Kiến tạo thể chế, khơi dậy sức mạnh văn hóa dân tộc
VHO - Nhiệm kỳ 2020-2025 là một giai đoạn đặc biệt trong lịch sử phát triển của đất nước. Bắt đầu trong khói bụi của đại dịch Covid-19, trải qua những biến động toàn cầu chưa từng có, nhưng cũng chính từ thử thách ấy, Chính phủ đã khẳng định bản lĩnh, tầm nhìn và sức sáng tạo trong quản trị quốc gia, trong đó, văn hóa được đặt vào vị trí trung tâm của chiến lược phát triển.
Chưa bao giờ, tinh thần “phát triển văn hóa ngang tầm với kinh tế, chính trị, xã hội” lại được cụ thể hóa bằng những chính sách, chương trình, hành động mạnh mẽ như trong nhiệm kỳ này. Từ Hội nghị Văn hóa toàn quốc năm 2021, nơi cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng khẳng định “Văn hóa còn thì dân tộc còn”, đến các cuộc họp Chính phủ gần đây do Thủ tướng Phạm Minh Chính chủ trì, tinh thần ấy luôn được quán triệt xuyên suốt. Văn hóa không còn là “phần mềm” đi sau phát triển, mà trở thành “sức mạnh mềm” kiến tạo sự đồng thuận xã hội, củng cố niềm tin, hun đúc ý chí vươn lên của cả dân tộc.

Bước đột phá về hoàn thiện thể chế văn hóa
Nếu như trong những nhiệm kỳ trước, văn hóa chủ yếu được nhìn nhận như một lĩnh vực xã hội, thì đến nhiệm kỳ 2020-2025, dưới sự lãnh đạo của Đảng và sự chỉ đạo, điều hành quyết liệt của Chính phủ, văn hóa lần đầu tiên được định vị như một trụ cột phát triển, song hành cùng kinh tế và chính trị, thể hiện rõ qua quá trình hoàn thiện thể chế, chính sách và pháp luật.
Ngay từ đầu nhiệm kỳ, Chính phủ đã xác định việc xây dựng thể chế, chính sách văn hóa là một trong ba đột phá chiến lược, coi đây là nền tảng để triển khai đồng bộ các mục tiêu của Nghị quyết số 33-NQ/TW (khóa XI) về xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam. Văn hóa, lần đầu tiên, không còn đứng bên lề các chính sách phát triển, mà trở thành điểm giao cắt, được lồng ghép trong toàn bộ quá trình hoạch định, điều hành và quản trị quốc gia. Một dấu ấn mang tính chiến lược là việc Chính phủ ban hành Chương trình Mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035 theo Quyết định số 3399/QĐ-BVHTTDL. Đây là chương trình quy mô lớn, có tính hệ thống, tập trung vào chín dự án thành phần. Lần đầu tiên trong lịch sử, phát triển văn hóa được hoạch định theo mô hình chương trình mục tiêu quốc gia, với cơ chế đầu tư đa nguồn, có sự tham gia của Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng xã hội. Điều đó khẳng định văn hóa không chỉ là nhiệm vụ tinh thần, mà còn là một lĩnh vực đầu tư chiến lược của quốc gia.

Xây dựng Đảng bộ Chính phủ trong sạch, vững mạnh, đoàn kết, gương mẫu
Song song với đó, Chính phủ đã chỉ đạo xây dựng, sửa đổi hàng loạt luật và văn bản quy phạm pháp luật có liên quan đến văn hóa, tạo nền tảng pháp lý cho một hệ sinh thái phát triển mới. Cơ chế tự chủ cho đơn vị sự nghiệp công lập, ưu đãi cho doanh nghiệp sáng tạo, quy định riêng cho đấu thầu sản phẩm nghệ thuật và dự án di sản là những bước đi đột phá, thể hiện tư duy cởi mở, hiện đại của Chính phủ trong quản lý văn hóa theo hướng “trao quyền - gắn trách nhiệm - khuyến khích sáng tạo”. Một điểm mới đáng chú ý là sự điều chỉnh chức năng, phân công lại nhiệm vụ giữa các Bộ, ngành, trong đó mảng báo chí, truyền thông được chuyển về Bộ VHTTDL; mảng công nghệ số được giao cho Bộ KH&CN, tạo nên sự thống nhất giữa truyền thông, văn hóa, công nghệ, hướng tới hình thành hệ sinh thái văn hóa số. Đây không chỉ là thay đổi về mặt hành chính, mà còn thể hiện tư duy quản trị văn hóa hiện đại, coi văn hóa là trung tâm của truyền thông công, là linh hồn của đổi mới sáng tạo quốc gia.
