Lao động số, cuộc chơi của toàn cầu (Kỳ 1):

“Thừa bằng cấp, thiếu kỹ năng thực chiến“:

HOÀNG HƯƠNG

VHO - LTS: Chưa đầy một thập kỷ qua, kinh tế số đã trở thành động lực tăng trưởng chủ đạo của thế giới, vừa mở ra cơ hội lớn, vừa tạo sức ép khốc liệt cho những quốc gia đi sau. Việt Nam đặt mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030, nhưng khoảng cách kỹ năng lao động so với chuẩn khu vực và toàn cầu vẫn chưa được thu hẹp…

“Thừa bằng cấp, thiếu kỹ năng thực chiến“: - ảnh 1
Đào tạo và phát triển kỹ năng công nghệ cao, yêu cầu tất yếu trong nền kinh tế số

Với lợi thế dân số trẻ và tốc độ Internet bùng nổ, Việt Nam đứng trước cơ hội bứt phá, song cũng phải đối mặt với sức ép cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Tỷ lệ lao động có kỹ năng số còn hạn chế, hạ tầng và chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ đang đặt ra những yêu cầu cấp thiết.

 Việt Nam đã, đang chọn cách nhập cuộc chủ động. Năm 2020, Chương trình Chuyển đổi số quốc gia được Thủ tướng Chính phủ ban hành, xác lập tầm nhìn đến 2030 với mục tiêu đưa kinh tế số chiếm khoảng 30% GDP, một đích đến thể hiện quyết tâm “đi nhanh” để không lỡ nhịp cơ hội.

Đường đi thì rõ, câu chuyện còn lại là tốc độ thực thi. Tại Việt Nam, những con số gần đây cho thấy làn sóng số hóa đã tiến từ “khẩu hiệu” vào “thực lực”. Năm 2024, kinh tế số đạt 18,3% GDP, tăng trên 20%/ năm, gấp ba tốc độ tăng trưởng GDP chung và thuộc nhóm tăng nhanh nhất khu vực, theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư (nay là Bộ Tài chính). Đây không chỉ là chỉ dấu quy mô thị trường số mở rộng (từ thanh toán không tiền mặt, dịch vụ công trực tuyến đến kinh tế nền tảng), mà còn là áp lực tích cực buộc hệ thống nhân lực và chính sách phải “vươn dài sải chân”.

Trong cấu phần của kinh tế số, thương mại điện tử là một động cơ quan trọng. Năm 2024, bán lẻ trực tuyến tại Việt Nam được ghi nhận xấp xỉ 25 tỉ USD, đưa Việt Nam vào nhóm thị trường thương mại điện tử tăng nhanh nhất thế giới. Quy mô lớn và tốc độ cao của lĩnh vực này chứng minh sức cầu của người tiêu dùng số, đồng thời tạo ra nhu cầu mới về logistics thông minh, an ninh mạng, phân tích dữ liệu, tức là nhu cầu lao động trình độ cao.

Cơ hội đầu tiên đến từ thị trường số đang mở rộng. Khi kinh tế Internet Đông Nam Á tăng trưởng mạnh, một nền kinh tế có độ mở cao như Việt Nam hưởng lợi theo cơ chế “khuếch đại”: Doanh nghiệp trong nước gia tăng nhu cầu số hóa, doanh nghiệp nước ngoài có động lực dịch chuyển sản xuất và dịch vụ số vào Việt Nam, còn người lao động có thêm nhiều “vị trí việc làm số” từ lập trình, vận hành nền tảng đến hỗ trợ khách hàng xuyên biên giới. Các nghiên cứu dự báo đến giai đoạn 2025-2030, quy mô thị trường số Việt Nam có thể đạt 90- 200 tỉ USD nếu cải cách thể chế và đầu tư nhân lực đi kịp. Cơ hội thứ hai đến từ tầm nhìn chính sách.

Mục tiêu 30% GDP từ kinh tế số vào 2030 được xác lập trong Chương trình Chuyển đổi số quốc gia năm 2020, đặt “vạch đích” rõ ràng để các Bộ, ngành, địa phương, doanh nghiệp cùng căn chỉnh. Đây là giai đoạn hậu Covid-19, khi thế giới chứng kiến năng lực “chống sốc” của các nền tảng số; Việt Nam vì vậy chọn chiến lược “đi tắt, đón đầu” bằng số hóa dịch vụ công, thúc đẩy thanh toán số, xây dựng hạ tầng dữ liệu và khuyến khích doanh nghiệp công nghệ.

