảng để hình thành một văn hóa làm việc hiện đại, minh bạch, nơi mỗi cán bộ đều ý thức rõ vai trò của mình trong guồng máy chung, không đùn đẩy, né tránh, không ỷ lại vào tập thể hay xin ý kiến cấp trên cho những việc thuộc thẩm quyền của mình.

Cải cách hành chính, cải cách văn hóa

Trong nhiều năm, cải cách hành chính ở nước ta chủ yếu được nhìn nhận qua lăng kính thủ tục: Đơn giản hóa quy trình, rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ, giảm giấy tờ. Những nỗ lực đó là rất cần thiết, nhưng thực tiễn cho thấy, nếu chỉ dừng ở cải cách thủ tục mà không chạm tới “văn hóa bên trong” của bộ máy thì hiệu quả sẽ khó bền vững. Thủ tục có thể được cắt giảm trên giấy, nhưng nếu tư duy làm việc vẫn cũ, tâm lý sợ trách nhiệm vẫn tồn tại, thì người dân và doanh nghiệp vẫn khó cảm nhận được sự thay đổi thực chất.

Kết luận 226 cho thấy một bước tiến quan trọng trong tư duy cải cách: Chuyển trọng tâm từ cải cách hành chính thuần túy sang cải cách văn hóa công vụ. Điều này thể hiện rất rõ ở yêu cầu lấy kết quả, sản phẩm và mức độ hài lòng của người dân, doanh nghiệp làm thước đo đánh giá chất lượng, hiệu quả công tác. Khi sự hài lòng của xã hội trở thành tiêu chí đánh giá, thì mọi hoạt động của bộ máy buộc phải tự điều chỉnh theo hướng phục vụ, thay vì chỉ quản lý.

Văn hóa công vụ, ở nghĩa đầy đủ nhất, không chỉ là thái độ ứng xử của cán bộ khi tiếp dân, mà là toàn bộ hệ thống giá trị chi phối cách nghĩ, cách làm của đội ngũ công chức, viên chức. Đó là tinh thần dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung; là ý thức tiết kiệm, chống lãng phí không chỉ tiền bạc mà cả thời gian và trí tuệ xã hội; là thói quen làm việc khoa học, có kế hoạch, có đánh giá kết quả cụ thể. Những yêu cầu về đổi mới phương thức làm việc, tăng cường phối hợp, khắc phục chồng chéo, trùng lặp được nêu trong Kết luận 226 chính là những “viên gạch” để xây dựng nền văn hóa công vụ ấy.

Đáng chú ý, Kết luận cũng đặt mạnh trách nhiệm của cấp dưới khi đã được phân cấp, phân quyền. Phân cấp không chỉ là trao quyền, mà là trao niềm tin và đồng thời là trao trách nhiệm. Khi cấp dưới chủ động giải quyết công việc thuộc thẩm quyền, không đùn đẩy, không xin ý kiến vượt cấp, thì bộ máy mới thực sự vận hành thông suốt.

Đây chính là biểu hiện của một nền văn hóa công vụ trưởng thành, nơi mỗi cấp, mỗi cá nhân hiểu rõ giới hạn và trách nhiệm của mình. Từ góc độ văn hóa, có thể thấy Kết luận 226 đang góp phần định hình một “chuẩn mực mới” trong hoạt động công vụ: Chuẩn mực của sự chuyên nghiệp, minh bạch và hướng tới kết quả. Chuẩn mực ấy, một khi được thực thi nghiêm túc, sẽ không chỉ làm thay đổi cách làm việc trong các cơ quan nhà nước, mà còn tác động tích cực tới niềm tin của xã hội đối với bộ máy công quyền.

Một trong những điểm nhấn quan trọng của Kết luận 226 là yêu cầu đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số trong công tác của hệ thống chính trị. Mục tiêu xử lý thủ tục hành chính và số hóa văn bản đạt từ 95% trở lên, thực hiện 100% văn bản và báo cáo qua môi trường mạng, không chỉ là những con số kỹ thuật. Đó là sự khẳng định rằng chuyển đổi số phải trở thành một bộ phận cấu thành của văn hóa công vụ hiện đại.

Trong kỷ nguyên số, văn hóa công vụ không thể tách rời năng lực số của đội ngũ cán bộ. Một nền hành chính hiện đại đòi hỏi cán bộ không chỉ am hiểu chuyên môn, mà còn có kỹ năng sử dụng công nghệ, biết khai thác dữ liệu, biết làm việc trên các nền tảng số, thậm chí từng bước làm chủ các công cụ trí tuệ nhân tạo trong hoạt động chuyên môn. Việc Kết luận 226 nhấn mạnh đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng số, kỹ năng lãnh đạo, điều hành trong môi trường số cho cán bộ cho thấy nhận thức rất rõ ràng về mối quan hệ giữa con người và công nghệ trong cải cách công vụ.

Quan trọng hơn, chuyển đổi số, nếu được thực hiện đúng tinh thần văn hóa công vụ mới, sẽ góp phần làm cho bộ máy minh bạch hơn, trách nhiệm rõ ràng hơn. Khi quy trình được số hóa, dữ liệu được kết nối thông suốt từ Trung ương đến cơ sở, thì việc trùng lặp nội dung, chồng chéo nhiệm vụ sẽ dần được khắc phục. Khi mọi văn bản, báo cáo đều được thực hiện trên môi trường mạng, thì việc kiểm tra, giám sát cũng trở nên thuận lợi, kịp thời hơn. Công nghệ, trong trường hợp này, trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho việc xây dựng kỷ cương và văn hóa trách nhiệm. Không thể không nhấn mạnh vai trò của người đứng đầu trong quá trình này. Kết luận 226 yêu cầu đánh giá, xếp loại cán bộ, nhất là người đứng đầu, thông qua kết quả thực hiện các nội dung chấn chỉnh lề lối làm việc.

Đây là một thông điệp rất rõ ràng: Cải cách văn hóa công vụ không thể thành công nếu thiếu vai trò nêu gương của lãnh đạo. Khi người đứng đầu thực sự quyết liệt trong giảm hội họp hình thức, trong yêu cầu văn bản ngắn gọn, trong ứng dụng công nghệ và trong việc chịu trách nhiệm về kết quả công việc, thì tinh thần ấy sẽ lan tỏa xuống toàn bộ hệ thống.

Ở một ý nghĩa rộng hơn, cải cách văn hóa công vụ chính là góp phần xây dựng hình ảnh Nhà nước kiến tạo, phục vụ, một Nhà nước không chỉ quản lý bằng mệnh lệnh hành chính, mà dẫn dắt xã hội bằng niềm tin, bằng sự chuyên nghiệp và hiệu quả. Khi người dân cảm nhận được rằng mỗi quyết định hành chính đều hướng tới lợi ích của họ, rằng thời gian và công sức của họ được tôn trọng, thì niềm tin xã hội sẽ được củng cố, và đó chính là nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển bền vững.

Kết luận số 226-KL/TW, vì vậy, không chỉ là một văn bản chấn chỉnh lề lối làm việc. Đó là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng cải cách hành chính, nếu muốn đi đến cùng, phải bắt đầu từ cải cách văn hóa, văn hóa công vụ của những con người đang vận hành bộ máy. Khi văn hóa ấy thay đổi, bộ máy sẽ không chỉ gọn hơn, nhanh hơn, mà còn gần dân hơn, nhân văn hơn và đáng tin cậy hơn trong mắt xã hội.