Cùng với hoàn thiện thể chế, nhiều chiến lược, đề án, kế hoạch hành động được Chính phủ phê duyệt đã mở ra không gian phát triển văn hóa rộng lớn: Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030; Chiến lược phát triển gia đình Việt Nam đến năm 2030; hay Chương trình Bảo tồn và phát huy bền vững giá trị di sản văn hóa Việt Nam, giai đoạn 2021 2025... Những văn bản ấy không chỉ mang tính định hướng, mà còn có tác động thực tiễn sâu rộng, tạo ra “khung thể chế mở” để địa phương, doanh nghiệp và cộng đồng cùng tham gia kiến tạo giá trị văn hóa mới.
Không dừng lại ở việc hoàn thiện luật pháp và chiến lược, Chính phủ còn chú trọng xây dựng thể chế văn hóa trong hành chính công. Văn hóa chính trị, văn hóa công vụ, văn hóa đạo đức nghề nghiệp được đưa vào chương trình đào tạo cán bộ, công chức; các Bộ, ngành, địa phương được yêu cầu xây dựng Bộ quy tắc ứng xử văn hóa trong công sở, trong cung cấp dịch vụ công, trong giao tiếp với nhân dân. Đó chính là bước chuyển từ “quản lý văn hóa” sang “văn hóa quản lý”, một cách tiếp cận mới, coi văn hóa là thước đo của chất lượng điều hành và niềm tin xã hội. Những kết quả trên không phải là ngẫu nhiên, đó là kết tinh của một tầm nhìn văn hóa quốc gia được hoạch định bài bản, kiên định, và gắn chặt với đường lối của Đảng. Trong mọi chính sách phát triển, Chính phủ luôn kiên trì quan điểm, văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu, vừa là động lực của phát triển bền vững. Chính nhờ tầm nhìn ấy, văn hóa đã vượt qua giới hạn của lĩnh vực, trở thành một trục giá trị xuyên suốt trong mọi lĩnh vực quản trị quốc gia, từ quy hoạch phát triển, giáo dục, y tế, khoa học, công nghệ đến ngoại giao, an ninh, quốc phòng.
Động lực mới của quốc gia
Nếu như văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, thì CNVH chính là động lực vật chất hóa các giá trị văn hóa, biến sáng tạo thành của cải, và làm cho văn hóa trở thành nguồn lực phát triển thực sự của quốc gia. Chính phủ đã tạo ra bước ngoặt khi chuyển từ tư duy “bảo tồn - nuôi dưỡng” sang tư duy “đầu tư - phát triển - khai thác giá trị văn hóa như một nguồn lực kinh tế”, đưa Việt Nam gia nhập dòng chảy toàn cầu của nền kinh tế sáng tạo.

Từ Chiến lược phát triển các ngành CNVH đến 2020, tầm nhìn đến năm 2030, Chính phủ đã xác định rõ 12 lĩnh vực công nghiệp văn hóa chủ chốt. Không chỉ dừng ở quy hoạch, nhiều đề án cụ thể đã được triển khai: Xây dựng Trung tâm CNVH Hà Nội, các không gian sáng tạo TP.HCM, Đà Nẵng, các dự án số hóa di sản ở Huế, Hội An, Hà Nội…, được xem là những “cực tăng trưởng văn hóa” mới của đất nước. Chính phủ đã chỉ đạo các Bộ, ngành liên quan ban hành hàng loạt cơ chế ưu tiên và hỗ trợ. Lần đầu tiên, một loạt doanh nghiệp trong nước được thừa nhận là “doanh nghiệp sáng tạo văn hóa”, hoạt động trong các lĩnh vực phim ảnh, âm nhạc, thời trang, mỹ thuật, truyền thông số, góp phần hình thành thị trường văn hóa năng động, có sức cạnh tranh quốc tế. Trong bức tranh ấy, các địa phương trở thành những “tâm điểm sáng tạo mới”. Mỗi địa phương, trong cách riêng của mình, đang cho thấy văn hóa không chỉ là di sản quá khứ, mà là năng lượng cho tương lai. Những thành tựu ấy được củng cố bằng một nền tảng pháp lý và chính sách vững chắc, nhưng điều quan trọng hơn là một cách tiếp cận mới, văn hóa như một hệ sinh thái sáng tạo.