Cơ hội thứ ba là “thiên thời” nhân khẩu học. Lực lượng lao động của Việt Nam hơn 52 triệu người, trong đó cơ cấu dân số trẻ giúp khả năng thích ứng công nghệ nhanh hơn. Tổng cục Thống kê ghi nhận riêng quý III.2024, lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên đạt 52,7 triệu, tăng so với quý trước và cùng kỳ. Đây là “nguồn dự trữ” quan trọng, miễn là chất lượng kỹ năng được nâng cấp đúng hướng để bước vào các mắt xích có giá trị gia tăng cao của chuỗi số.

Cơ hội cuối cùng và cũng là thước đo đến từ tốc độ tăng trưởng nền. Năm 2024, kinh tế Việt Nam tăng 7,09%, tạo “độ nẩy” cho các chương trình chuyển đổi số ở cấp doanh nghiệp và địa phương trong giai đoạn 2025-2026. Một nền tăng trưởng đủ lực sẽ là môi trường thuận lợi để doanh nghiệp đầu tư vào hạ tầng số, dữ liệu và quan trọng nhất là đào tạo lại nhân viên.

Cơ hội nhiều, nhưng điểm nghẽn lớn nhất nằm ở chất lượng nhân lực. Nền kinh tế số đòi hỏi những “bộ kỹ năng số”, từ sử dụng công cụ số cơ bản, an toàn thông tin, đến các năng lực nâng cao như phân tích dữ liệu, phát triển phần mềm, vận hành hạ tầng đám mây, an ninh mạng, AI. Ở những lĩnh vực này, Việt Nam đang có khoảng cách đáng kể giữa nhu cầu của doanh nghiệp và năng lực thực tế của người lao động.

Về tổng thể, tỷ lệ lao động đã qua đào tạo có bằng, chứng chỉ năm 2024 mới đạt khoảng 28,3%, tức là còn hơn 70% lực lượng lao động chưa được đào tạo theo chuẩn chính quy. Con số này cho thấy áp lực reskilling (đào tạo lại để chuyển nghề) và upskilling (nâng cấp kỹ năng trong nghề) là rất lớn nếu muốn đáp ứng nhu cầu việc làm số đang mở rộng.

Khoảng trống không chỉ ở số lượng mà còn ở phù hợp kỹ năng. Nhiều doanh nghiệp công nghệ phản ánh “thừa bằng cấp, thiếu kỹ năng thực chiến”: Người tốt nghiệp nhiều nhưng khó đáp ứng yêu cầu ngay; doanh nghiệp phải đào tạo lại từ đầu, làm tăng chi phí và thời gian thích nghi. Nhận định này phù hợp với cảnh báo của Ngân hàng Thế giới: Nếu kỹ năng lao động không chuyển đổi tương ứng với quá trình số hóa, Việt Nam sẽ bỏ lỡ lợi ích từ làn sóng này.

Rộng hơn, đó là nguy cơ “tụt hậu kép”, vừa chậm công nghệ, vừa yếu nhân lực. Khoảng cách kỹ năng còn thể hiện rõ ở không gian địa lý. Khi thành phố lớn có hạ tầng số và cơ hội học tập tốt hơn, lao động vùng nông thôn, miền núi dễ bị bỏ lại phía sau, tạo ra “vùng trũng kỹ năng”. Điều này quan trọng không chỉ vì công bằng cơ hội, mà còn vì chuyển đổi số muốn lan toả thì mắt xích yếu ở bất kỳ đâu đều có thể kéo lùi cả hệ thống, từ hiệu quả dịch vụ công trực tuyến đến năng suất của chuỗi cung ứng.

Thách thức càng lớn hơn khi cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), khoảng 70% việc làm tại Việt Nam có nguy cơ bị thay thế bởi tự động hóa và trí tuệ nhân tạo trong vòng 20 năm tới, đặc biệt ở các ngành may mặc, da giày và sản xuất điện tử. Điều này đặt ra áp lực phải dịch chuyển lao động sang các ngành có giá trị gia tăng cao hơn, đòi hỏi kỹ năng số nhiều hơn.

Việt Nam đang ở ngã rẽ quan trọng, hoặc tận dụng cơ hội để bứt phá, hoặc chấp nhận tụt hậu. Cơ hội đang hiện hữu với dân số trẻ, tốc độ số hóa nhanh và sự quan tâm từ các tập đoàn công nghệ quốc tế. Nhưng thách thức cũng rất lớn khi kỹ năng số của lực lượng lao động chưa theo kịp, hạ tầng và thể chế chưa đồng bộ, năng lực đổi mới sáng tạo còn hạn chế.

(Còn tiếp)

Tin liên quan

Ý kiến bạn đọc