Chính phủ không chỉ quản lý văn hóa bằng quy định, mà kiến tạo môi trường, khuyến khích thử nghiệm, tôn vinh sáng tạo và bảo vệ bản quyền. Sự ra đời của Trung tâm triển lãm quốc gia tại Đông Anh, các chuỗi sự kiện âm nhạc hay thành công của phim Mưa đỏ, chiến thắng Intervision của Đức Phúc, hành trình quốc tế của Phương Mỹ Chi tại Sing Asia đều là minh chứng sinh động rằng chính sách văn hóa khi gặp được sáng tạo của người dân sẽ tạo nên sức mạnh mềm quốc gia. Trong bối cảnh toàn cầu, Việt Nam cũng không đứng ngoài xu thế hợp tác sáng tạo. Các chương trình phối hợp với UNESCO, KOCCA (Hàn Quốc), Cơ quan Phát triển sáng tạo Anh (Creative UK) và nhiều tổ chức quốc tế khác đã giúp Việt Nam từng bước tiếp cận mô hình phát triển CNVH hiện đại. Chính phủ khuyến khích hợp tác công tư trong văn hóa (PPP), mở rộng các quỹ sáng tạo quốc gia, hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế, công nghệ nội dung. Qua đó, Việt Nam đang dần hình thành thị trường sáng tạo đa tầng, có khả năng kết nối khu vực công, tư, cộng đồng, tương tác giữa truyền thống và hiện đại, giữa văn hóa bản địa và công nghệ toàn cầu.
Một điểm đáng chú ý nữa là sự phát triển của văn hóa số, trụ cột mới của CNVH trong kỷ nguyên chuyển đổi số. Chính phủ đã phê duyệt Chương trình chuyển đổi số ngành văn hóa đến năm 2030. Nhờ đó, những di sản tưởng chừng tĩnh lặng như Hoàng thành Thăng Long, Cố đô Huế hay các lễ hội truyền thống đã “sống lại” trên không gian mạng, lan tỏa mạnh mẽ trong thế hệ trẻ. Trong tầm nhìn của Chính phủ, CNVH không chỉ đơn thuần là kinh tế sáng tạo, mà còn là “kinh tế giá trị Việt Nam”, nơi bản sắc dân tộc trở thành thương hiệu quốc gia. Văn hóa Việt Nam với sự mềm mại, nhân văn và bền bỉ đang dần được chuyển hóa thành sức cạnh tranh quốc tế, giúp Việt Nam hội nhập mà vẫn giữ bản sắc, đổi mới mà không đánh mất cội nguồn.
Sức mạnh mềm của quốc gia
Nếu thể chế là “phần cứng” và CNVH là “động cơ vận hành”, thì đời sống văn hóa của nhân dân chính là linh hồn, là dòng chảy nuôi dưỡng sức sống của quốc gia. Nhiệm kỳ Chính phủ 2020-2025 đã chứng kiến một sự hồi sinh mạnh mẽ của các giá trị văn hóa trong từng cộng đồng, từng địa phương, từng gia đình, một dòng chảy âm thầm nhưng bền bỉ, góp phần hình thành sức mạnh mềm Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
Trước hết, văn hóa đã thấm sâu vào đời sống chính trị, xã hội, trở thành chuẩn mực hành xử, thước đo niềm tin và đạo đức công vụ. Chính phủ đã chỉ đạo triển khai rộng rãi các chương trình về văn hóa công vụ, văn hóa trong Đảng, văn hóa chính trị, gắn liền với xây dựng Nhà nước pháp quyền và cải cách hành chính. Ở đó, người cán bộ, công chức không chỉ giỏi chuyên môn, mà còn phải chuẩn mực, nhân văn, biết lắng nghe và chia sẻ với nhân dân. Không chỉ trong bộ máy công quyền, văn hóa còn lan tỏa mạnh mẽ trong đời sống cộng đồng và xã hội. Phong trào “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa”, sau hơn hai thập kỷ triển khai, đã bước sang một giai đoạn mới thiết thực hơn, sáng tạo hơn và gắn kết hơn với chuyển đổi số. Văn hóa, từ đó, trở thành chất keo kết nối cộng đồng, làm ấm những mối quan hệ người với người trong một xã hội ngày càng phức tạp và hiện đại hóa.
Một thành công nổi bật của nhiệm kỳ này là sự phục hồi và lan tỏa các lễ hội truyền thống của các dân tộc, đặc biệt sau đại dịch Covid-19. Chính phủ đã khuyến khích khôi phục những ngày hội nông nghiệp, lễ mừng cơm mới, hội xuống đồng, như một phần của “văn hóa sinh kế”, nơi lao động được coi là giá trị, thiên nhiên được tôn trọng, con người được kết nối. Trong nhịp sống công nghiệp hôm nay, việc những lễ hội dân gian vẫn rộn ràng tiếng trống, điệu múa, lời ca… chính là minh chứng rằng văn hóa truyền thống vẫn sống, vẫn bền vững và vẫn làm nên sức mạnh tinh thần của đất nước. Đáng chú ý, văn hóa trong nhiệm kỳ này đã vượt khỏi biên giới, trở thành công cụ ngoại giao mềm của Việt Nam. Những chương trình quảng bá không chỉ giới thiệu hình ảnh Việt Nam năng động, sáng tạo mà còn thể hiện một quốc gia yêu hòa bình, tôn trọng đa dạng văn hóa và hướng tới phát triển bền vững. Chính phủ đã chỉ đạo các cơ quan ngoại giao, du lịch, truyền thông phối hợp tổ chức hàng trăm sự kiện quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới, góp phần đưa “thương hiệu văn hóa Việt Nam” trở thành phần quan trọng trong “sức mạnh quốc gia tổng hợp”.
Song hành với đó là sự phát triển của văn hóa trong doanh nghiệp và đời sống kinh tế. Phong trào “Doanh nhân văn hóa”, “Doanh nghiệp sáng tạo, trách nhiệm, bền vững” được phát động rộng khắp, thúc đẩy việc xây dựng văn hóa kinh doanh Việt Nam, nơi đạo đức, uy tín, tinh thần dân tộc và sáng tạo được coi trọng. Đặc biệt, trong môi trường truyền thông và mạng xã hội, nơi mặt trái của thông tin dễ tác động tới nhận thức và hành vi, Chính phủ đã triển khai Chương trình nâng cao sức đề kháng văn hóa trên không gian mạng, khuyến khích “văn hóa ứng xử số”, “người Việt Nam tử tế trên môi trường mạng”. Các chiến dịch truyền thông văn hóa tích cực được phát động từ Trung ương đến địa phương, tạo nên một “không gian mạng an toàn, lành mạnh, nhân văn”.
Có thể nói, Chính phủ nhiệm kỳ 2020-2025 đã làm được điều mà nhiều giai đoạn trước còn dang dở, đó là đưa văn hóa từ khẩu hiệu vào đời sống, từ đời sống vào chính sách, từ chính sách trở thành niềm tin. Những biến chuyển trong hành vi cộng đồng, trong không khí xã hội, trong cách người dân ứng xử với thiên nhiên, di sản, công vụ, thậm chí trong nụ cười và ánh mắt, đều là bằng chứng sinh động về một quá trình chuyển hóa văn hóa đang diễn ra mạnh mẽ. Văn hóa phải sống trong nhân dân, vì nhân dân và do nhân dân sáng tạo. Chính phủ nhiệm kỳ vừa qua đã làm đúng tinh thần ấy, bằng thể chế, bằng chính sách, bằng hành động cụ thể, và trên hết, bằng niềm tin vào sức mạnh mềm của con người Việt Nam. Khi văn hóa trở thành thói quen sống, là hơi thở của đời thường, thì đó chính là lúc quốc gia đạt đến sức mạnh nội sinh bền vững nhất, thứ sức mạnh không thể đo bằng GDP, nhưng có thể cảm nhận bằng lòng tự hào, sự gắn kết và ý chí vươn lên của dân tộc.
Từ ký ức đến tương lai
Di sản văn hóa là ký ức, là linh hồn của dân tộc, nhưng trong thời đại mới, ký ức ấy không còn chỉ để ngắm nhìn, hoài niệm, mà phải được “đánh thức” bằng công nghệ, bằng sáng tạo, bằng sức sống của con người hiện đại. Chính phủ nhiệm kỳ 2020-2025 đã tạo ra một bước chuyển căn bản trong tư duy bảo tồn, từ “giữ gìn” sang “phát huy”, từ “bảo tàng hóa” sang “kinh tế di sản”, từ “bảo tồn vật thể” sang “chuyển hóa số và lan tỏa phi vật thể”.
Ngay từ đầu nhiệm kỳ, Chính phủ đã phê duyệt Chương trình Bảo tồn và phát huy bền vững giá trị di sản văn hóa Việt Nam, giai đoạn 2021-2025, cùng với Chương trình chuyển đổi số ngành văn hóa đến năm 2030, đặt mục tiêu số hóa toàn bộ di tích, bảo tàng, lễ hội và kho tư liệu quốc gia. Đây không chỉ là cuộc “cách mạng công nghệ” trong lĩnh vực văn hóa, mà còn là một bước tiến về tư duy, đưa di sản từ không gian vật lý sang không gian số, để di sản sống trong tương lai. Bên cạnh di sản vật thể, các giá trị phi vật thể, vốn là tinh hoa sống của văn hóa Việt cũng được bảo tồn và phát huy bằng phương pháp mới. Một trong những thành tựu mang tầm quốc tế là việc UNESCO công nhận “Quần thể di sản Yên Tử - Vĩnh Nghiêm - Côn Sơn, Kiếp Bạc” là Di sản văn hóa thế giới liên tỉnh thứ hai của Việt Nam. Thành công này không chỉ là kết quả của quá trình chuẩn bị công phu, mà còn thể hiện rõ tầm nhìn của Chính phủ trong liên kết vùng di sản, kết nối tâm linh, văn hóa, du lịch.
Chính phủ cũng đặc biệt coi trọng mô hình hợp tác công - tư (PPP) trong bảo tồn và phát huy giá trị di sản. Các dự án phục hồi, trùng tu, phát huy giá trị di tích được triển khai với sự tham gia của doanh nghiệp và cộng đồng. Trong lĩnh vực du lịch, liên kết giữa di sản, văn hóa, du lịch, công nghiệp sáng tạo đã trở thành một phương thức phát triển mới, mang lại hiệu quả kinh tế và giá trị xã hội đồng thời. Không chỉ chú trọng bảo tồn vật chất, Chính phủ còn hướng tới bảo tồn con người, chủ thể sáng tạo của di sản. Các nghệ nhân, nghệ sĩ dân gian, người nắm giữ tri thức truyền thống được tôn vinh, hỗ trợ, trao danh hiệu, đào tạo truyền dạy, qua đó hình thành mạng lưới “người gìn giữ ký ức văn hóa” trên toàn quốc. Từ miền núi Tây Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long, từ biển đảo Trường Sa đến Tây Nguyên đại ngàn, những người âm thầm giữ hồn Việt đang được Chính phủ nhìn nhận như “bảo tàng sống của dân tộc”, được hỗ trợ về tài chính, truyền thông và chính sách để họ tiếp tục truyền lửa cho thế hệ sau.
Chính phủ đã thể hiện một tầm nhìn nhất quán: Bảo tồn không phải để lưu giữ quá khứ, mà để kiến tạo tương lai. Bảo tồn di sản không phải là bảo tàng hóa mà là làm cho di sản sống trong đời sống hiện đại là kim chỉ nam cho toàn bộ chính sách văn hóa của Chính phủ, hướng đến một nền văn hóa Việt Nam đậm đà bản sắc, sáng tạo, nhân văn và thích ứng với thời đại số.
Nhìn từ góc độ quản trị quốc gia, có thể nói di sản và chuyển đổi số đã trở thành hai trụ cột gắn kết quá khứ với tương lai, giúp Việt Nam vừa giữ được căn tính văn hóa, vừa hội nhập sâu vào nền kinh tế sáng tạo toàn cầu. Khi mỗi di sản được tái sinh bằng công nghệ, mỗi truyền thống được nâng tầm bằng sáng tạo, thì đó không chỉ là sự phục hưng văn hóa, mà còn là bản tuyên ngôn về một Việt Nam tự tin, hiện đại, nhưng không bao giờ quên cội nguồn.
Dấu ấn văn hóa sâu đậm trong lịch sử phát triển
Nhìn lại chặng đường 2020-2025, có thể khẳng định: Chính phủ nhiệm kỳ này đã để lại một dấu ấn văn hóa sâu đậm trong lịch sử phát triển của đất nước. Từ định hình thể chế đến hành động thực tiễn, từ kiến tạo chính sách đến lan tỏa giá trị trong xã hội, từ việc “chấn hưng” truyền thống đến mở ra không gian sáng tạo mới, mọi bước đi đều thể hiện tầm nhìn coi văn hóa là gốc rễ của phát triển bền vững và là thước đo của tiến bộ quốc gia.
Điều làm nên thành công của Chính phủ nhiệm kỳ qua không chỉ là sự nhạy bén trong điều hành hay sự thích ứng với bối cảnh toàn cầu, mà chính là sự kiên định trong triết lý phát triển: Lấy con người làm trung tâm, lấy văn hóa làm nền tảng, lấy đổi mới sáng tạo làm động lực. Chính phủ không chỉ quản lý văn hóa, mà kiến tạo hệ sinh thái văn hóa, nơi Nhà nước, doanh nghiệp và nhân dân cùng tham gia sáng tạo, bảo tồn và phát huy giá trị Việt Nam. Từ chỗ văn hóa là lĩnh vực được quan tâm, đến nay văn hóa đã thực sự trở thành năng lực quốc gia, sức mạnh mềm của Việt Nam trong hội nhập quốc tế.
Văn hóa đã thấm sâu vào mọi chính sách phát triển. Trong giáo dục, là giá trị nhân bản, sáng tạo, hội nhập; trong y tế, là đạo đức nghề nghiệp, tinh thần nhân ái và trách nhiệm với con người; trong kinh tế, là văn hóa kinh doanh trung thực, bền vững, tôn trọng luật pháp; trong chính trị, là văn hóa đối thoại, văn hóa lãnh đạo, văn hóa công vụ; trong ngoại giao, là hình ảnh một Việt Nam yêu hòa bình, tự tin và nhân văn. Ở đâu có con người Việt Nam, ở đó có văn hóa đồng hành, vừa là căn cốt tinh thần, vừa là sức mạnh kết nối dân tộc. Những thành tựu ấy càng có ý nghĩa khi được đặt trong bối cảnh cả nước đang bước vào thời kỳ phát triển mới, thời kỳ của chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo, kinh tế tri thức và xã hội văn minh. Trong dòng chảy ấy, văn hóa không đứng ngoài cuộc, mà trở thành động lực dẫn dắt để công nghệ mang gương mặt con người, để hiện đại gắn liền với nhân văn, để hội nhập không đồng nghĩa với hòa tan. Đó cũng là tinh thần: Phát triển nhanh nhưng phải bền vững; hội nhập sâu nhưng phải giữ vững bản sắc; hiện đại nhưng phải thấm đẫm nhân văn.
Hướng tới Đại hội Đảng bộ Chính phủ nhiệm kỳ 2025-2030, niềm tin ấy càng được củng cố. Chính phủ của nhiệm kỳ mới sẽ tiếp tục phát huy những kết quả đã đạt được, hoàn thiện thể chế, đầu tư cho CNVH, nuôi dưỡng sáng tạo, xây dựng con người Việt Nam thời đại số yêu nước, tự chủ, sáng tạo, nhân ái, bản lĩnh, xanh và số. Đó là hành trình kế thừa nhưng cũng là bước tiến vượt bậc của một Chính phủ kiến tạo, hành động, đổi mới vì văn hóa, vì con người, vì tương lai đất nước. Chính phủ nhiệm kỳ 2020-2025 đã chứng minh rằng: Văn hóa không chỉ là cội nguồn của sức mạnh Việt Nam mà còn là phương thức để Việt Nam bước vào tương lai với tâm thế tự tin, sáng tạo và nhân văn.